Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,996,106 -
2. 6,866,753 ngọc lục bảo III
3. 6,256,949 ngọc lục bảo III
4. 6,009,387 ngọc lục bảo IV
5. 5,856,999 ngọc lục bảo I
6. 5,798,147 ngọc lục bảo I
7. 5,790,765 Bạch Kim I
8. 5,203,511 Bạc II
9. 5,059,724 ngọc lục bảo II
10. 4,857,604 -
11. 4,678,244 ngọc lục bảo I
12. 4,654,749 -
13. 4,602,220 ngọc lục bảo III
14. 4,254,856 Bạch Kim III
15. 4,166,302 -
16. 4,135,284 ngọc lục bảo II
17. 4,132,592 -
18. 4,128,726 Kim Cương II
19. 4,082,859 Bạc I
20. 4,023,092 ngọc lục bảo III
21. 3,995,645 ngọc lục bảo I
22. 3,956,796 -
23. 3,943,046 -
24. 3,921,983 Bạc IV
25. 3,892,009 -
26. 3,885,018 -
27. 3,830,227 -
28. 3,799,222 -
29. 3,773,203 -
30. 3,753,894 Bạch Kim II
31. 3,745,141 ngọc lục bảo II
32. 3,724,864 Đồng II
33. 3,715,248 Vàng IV
34. 3,701,696 -
35. 3,701,348 Kim Cương I
36. 3,676,845 Vàng I
37. 3,627,437 Đồng IV
38. 3,550,412 Đồng IV
39. 3,549,086 ngọc lục bảo IV
40. 3,521,380 -
41. 3,519,122 Bạch Kim IV
42. 3,518,881 -
43. 3,502,461 -
44. 3,478,909 Bạc IV
45. 3,440,939 ngọc lục bảo II
46. 3,439,380 -
47. 3,439,055 Vàng II
48. 3,397,537 -
49. 3,387,597 -
50. 3,371,011 Sắt IV
51. 3,294,905 Bạch Kim IV
52. 3,293,659 Bạch Kim IV
53. 3,270,332 ngọc lục bảo I
54. 3,229,279 Bạch Kim IV
55. 3,203,823 -
56. 3,133,980 Bạc IV
57. 3,125,440 Bạch Kim IV
58. 3,123,330 ngọc lục bảo IV
59. 3,107,210 ngọc lục bảo IV
60. 3,089,091 Vàng III
61. 3,067,241 ngọc lục bảo IV
62. 3,046,860 -
63. 3,046,433 Vàng III
64. 3,010,460 Đồng III
65. 3,002,104 Bạch Kim III
66. 2,987,405 Vàng II
67. 2,978,914 Bạch Kim I
68. 2,958,397 Bạc II
69. 2,956,322 Vàng I
70. 2,953,112 Vàng II
71. 2,946,985 -
72. 2,941,758 Kim Cương I
73. 2,932,135 -
74. 2,926,002 -
75. 2,921,920 -
76. 2,907,549 Bạch Kim IV
77. 2,889,945 Bạc I
78. 2,882,042 -
79. 2,869,313 Đồng I
80. 2,866,387 Sắt III
81. 2,842,408 -
82. 2,821,165 ngọc lục bảo III
83. 2,809,879 -
84. 2,801,519 -
85. 2,792,347 Vàng I
86. 2,792,201 Kim Cương IV
87. 2,774,086 Bạc II
88. 2,771,060 Bạc III
89. 2,770,903 Đồng III
90. 2,719,167 Vàng II
91. 2,700,497 Bạch Kim IV
92. 2,697,918 Vàng III
93. 2,688,971 Bạch Kim I
94. 2,688,171 Vàng II
95. 2,683,509 Bạc IV
96. 2,682,264 ngọc lục bảo I
97. 2,674,166 Bạc II
98. 2,672,984 -
99. 2,671,568 ngọc lục bảo IV
100. 2,665,791 -