Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,309,326 Bạch Kim II
2. 2,293,268 -
3. 2,271,989 ngọc lục bảo I
4. 2,163,758 Vàng II
5. 2,114,850 ngọc lục bảo II
6. 2,067,526 Kim Cương IV
7. 1,819,970 -
8. 1,592,861 ngọc lục bảo III
9. 1,555,538 Cao Thủ
10. 1,451,961 Bạch Kim IV
11. 1,420,037 -
12. 1,370,688 -
13. 1,223,338 Bạch Kim IV
14. 1,148,409 Vàng IV
15. 1,026,544 Bạch Kim I
16. 1,014,354 Bạch Kim IV
17. 939,802 ngọc lục bảo I
18. 939,413 -
19. 893,628 -
20. 890,338 Bạch Kim II
21. 879,206 -
22. 872,408 -
23. 872,016 -
24. 866,209 -
25. 856,680 ngọc lục bảo IV
26. 853,763 -
27. 846,557 Kim Cương III
28. 843,998 -
29. 832,246 -
30. 829,782 ngọc lục bảo IV
31. 814,956 -
32. 814,129 Bạch Kim II
33. 806,347 Vàng II
34. 805,483 ngọc lục bảo IV
35. 804,532 Bạch Kim III
36. 783,958 Bạc IV
37. 773,346 ngọc lục bảo II
38. 772,586 ngọc lục bảo III
39. 765,169 -
40. 756,961 ngọc lục bảo II
41. 749,255 -
42. 748,846 Bạc III
43. 746,725 ngọc lục bảo I
44. 746,698 ngọc lục bảo IV
45. 740,759 Bạch Kim IV
46. 737,101 -
47. 735,656 -
48. 733,361 -
49. 729,704 -
50. 712,205 ngọc lục bảo IV
51. 708,624 -
52. 706,040 -
53. 705,252 Đồng III
54. 704,204 Kim Cương IV
55. 698,070 -
56. 696,294 -
57. 693,202 Sắt II
58. 692,936 -
59. 689,992 Sắt I
60. 685,466 -
61. 676,080 -
62. 669,452 Bạc III
63. 660,986 Vàng II
64. 659,810 -
65. 653,990 ngọc lục bảo II
66. 651,597 -
67. 649,580 ngọc lục bảo IV
68. 643,850 -
69. 642,502 Bạch Kim II
70. 636,527 -
71. 635,156 Bạch Kim I
72. 634,219 Kim Cương IV
73. 633,619 Đại Cao Thủ
74. 633,223 ngọc lục bảo I
75. 631,968 Kim Cương IV
76. 631,839 Vàng II
77. 629,698 Kim Cương III
78. 621,394 -
79. 620,556 Kim Cương IV
80. 619,954 ngọc lục bảo I
81. 614,247 -
82. 614,099 -
83. 613,208 -
84. 610,583 Kim Cương I
85. 608,164 Vàng II
86. 607,418 Bạch Kim I
87. 605,820 Đồng II
88. 601,623 Bạc IV
89. 601,240 Bạc II
90. 599,579 Bạc II
91. 596,157 -
92. 590,765 -
93. 589,853 Bạch Kim IV
94. 586,488 -
95. 585,660 Đồng II
96. 584,855 Vàng II
97. 580,960 -
98. 580,401 Vàng III
99. 575,498 Bạc IV
100. 575,111 Bạc I