Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,477,633 Vàng IV
2. 3,187,778 ngọc lục bảo II
3. 2,766,608 Kim Cương I
4. 2,404,904 ngọc lục bảo II
5. 2,321,942 Cao Thủ
6. 2,203,067 Vàng I
7. 2,128,480 ngọc lục bảo II
8. 2,107,270 ngọc lục bảo IV
9. 2,102,787 Kim Cương IV
10. 2,072,650 Bạch Kim III
11. 2,019,780 Bạch Kim III
12. 2,016,224 -
13. 1,991,403 ngọc lục bảo I
14. 1,957,139 Vàng II
15. 1,956,226 Bạch Kim III
16. 1,940,224 Bạc III
17. 1,876,230 ngọc lục bảo III
18. 1,801,898 ngọc lục bảo III
19. 1,795,913 Bạc IV
20. 1,794,976 Vàng IV
21. 1,785,175 Kim Cương IV
22. 1,779,523 Kim Cương II
23. 1,774,084 -
24. 1,766,864 Vàng III
25. 1,744,228 Bạch Kim II
26. 1,726,812 ngọc lục bảo IV
27. 1,722,766 Đại Cao Thủ
28. 1,722,142 -
29. 1,721,900 ngọc lục bảo I
30. 1,707,514 -
31. 1,697,357 -
32. 1,672,322 Bạch Kim II
33. 1,641,281 ngọc lục bảo IV
34. 1,637,260 ngọc lục bảo IV
35. 1,630,650 Bạch Kim III
36. 1,624,603 ngọc lục bảo II
37. 1,621,144 Đồng II
38. 1,603,753 Sắt III
39. 1,602,071 Vàng II
40. 1,598,060 Kim Cương III
41. 1,587,773 Đồng IV
42. 1,548,546 Cao Thủ
43. 1,546,916 Cao Thủ
44. 1,533,539 Vàng II
45. 1,502,042 Kim Cương I
46. 1,475,653 Vàng I
47. 1,462,527 Kim Cương IV
48. 1,430,959 -
49. 1,420,237 Kim Cương IV
50. 1,411,629 -
51. 1,410,520 -
52. 1,378,579 -
53. 1,374,474 -
54. 1,350,448 Bạch Kim II
55. 1,330,377 Bạch Kim I
56. 1,322,724 -
57. 1,321,677 -
58. 1,311,157 Kim Cương II
59. 1,295,577 Bạc III
60. 1,293,053 Kim Cương III
61. 1,283,451 -
62. 1,281,459 -
63. 1,279,265 Đồng IV
64. 1,278,202 ngọc lục bảo II
65. 1,276,972 Bạch Kim II
66. 1,275,757 -
67. 1,269,381 -
68. 1,256,259 Bạch Kim IV
69. 1,252,704 -
70. 1,233,903 Bạc I
71. 1,231,509 -
72. 1,231,242 Sắt III
73. 1,227,896 Kim Cương III
74. 1,223,839 Vàng III
75. 1,217,675 Bạc III
76. 1,203,291 Kim Cương I
77. 1,194,126 Kim Cương IV
78. 1,189,760 Kim Cương I
79. 1,183,269 Kim Cương IV
80. 1,178,787 Kim Cương IV
81. 1,173,617 -
82. 1,171,969 Bạch Kim II
83. 1,160,973 Bạch Kim IV
84. 1,158,561 Bạch Kim III
85. 1,147,998 -
86. 1,144,997 Kim Cương III
87. 1,143,547 Kim Cương IV
88. 1,125,460 -
89. 1,124,663 ngọc lục bảo IV
90. 1,124,193 ngọc lục bảo II
91. 1,120,276 ngọc lục bảo IV
92. 1,116,763 -
93. 1,114,341 Đồng III
94. 1,112,813 ngọc lục bảo I
95. 1,109,571 Bạch Kim II
96. 1,109,069 -
97. 1,100,193 Cao Thủ
98. 1,095,052 ngọc lục bảo I
99. 1,094,498 ngọc lục bảo IV
100. 1,085,582 Bạch Kim IV