Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,705,029 Đồng II
2. 2,961,004 -
3. 2,889,774 Sắt I
4. 2,555,223 Vàng II
5. 2,547,103 Kim Cương IV
6. 2,531,286 Vàng I
7. 2,442,598 -
8. 2,395,393 ngọc lục bảo IV
9. 2,355,554 -
10. 2,312,939 ngọc lục bảo I
11. 2,305,097 -
12. 2,279,248 -
13. 2,246,844 Sắt III
14. 2,233,151 -
15. 2,208,959 Vàng III
16. 2,172,195 -
17. 2,123,029 -
18. 2,118,911 ngọc lục bảo IV
19. 2,110,994 ngọc lục bảo IV
20. 2,025,232 ngọc lục bảo I
21. 2,017,342 ngọc lục bảo II
22. 2,002,428 -
23. 1,998,710 Cao Thủ
24. 1,981,332 ngọc lục bảo II
25. 1,976,663 -
26. 1,954,378 Bạch Kim II
27. 1,920,603 Sắt III
28. 1,915,777 ngọc lục bảo IV
29. 1,903,829 -
30. 1,891,375 -
31. 1,889,450 Bạch Kim II
32. 1,873,390 Bạc IV
33. 1,857,105 -
34. 1,836,088 -
35. 1,819,795 ngọc lục bảo IV
36. 1,806,028 Bạch Kim IV
37. 1,803,279 Vàng IV
38. 1,795,946 -
39. 1,794,366 Kim Cương IV
40. 1,773,032 Cao Thủ
41. 1,754,454 Bạch Kim IV
42. 1,753,712 Đồng IV
43. 1,750,506 ngọc lục bảo III
44. 1,733,857 -
45. 1,724,443 Đồng I
46. 1,719,708 ngọc lục bảo IV
47. 1,718,775 -
48. 1,705,144 Bạc II
49. 1,700,666 -
50. 1,691,938 -
51. 1,678,473 ngọc lục bảo III
52. 1,677,611 Bạch Kim II
53. 1,677,023 ngọc lục bảo III
54. 1,668,919 Kim Cương IV
55. 1,667,196 Sắt II
56. 1,664,826 ngọc lục bảo II
57. 1,653,963 ngọc lục bảo IV
58. 1,649,416 -
59. 1,632,647 Bạch Kim III
60. 1,626,275 ngọc lục bảo IV
61. 1,624,759 -
62. 1,623,561 -
63. 1,614,749 -
64. 1,584,686 Bạc III
65. 1,579,721 -
66. 1,577,475 Kim Cương I
67. 1,575,021 Đồng II
68. 1,573,269 -
69. 1,571,417 Vàng III
70. 1,568,207 Bạch Kim IV
71. 1,540,009 Bạch Kim IV
72. 1,525,097 ngọc lục bảo I
73. 1,524,274 -
74. 1,508,824 Kim Cương IV
75. 1,497,127 Đồng II
76. 1,496,884 -
77. 1,484,197 Bạch Kim I
78. 1,479,155 ngọc lục bảo I
79. 1,477,797 Kim Cương I
80. 1,477,734 -
81. 1,469,666 Kim Cương IV
82. 1,467,810 Vàng III
83. 1,463,721 ngọc lục bảo III
84. 1,459,271 -
85. 1,453,166 -
86. 1,452,090 Kim Cương IV
87. 1,451,683 Bạch Kim IV
88. 1,446,977 -
89. 1,445,286 Vàng I
90. 1,430,777 -
91. 1,427,936 Kim Cương IV
92. 1,420,079 Kim Cương I
93. 1,411,404 Kim Cương IV
94. 1,407,401 ngọc lục bảo IV
95. 1,406,181 ngọc lục bảo IV
96. 1,403,738 Kim Cương IV
97. 1,399,414 -
98. 1,390,722 -
99. 1,386,993 Kim Cương IV
100. 1,384,854 ngọc lục bảo III