Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,717,955 Kim Cương III
2. 4,568,201 ngọc lục bảo III
3. 3,873,463 Cao Thủ
4. 3,571,058 Kim Cương III
5. 3,498,688 ngọc lục bảo IV
6. 3,263,367 Kim Cương I
7. 3,052,565 Cao Thủ
8. 2,631,678 Kim Cương IV
9. 2,424,525 Bạc IV
10. 2,360,852 Kim Cương IV
11. 2,326,813 Cao Thủ
12. 2,324,353 Kim Cương II
13. 2,287,013 Kim Cương I
14. 2,280,305 Kim Cương III
15. 2,276,112 Kim Cương III
16. 2,253,007 Thách Đấu
17. 2,245,103 Kim Cương II
18. 2,242,458 Đại Cao Thủ
19. 2,171,885 Kim Cương I
20. 2,138,215 -
21. 2,100,258 -
22. 2,072,418 Bạc III
23. 2,057,916 Kim Cương I
24. 2,045,408 Kim Cương II
25. 2,032,582 ngọc lục bảo I
26. 2,005,628 Kim Cương III
27. 2,003,195 Bạch Kim I
28. 1,997,579 ngọc lục bảo IV
29. 1,996,073 Đại Cao Thủ
30. 1,984,708 Kim Cương III
31. 1,977,451 -
32. 1,974,684 ngọc lục bảo I
33. 1,947,624 -
34. 1,924,623 Kim Cương III
35. 1,900,053 Bạc II
36. 1,895,116 Bạch Kim III
37. 1,891,592 Đại Cao Thủ
38. 1,891,206 ngọc lục bảo III
39. 1,886,725 Kim Cương I
40. 1,886,468 Bạc II
41. 1,870,667 Kim Cương IV
42. 1,866,416 Vàng II
43. 1,865,256 ngọc lục bảo II
44. 1,857,480 -
45. 1,850,662 ngọc lục bảo III
46. 1,825,647 ngọc lục bảo III
47. 1,811,956 Kim Cương III
48. 1,792,636 Vàng IV
49. 1,789,648 Bạch Kim IV
50. 1,788,859 ngọc lục bảo I
51. 1,766,068 Kim Cương IV
52. 1,754,187 -
53. 1,752,442 ngọc lục bảo IV
54. 1,750,121 ngọc lục bảo II
55. 1,744,753 Bạch Kim III
56. 1,732,208 Bạc IV
57. 1,722,956 Kim Cương II
58. 1,722,036 Vàng IV
59. 1,705,951 ngọc lục bảo IV
60. 1,700,517 Vàng I
61. 1,699,509 ngọc lục bảo I
62. 1,697,108 Kim Cương III
63. 1,690,357 Vàng III
64. 1,684,821 -
65. 1,678,148 ngọc lục bảo II
66. 1,672,463 ngọc lục bảo II
67. 1,670,982 Cao Thủ
68. 1,662,661 Kim Cương IV
69. 1,656,240 Kim Cương IV
70. 1,655,882 Bạch Kim III
71. 1,652,755 Cao Thủ
72. 1,650,563 Đại Cao Thủ
73. 1,636,609 ngọc lục bảo IV
74. 1,634,812 Bạch Kim II
75. 1,622,704 -
76. 1,615,902 Kim Cương I
77. 1,604,931 -
78. 1,604,200 ngọc lục bảo I
79. 1,603,934 ngọc lục bảo I
80. 1,601,173 -
81. 1,595,711 -
82. 1,593,224 Kim Cương IV
83. 1,589,734 Kim Cương IV
84. 1,582,855 Kim Cương III
85. 1,576,226 Cao Thủ
86. 1,564,613 Đại Cao Thủ
87. 1,562,771 -
88. 1,559,055 ngọc lục bảo IV
89. 1,553,912 Bạch Kim III
90. 1,553,229 ngọc lục bảo III
91. 1,551,218 Kim Cương II
92. 1,549,555 -
93. 1,545,268 Vàng I
94. 1,543,395 -
95. 1,541,758 ngọc lục bảo I
96. 1,541,660 Vàng II
97. 1,531,437 ngọc lục bảo II
98. 1,528,605 ngọc lục bảo IV
99. 1,519,059 Kim Cương IV
100. 1,517,224 ngọc lục bảo III