Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,680,414 -
2. 4,288,584 ngọc lục bảo IV
3. 3,511,706 Vàng III
4. 3,390,506 Vàng II
5. 3,362,343 -
6. 3,209,042 ngọc lục bảo I
7. 3,020,942 -
8. 2,926,795 Kim Cương I
9. 2,896,427 Bạc III
10. 2,665,304 Cao Thủ
11. 2,473,628 Thách Đấu
12. 2,302,431 ngọc lục bảo II
13. 2,285,910 Bạch Kim II
14. 2,251,121 ngọc lục bảo I
15. 2,250,330 Bạch Kim II
16. 2,208,662 Kim Cương III
17. 2,191,420 Bạch Kim III
18. 2,133,859 ngọc lục bảo II
19. 2,088,680 -
20. 2,073,432 Vàng IV
21. 2,060,854 Cao Thủ
22. 2,060,286 Bạch Kim II
23. 2,038,072 -
24. 2,020,427 Kim Cương I
25. 2,016,475 Sắt II
26. 1,984,365 Sắt III
27. 1,984,292 -
28. 1,972,396 Kim Cương IV
29. 1,968,923 Vàng IV
30. 1,955,115 Bạch Kim III
31. 1,928,313 Kim Cương IV
32. 1,903,207 Vàng II
33. 1,894,891 -
34. 1,872,596 Kim Cương II
35. 1,843,375 Kim Cương IV
36. 1,836,106 Sắt II
37. 1,817,487 Đồng IV
38. 1,803,424 Sắt III
39. 1,799,101 -
40. 1,796,096 -
41. 1,794,543 Bạch Kim I
42. 1,794,037 Vàng I
43. 1,774,279 Sắt IV
44. 1,770,992 -
45. 1,765,884 ngọc lục bảo II
46. 1,753,454 Vàng III
47. 1,752,693 -
48. 1,749,522 Bạch Kim I
49. 1,748,946 Bạc III
50. 1,737,722 Kim Cương IV
51. 1,731,886 Bạch Kim IV
52. 1,720,204 Cao Thủ
53. 1,713,364 Vàng III
54. 1,713,163 Cao Thủ
55. 1,709,685 Bạch Kim II
56. 1,689,571 -
57. 1,682,279 -
58. 1,680,105 ngọc lục bảo IV
59. 1,673,990 -
60. 1,663,477 Bạch Kim III
61. 1,639,178 ngọc lục bảo III
62. 1,634,278 ngọc lục bảo II
63. 1,633,870 -
64. 1,626,594 Kim Cương III
65. 1,613,293 ngọc lục bảo IV
66. 1,610,319 Vàng I
67. 1,599,777 Đồng II
68. 1,595,001 Bạch Kim IV
69. 1,592,029 -
70. 1,589,197 ngọc lục bảo IV
71. 1,582,618 -
72. 1,573,365 -
73. 1,568,188 -
74. 1,555,960 -
75. 1,551,350 ngọc lục bảo IV
76. 1,551,266 Bạch Kim II
77. 1,549,934 -
78. 1,544,935 Kim Cương I
79. 1,544,108 -
80. 1,542,236 Kim Cương III
81. 1,539,602 Kim Cương IV
82. 1,539,542 -
83. 1,535,732 Đại Cao Thủ
84. 1,523,710 -
85. 1,522,442 Đồng IV
86. 1,518,953 ngọc lục bảo III
87. 1,517,425 ngọc lục bảo III
88. 1,517,302 Bạch Kim I
89. 1,506,982 ngọc lục bảo IV
90. 1,504,864 -
91. 1,498,979 Đồng IV
92. 1,498,138 Kim Cương IV
93. 1,488,638 Sắt III
94. 1,486,369 Đồng III
95. 1,478,304 -
96. 1,469,756 ngọc lục bảo IV
97. 1,469,349 -
98. 1,461,075 Bạc I
99. 1,458,304 ngọc lục bảo I
100. 1,457,727 Sắt III