Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,435,473 ngọc lục bảo I
2. 3,937,558 -
3. 3,347,490 Vàng I
4. 3,140,975 -
5. 2,902,328 ngọc lục bảo I
6. 2,854,212 -
7. 2,692,615 ngọc lục bảo IV
8. 2,681,370 -
9. 2,675,307 ngọc lục bảo I
10. 2,600,187 Kim Cương I
11. 2,570,726 Bạch Kim II
12. 2,554,145 Bạch Kim I
13. 2,495,838 ngọc lục bảo IV
14. 2,477,679 ngọc lục bảo II
15. 2,413,187 Cao Thủ
16. 2,404,397 Cao Thủ
17. 2,394,498 -
18. 2,384,959 Kim Cương II
19. 2,370,568 ngọc lục bảo I
20. 2,356,990 ngọc lục bảo IV
21. 2,335,844 ngọc lục bảo IV
22. 2,327,750 ngọc lục bảo I
23. 2,310,309 -
24. 2,259,215 ngọc lục bảo II
25. 2,200,680 Kim Cương III
26. 2,184,536 Kim Cương III
27. 2,168,408 Cao Thủ
28. 2,166,696 -
29. 2,146,019 Bạch Kim IV
30. 2,119,792 -
31. 2,107,579 Cao Thủ
32. 2,097,338 ngọc lục bảo I
33. 2,094,274 Cao Thủ
34. 2,091,928 ngọc lục bảo III
35. 2,089,372 ngọc lục bảo IV
36. 2,073,270 ngọc lục bảo II
37. 2,032,453 ngọc lục bảo III
38. 1,997,043 Kim Cương I
39. 1,994,815 Bạch Kim I
40. 1,936,556 -
41. 1,923,685 ngọc lục bảo IV
42. 1,903,562 ngọc lục bảo IV
43. 1,897,259 Cao Thủ
44. 1,894,879 Bạch Kim III
45. 1,884,382 Kim Cương II
46. 1,866,297 Cao Thủ
47. 1,864,748 Bạch Kim IV
48. 1,849,768 Kim Cương III
49. 1,847,986 Kim Cương I
50. 1,834,232 -
51. 1,829,472 Vàng II
52. 1,828,335 Kim Cương I
53. 1,814,832 Kim Cương IV
54. 1,813,634 ngọc lục bảo IV
55. 1,801,999 -
56. 1,795,301 ngọc lục bảo II
57. 1,779,649 Kim Cương I
58. 1,766,666 ngọc lục bảo IV
59. 1,751,510 Kim Cương I
60. 1,749,344 -
61. 1,743,145 Bạch Kim I
62. 1,741,763 Cao Thủ
63. 1,736,143 Cao Thủ
64. 1,733,952 Kim Cương I
65. 1,725,876 ngọc lục bảo IV
66. 1,719,554 ngọc lục bảo IV
67. 1,710,003 Kim Cương II
68. 1,709,723 ngọc lục bảo III
69. 1,703,829 -
70. 1,699,341 ngọc lục bảo II
71. 1,696,211 ngọc lục bảo IV
72. 1,686,056 -
73. 1,682,914 Kim Cương I
74. 1,675,297 Bạc I
75. 1,667,346 Bạch Kim I
76. 1,665,822 ngọc lục bảo II
77. 1,664,177 ngọc lục bảo III
78. 1,660,345 Kim Cương I
79. 1,647,067 Kim Cương III
80. 1,646,696 Kim Cương IV
81. 1,639,980 -
82. 1,633,622 ngọc lục bảo I
83. 1,621,713 ngọc lục bảo I
84. 1,621,683 Kim Cương IV
85. 1,621,023 Cao Thủ
86. 1,620,532 Cao Thủ
87. 1,608,907 Bạch Kim IV
88. 1,606,036 ngọc lục bảo I
89. 1,604,308 Bạch Kim II
90. 1,603,674 Đại Cao Thủ
91. 1,601,592 Kim Cương IV
92. 1,600,562 Cao Thủ
93. 1,592,793 ngọc lục bảo IV
94. 1,590,469 Bạch Kim III
95. 1,589,242 -
96. 1,572,172 Bạch Kim IV
97. 1,570,793 Cao Thủ
98. 1,570,656 Kim Cương IV
99. 1,569,264 Bạch Kim I
100. 1,555,701 Cao Thủ