Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,847,947 Cao Thủ
2. 1,812,787 ngọc lục bảo I
3. 1,770,329 ngọc lục bảo I
4. 1,715,422 Cao Thủ
5. 1,673,563 ngọc lục bảo I
6. 1,619,096 ngọc lục bảo I
7. 1,505,336 -
8. 1,448,730 ngọc lục bảo III
9. 1,439,613 Bạc I
10. 1,433,690 ngọc lục bảo I
11. 1,426,287 ngọc lục bảo II
12. 1,372,783 ngọc lục bảo IV
13. 1,358,212 -
14. 1,348,120 ngọc lục bảo I
15. 1,319,298 Kim Cương IV
16. 1,307,014 Bạch Kim III
17. 1,304,696 ngọc lục bảo III
18. 1,284,654 ngọc lục bảo III
19. 1,250,829 Kim Cương III
20. 1,240,256 -
21. 1,219,833 Bạch Kim III
22. 1,216,195 Kim Cương III
23. 1,216,031 -
24. 1,182,009 Bạch Kim IV
25. 1,160,553 -
26. 1,160,117 Kim Cương IV
27. 1,125,230 Bạch Kim III
28. 1,112,241 Bạc II
29. 1,105,813 ngọc lục bảo IV
30. 1,105,283 -
31. 1,104,413 Kim Cương II
32. 1,098,746 Kim Cương IV
33. 1,088,456 Kim Cương III
34. 1,087,396 ngọc lục bảo IV
35. 1,076,215 Bạc I
36. 1,066,257 Vàng IV
37. 1,065,783 ngọc lục bảo IV
38. 1,065,345 ngọc lục bảo I
39. 1,056,724 -
40. 1,050,005 Cao Thủ
41. 1,049,454 -
42. 1,046,516 Bạch Kim IV
43. 1,032,214 Kim Cương IV
44. 1,021,561 ngọc lục bảo IV
45. 1,017,663 ngọc lục bảo II
46. 1,009,058 ngọc lục bảo IV
47. 1,008,577 -
48. 1,006,040 ngọc lục bảo II
49. 1,005,790 Vàng I
50. 1,004,050 ngọc lục bảo IV
51. 1,003,963 Kim Cương IV
52. 1,003,216 -
53. 998,069 Cao Thủ
54. 996,167 ngọc lục bảo IV
55. 988,736 -
56. 986,706 ngọc lục bảo I
57. 984,380 ngọc lục bảo I
58. 976,335 Đồng III
59. 970,273 Kim Cương IV
60. 966,248 Bạch Kim IV
61. 963,695 -
62. 963,209 Đồng III
63. 961,990 ngọc lục bảo III
64. 951,805 Đồng IV
65. 938,999 -
66. 934,451 -
67. 909,454 Kim Cương IV
68. 905,932 -
69. 895,839 Kim Cương IV
70. 892,276 Bạch Kim IV
71. 884,292 -
72. 875,710 -
73. 873,924 Cao Thủ
74. 867,494 ngọc lục bảo III
75. 866,101 Kim Cương IV
76. 865,009 Vàng IV
77. 864,926 Vàng III
78. 864,508 Bạch Kim I
79. 856,838 -
80. 856,670 Bạc I
81. 847,486 ngọc lục bảo IV
82. 846,856 Bạch Kim III
83. 838,808 ngọc lục bảo III
84. 834,370 Đại Cao Thủ
85. 834,198 ngọc lục bảo I
86. 807,578 -
87. 806,290 Bạch Kim IV
88. 804,568 Cao Thủ
89. 803,180 Vàng III
90. 802,895 Kim Cương III
91. 795,917 Kim Cương IV
92. 793,015 -
93. 792,735 Vàng IV
94. 789,081 -
95. 786,941 ngọc lục bảo II
96. 772,754 Bạch Kim I
97. 772,545 ngọc lục bảo I
98. 771,969 -
99. 769,542 ngọc lục bảo III
100. 762,835 Kim Cương II