Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,024,142 ngọc lục bảo I
2. 2,482,188 -
3. 2,415,845 ngọc lục bảo IV
4. 2,399,364 ngọc lục bảo III
5. 2,394,354 Kim Cương II
6. 2,321,717 Kim Cương III
7. 2,198,248 -
8. 2,109,298 ngọc lục bảo I
9. 1,997,741 Cao Thủ
10. 1,972,396 Đại Cao Thủ
11. 1,912,441 -
12. 1,867,288 Cao Thủ
13. 1,837,960 Bạc I
14. 1,803,916 ngọc lục bảo I
15. 1,793,116 -
16. 1,783,052 Bạch Kim III
17. 1,770,518 Kim Cương IV
18. 1,767,082 ngọc lục bảo I
19. 1,750,690 Kim Cương III
20. 1,739,016 ngọc lục bảo I
21. 1,713,686 Cao Thủ
22. 1,688,928 ngọc lục bảo II
23. 1,670,305 Kim Cương II
24. 1,666,257 ngọc lục bảo III
25. 1,658,727 ngọc lục bảo III
26. 1,645,293 -
27. 1,627,545 Kim Cương IV
28. 1,624,362 -
29. 1,596,151 Kim Cương IV
30. 1,583,119 ngọc lục bảo IV
31. 1,550,103 ngọc lục bảo I
32. 1,533,551 Bạch Kim IV
33. 1,464,143 ngọc lục bảo III
34. 1,460,353 ngọc lục bảo II
35. 1,452,678 -
36. 1,449,636 -
37. 1,415,195 Cao Thủ
38. 1,407,834 -
39. 1,401,110 Bạch Kim I
40. 1,399,489 Kim Cương IV
41. 1,394,744 ngọc lục bảo III
42. 1,394,353 -
43. 1,389,759 -
44. 1,380,543 -
45. 1,376,155 Kim Cương III
46. 1,339,929 -
47. 1,338,428 Kim Cương IV
48. 1,326,962 -
49. 1,326,368 ngọc lục bảo I
50. 1,310,144 ngọc lục bảo II
51. 1,309,617 Bạch Kim I
52. 1,303,230 -
53. 1,298,199 Kim Cương III
54. 1,291,998 Kim Cương II
55. 1,288,174 Kim Cương I
56. 1,287,612 -
57. 1,280,624 Thách Đấu
58. 1,278,070 -
59. 1,270,800 Bạch Kim II
60. 1,270,118 ngọc lục bảo II
61. 1,266,911 ngọc lục bảo IV
62. 1,258,317 -
63. 1,253,518 Cao Thủ
64. 1,246,590 Kim Cương I
65. 1,245,202 -
66. 1,230,009 ngọc lục bảo IV
67. 1,217,374 -
68. 1,209,558 Bạch Kim II
69. 1,209,254 -
70. 1,207,843 ngọc lục bảo IV
71. 1,204,985 -
72. 1,196,079 Cao Thủ
73. 1,179,390 Kim Cương I
74. 1,162,692 Bạch Kim I
75. 1,133,422 ngọc lục bảo I
76. 1,132,849 ngọc lục bảo II
77. 1,132,268 ngọc lục bảo II
78. 1,131,362 Vàng IV
79. 1,128,456 Kim Cương II
80. 1,123,359 -
81. 1,123,219 Kim Cương III
82. 1,118,734 Đồng IV
83. 1,108,522 -
84. 1,107,863 Kim Cương IV
85. 1,103,673 -
86. 1,101,748 -
87. 1,099,643 ngọc lục bảo II
88. 1,092,723 Bạch Kim III
89. 1,073,593 Bạch Kim I
90. 1,055,311 Bạch Kim IV
91. 1,048,690 -
92. 1,043,804 ngọc lục bảo IV
93. 1,042,725 ngọc lục bảo IV
94. 1,033,586 ngọc lục bảo III
95. 1,032,817 -
96. 1,024,724 ngọc lục bảo II
97. 1,024,157 Bạch Kim III
98. 1,023,616 Kim Cương III
99. 1,018,769 -
100. 1,018,245 Kim Cương II