Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,162,429 ngọc lục bảo II
2. 3,448,429 ngọc lục bảo III
3. 3,207,407 Đại Cao Thủ
4. 3,093,466 ngọc lục bảo III
5. 2,858,199 -
6. 2,772,453 Vàng II
7. 2,695,371 Bạch Kim II
8. 2,658,496 Bạc IV
9. 2,366,772 Bạc II
10. 2,266,855 ngọc lục bảo II
11. 2,099,730 Kim Cương IV
12. 2,080,549 Bạc IV
13. 2,014,891 Bạch Kim I
14. 1,916,992 Bạch Kim IV
15. 1,814,725 Vàng II
16. 1,752,726 Đồng II
17. 1,689,842 ngọc lục bảo IV
18. 1,687,244 ngọc lục bảo III
19. 1,633,641 ngọc lục bảo IV
20. 1,550,822 Bạch Kim II
21. 1,528,327 Kim Cương IV
22. 1,495,958 ngọc lục bảo IV
23. 1,476,692 Bạc I
24. 1,430,297 -
25. 1,430,016 Vàng II
26. 1,388,950 Bạch Kim IV
27. 1,382,818 ngọc lục bảo IV
28. 1,350,975 ngọc lục bảo III
29. 1,277,381 Bạc IV
30. 1,274,889 ngọc lục bảo IV
31. 1,241,824 Bạc I
32. 1,237,233 ngọc lục bảo IV
33. 1,217,502 ngọc lục bảo IV
34. 1,212,138 -
35. 1,196,523 Bạc IV
36. 1,166,511 Vàng I
37. 1,162,775 Bạch Kim I
38. 1,161,731 -
39. 1,126,309 Vàng II
40. 1,119,168 -
41. 1,106,600 -
42. 1,104,783 -
43. 1,103,014 -
44. 1,091,703 ngọc lục bảo IV
45. 1,082,599 Vàng I
46. 1,081,996 ngọc lục bảo IV
47. 1,078,913 ngọc lục bảo I
48. 1,066,908 Vàng IV
49. 1,053,394 Bạch Kim III
50. 1,043,330 -
51. 1,022,665 Bạch Kim I
52. 1,021,594 Kim Cương III
53. 1,015,052 -
54. 1,012,310 Bạc IV
55. 1,002,209 ngọc lục bảo III
56. 994,576 Vàng IV
57. 982,407 -
58. 976,646 ngọc lục bảo II
59. 966,456 Bạch Kim II
60. 965,971 Bạch Kim I
61. 959,907 ngọc lục bảo III
62. 955,266 Kim Cương I
63. 940,865 -
64. 937,920 Kim Cương I
65. 937,300 -
66. 932,733 ngọc lục bảo IV
67. 928,724 Vàng IV
68. 924,813 ngọc lục bảo II
69. 921,627 Vàng III
70. 919,380 -
71. 916,903 ngọc lục bảo IV
72. 910,178 ngọc lục bảo IV
73. 903,699 Kim Cương III
74. 902,936 Bạch Kim I
75. 896,281 Bạch Kim III
76. 893,857 -
77. 884,245 ngọc lục bảo IV
78. 874,666 Vàng IV
79. 869,756 Bạch Kim IV
80. 869,321 ngọc lục bảo IV
81. 866,957 -
82. 861,680 Kim Cương II
83. 855,163 -
84. 854,453 -
85. 853,342 Vàng II
86. 853,058 ngọc lục bảo IV
87. 851,819 -
88. 849,844 Bạch Kim I
89. 842,362 Cao Thủ
90. 836,041 Bạch Kim II
91. 832,767 Bạch Kim III
92. 830,954 -
93. 828,129 Vàng III
94. 818,571 ngọc lục bảo I
95. 818,252 Kim Cương IV
96. 816,746 Đồng II
97. 816,327 -
98. 811,407 Kim Cương II
99. 807,144 -
100. 806,385 Bạc III