Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,723,223 ngọc lục bảo III
2. 5,611,772 Bạch Kim IV
3. 5,000,789 Bạch Kim III
4. 3,831,218 Bạch Kim I
5. 3,303,976 Đồng IV
6. 3,250,021 Kim Cương II
7. 3,161,916 Bạch Kim III
8. 3,049,107 Đồng III
9. 2,979,394 Sắt II
10. 2,963,605 ngọc lục bảo IV
11. 2,917,543 Bạch Kim II
12. 2,888,986 -
13. 2,876,159 Bạch Kim III
14. 2,825,249 -
15. 2,820,282 Đồng IV
16. 2,785,305 ngọc lục bảo I
17. 2,759,831 Đồng IV
18. 2,734,815 Đồng III
19. 2,720,683 -
20. 2,653,872 ngọc lục bảo II
21. 2,613,861 Cao Thủ
22. 2,600,422 Bạch Kim IV
23. 2,596,807 Đồng III
24. 2,559,347 Cao Thủ
25. 2,554,624 Đại Cao Thủ
26. 2,539,635 Vàng II
27. 2,522,125 Vàng IV
28. 2,508,348 -
29. 2,482,196 -
30. 2,480,364 Bạc III
31. 2,461,246 Cao Thủ
32. 2,456,201 Kim Cương III
33. 2,435,972 Kim Cương IV
34. 2,370,390 -
35. 2,337,221 Vàng IV
36. 2,324,300 Vàng II
37. 2,312,526 Đồng I
38. 2,309,463 -
39. 2,304,576 ngọc lục bảo IV
40. 2,296,558 Bạch Kim III
41. 2,266,950 -
42. 2,244,665 Bạch Kim I
43. 2,211,224 ngọc lục bảo II
44. 2,202,137 -
45. 2,180,355 Vàng IV
46. 2,165,619 -
47. 2,139,001 Kim Cương II
48. 2,134,247 Bạch Kim III
49. 2,112,360 ngọc lục bảo IV
50. 2,103,792 Bạc III
51. 2,089,069 -
52. 2,085,081 ngọc lục bảo IV
53. 2,081,509 -
54. 2,073,887 -
55. 2,071,788 Kim Cương II
56. 2,061,227 Bạch Kim II
57. 2,057,270 Kim Cương III
58. 2,055,665 -
59. 2,052,845 ngọc lục bảo IV
60. 2,051,810 Kim Cương II
61. 2,042,647 Vàng III
62. 2,032,778 Vàng IV
63. 2,030,242 -
64. 2,022,570 Kim Cương I
65. 2,021,543 Kim Cương II
66. 2,012,460 ngọc lục bảo IV
67. 1,991,315 -
68. 1,969,468 Bạch Kim IV
69. 1,967,077 Bạc IV
70. 1,952,189 -
71. 1,949,987 Đồng I
72. 1,948,553 Kim Cương IV
73. 1,918,235 Bạch Kim III
74. 1,911,492 -
75. 1,904,677 Kim Cương IV
76. 1,889,963 Bạc I
77. 1,870,922 -
78. 1,868,617 Vàng IV
79. 1,865,300 ngọc lục bảo I
80. 1,864,084 -
81. 1,860,171 Đồng III
82. 1,856,463 ngọc lục bảo III
83. 1,855,237 ngọc lục bảo I
84. 1,842,250 -
85. 1,834,132 -
86. 1,831,531 -
87. 1,830,696 -
88. 1,830,236 -
89. 1,824,056 Vàng III
90. 1,820,849 Kim Cương III
91. 1,818,684 ngọc lục bảo IV
92. 1,809,557 -
93. 1,809,474 Bạch Kim III
94. 1,796,688 Vàng II
95. 1,790,188 Bạc II
96. 1,777,150 -
97. 1,771,218 -
98. 1,764,097 Sắt IV
99. 1,759,264 -
100. 1,748,674 -