Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,879,808 Kim Cương IV
2. 3,404,680 -
3. 3,330,276 ngọc lục bảo IV
4. 2,974,450 Kim Cương I
5. 2,878,603 Bạc II
6. 2,858,352 ngọc lục bảo IV
7. 2,789,822 -
8. 2,544,468 -
9. 2,426,162 Kim Cương I
10. 2,351,850 -
11. 2,264,723 -
12. 2,183,624 Thách Đấu
13. 2,173,468 -
14. 2,142,238 ngọc lục bảo II
15. 2,141,003 Đại Cao Thủ
16. 2,111,148 ngọc lục bảo IV
17. 1,956,895 ngọc lục bảo IV
18. 1,924,027 ngọc lục bảo III
19. 1,922,903 -
20. 1,887,458 Kim Cương II
21. 1,847,520 Bạch Kim IV
22. 1,816,235 Bạc I
23. 1,774,886 ngọc lục bảo III
24. 1,731,334 Bạch Kim IV
25. 1,723,585 Bạch Kim II
26. 1,722,796 Bạch Kim III
27. 1,709,400 ngọc lục bảo III
28. 1,693,142 ngọc lục bảo II
29. 1,672,056 -
30. 1,670,407 Vàng I
31. 1,662,343 ngọc lục bảo IV
32. 1,649,409 Bạch Kim I
33. 1,640,302 Kim Cương III
34. 1,640,288 -
35. 1,631,710 -
36. 1,631,588 Kim Cương I
37. 1,616,461 -
38. 1,614,033 ngọc lục bảo III
39. 1,609,851 ngọc lục bảo I
40. 1,603,687 Bạc III
41. 1,589,983 Vàng II
42. 1,583,281 ngọc lục bảo IV
43. 1,576,895 Vàng IV
44. 1,571,524 ngọc lục bảo IV
45. 1,541,134 -
46. 1,533,101 Bạch Kim IV
47. 1,522,946 -
48. 1,522,598 Bạch Kim I
49. 1,510,122 -
50. 1,506,545 Bạch Kim I
51. 1,506,149 Kim Cương II
52. 1,501,292 Bạch Kim I
53. 1,495,826 -
54. 1,483,701 Kim Cương IV
55. 1,468,848 -
56. 1,466,240 ngọc lục bảo I
57. 1,415,176 Bạch Kim III
58. 1,409,956 -
59. 1,403,363 -
60. 1,402,123 ngọc lục bảo IV
61. 1,386,155 ngọc lục bảo III
62. 1,384,996 Kim Cương IV
63. 1,372,211 Kim Cương III
64. 1,372,179 Bạc II
65. 1,369,919 -
66. 1,369,867 Bạc II
67. 1,364,933 Bạch Kim I
68. 1,358,286 Bạch Kim I
69. 1,356,254 -
70. 1,337,460 -
71. 1,326,160 Bạch Kim III
72. 1,326,080 ngọc lục bảo IV
73. 1,314,055 -
74. 1,306,964 Bạch Kim I
75. 1,306,918 Kim Cương III
76. 1,306,590 Kim Cương II
77. 1,304,765 -
78. 1,303,258 ngọc lục bảo III
79. 1,301,714 -
80. 1,299,145 Bạc III
81. 1,299,128 Bạch Kim III
82. 1,291,808 ngọc lục bảo II
83. 1,290,757 -
84. 1,289,041 Kim Cương IV
85. 1,287,178 -
86. 1,281,979 -
87. 1,279,896 -
88. 1,273,293 Đại Cao Thủ
89. 1,268,879 ngọc lục bảo III
90. 1,267,282 Bạch Kim IV
91. 1,262,535 ngọc lục bảo IV
92. 1,249,734 -
93. 1,249,585 -
94. 1,246,538 -
95. 1,240,044 -
96. 1,235,158 Vàng II
97. 1,229,860 -
98. 1,220,558 Bạch Kim IV
99. 1,220,259 ngọc lục bảo IV
100. 1,217,006 -