Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,488,940 Bạch Kim IV
2. 5,107,689 Kim Cương IV
3. 5,074,794 Đồng I
4. 4,364,184 Bạc IV
5. 4,209,115 Sắt I
6. 4,012,351 Cao Thủ
7. 3,825,484 Kim Cương IV
8. 3,760,363 Đồng IV
9. 3,727,360 Đồng III
10. 3,640,443 Bạch Kim III
11. 3,615,323 Bạch Kim II
12. 3,581,032 Vàng III
13. 3,568,605 Kim Cương II
14. 3,468,498 Bạch Kim IV
15. 3,439,166 Kim Cương IV
16. 3,417,128 Kim Cương IV
17. 3,401,303 -
18. 3,383,093 Kim Cương IV
19. 3,331,476 -
20. 3,330,694 Bạch Kim III
21. 3,315,272 ngọc lục bảo III
22. 3,258,566 ngọc lục bảo I
23. 3,185,970 Kim Cương I
24. 3,163,611 Đồng III
25. 3,108,828 -
26. 3,099,554 Kim Cương II
27. 3,097,414 Bạc I
28. 3,069,901 Bạch Kim I
29. 3,058,418 Vàng IV
30. 3,049,614 ngọc lục bảo III
31. 3,024,889 Cao Thủ
32. 3,002,871 Bạch Kim II
33. 2,971,313 Bạch Kim IV
34. 2,966,147 Bạch Kim IV
35. 2,951,572 -
36. 2,950,292 ngọc lục bảo III
37. 2,940,868 Thách Đấu
38. 2,925,126 Bạc III
39. 2,923,549 Kim Cương I
40. 2,921,306 Sắt II
41. 2,905,268 Bạch Kim I
42. 2,903,227 Sắt IV
43. 2,881,748 Cao Thủ
44. 2,841,966 Cao Thủ
45. 2,836,293 Bạch Kim I
46. 2,831,591 Vàng II
47. 2,830,177 Bạch Kim IV
48. 2,797,651 Đồng II
49. 2,789,532 -
50. 2,786,148 -
51. 2,780,280 Đồng II
52. 2,769,731 Bạch Kim III
53. 2,747,533 -
54. 2,745,939 ngọc lục bảo IV
55. 2,741,556 Bạch Kim II
56. 2,723,658 Kim Cương I
57. 2,719,649 Bạc IV
58. 2,703,328 ngọc lục bảo III
59. 2,698,761 Sắt IV
60. 2,690,188 ngọc lục bảo II
61. 2,682,244 Sắt III
62. 2,665,566 Vàng III
63. 2,660,178 Cao Thủ
64. 2,656,684 ngọc lục bảo I
65. 2,655,926 Vàng IV
66. 2,654,150 Cao Thủ
67. 2,635,336 Bạch Kim IV
68. 2,624,584 Bạch Kim II
69. 2,617,127 Vàng II
70. 2,613,005 -
71. 2,594,673 Cao Thủ
72. 2,587,109 Cao Thủ
73. 2,575,836 -
74. 2,570,140 Kim Cương IV
75. 2,554,811 Bạch Kim IV
76. 2,551,671 Bạch Kim IV
77. 2,545,454 Vàng II
78. 2,537,991 Bạc IV
79. 2,536,830 -
80. 2,536,105 Bạch Kim IV
81. 2,535,539 -
82. 2,534,142 Vàng I
83. 2,528,064 ngọc lục bảo III
84. 2,527,692 Đồng I
85. 2,527,538 Kim Cương III
86. 2,493,230 Bạch Kim II
87. 2,486,675 ngọc lục bảo II
88. 2,486,278 Đồng IV
89. 2,480,864 ngọc lục bảo II
90. 2,479,969 ngọc lục bảo IV
91. 2,478,253 -
92. 2,462,390 ngọc lục bảo I
93. 2,461,337 Bạch Kim II
94. 2,460,896 -
95. 2,460,246 Bạch Kim IV
96. 2,455,507 Kim Cương IV
97. 2,446,052 -
98. 2,442,904 ngọc lục bảo IV
99. 2,441,037 Kim Cương III
100. 2,436,720 -