Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,581,795 Kim Cương II
2. 4,276,349 ngọc lục bảo II
3. 4,161,767 ngọc lục bảo II
4. 3,983,864 Cao Thủ
5. 3,950,848 -
6. 3,874,708 ngọc lục bảo II
7. 3,724,579 ngọc lục bảo II
8. 3,589,312 Bạch Kim III
9. 3,546,597 Bạch Kim II
10. 3,484,469 ngọc lục bảo II
11. 3,342,272 Vàng II
12. 3,275,654 ngọc lục bảo I
13. 3,269,832 Bạch Kim IV
14. 3,135,147 -
15. 3,059,074 Kim Cương I
16. 3,036,699 -
17. 3,005,768 Bạch Kim II
18. 2,967,501 Thách Đấu
19. 2,858,187 Bạc III
20. 2,836,571 Bạc IV
21. 2,815,741 Bạc II
22. 2,813,859 Kim Cương II
23. 2,780,209 -
24. 2,778,463 ngọc lục bảo IV
25. 2,681,843 ngọc lục bảo IV
26. 2,644,370 -
27. 2,635,982 Bạch Kim IV
28. 2,608,175 ngọc lục bảo IV
29. 2,557,488 ngọc lục bảo III
30. 2,538,026 ngọc lục bảo IV
31. 2,523,054 Đồng III
32. 2,496,298 Bạch Kim III
33. 2,473,219 Vàng I
34. 2,464,716 Đồng III
35. 2,457,719 Bạch Kim IV
36. 2,434,205 -
37. 2,426,485 Kim Cương IV
38. 2,423,054 Bạch Kim IV
39. 2,421,444 ngọc lục bảo III
40. 2,409,710 ngọc lục bảo IV
41. 2,380,860 Vàng II
42. 2,351,236 -
43. 2,348,044 -
44. 2,348,004 ngọc lục bảo IV
45. 2,338,797 -
46. 2,318,442 Kim Cương IV
47. 2,317,532 ngọc lục bảo III
48. 2,300,999 Kim Cương III
49. 2,286,770 Đồng III
50. 2,274,099 ngọc lục bảo III
51. 2,223,334 ngọc lục bảo IV
52. 2,221,758 -
53. 2,221,752 Kim Cương IV
54. 2,216,502 ngọc lục bảo IV
55. 2,181,557 -
56. 2,179,783 -
57. 2,168,932 Bạch Kim I
58. 2,166,593 Cao Thủ
59. 2,149,141 -
60. 2,143,968 Vàng IV
61. 2,140,033 ngọc lục bảo IV
62. 2,137,596 Cao Thủ
63. 2,134,067 Bạch Kim II
64. 2,130,875 ngọc lục bảo IV
65. 2,117,465 ngọc lục bảo IV
66. 2,114,318 ngọc lục bảo I
67. 2,113,497 Vàng IV
68. 2,111,291 -
69. 2,109,130 Vàng I
70. 2,092,181 -
71. 2,087,827 Bạch Kim IV
72. 2,087,530 Vàng III
73. 2,087,302 Vàng II
74. 2,081,217 Bạc IV
75. 2,070,061 ngọc lục bảo IV
76. 2,068,093 Đồng I
77. 2,062,819 Đồng I
78. 2,051,678 Đồng I
79. 2,043,382 Đồng I
80. 2,042,848 ngọc lục bảo I
81. 2,039,999 ngọc lục bảo IV
82. 2,039,883 Kim Cương IV
83. 2,039,155 -
84. 2,036,859 ngọc lục bảo III
85. 2,033,153 ngọc lục bảo IV
86. 2,021,474 Vàng III
87. 2,017,970 ngọc lục bảo IV
88. 2,017,748 -
89. 2,017,159 Vàng IV
90. 2,010,383 ngọc lục bảo III
91. 2,009,825 Bạch Kim I
92. 2,006,037 Bạch Kim III
93. 2,005,737 -
94. 2,004,501 Bạc III
95. 2,003,238 -
96. 1,990,252 Bạch Kim II
97. 1,985,726 -
98. 1,984,639 -
99. 1,982,728 Kim Cương IV
100. 1,973,214 ngọc lục bảo IV