Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,168,741 Sắt IV
2. 9,116,044 -
3. 7,462,864 Bạch Kim IV
4. 7,054,622 Đồng IV
5. 6,041,389 Bạc III
6. 5,763,725 Bạch Kim II
7. 5,399,712 Vàng I
8. 5,324,722 -
9. 5,082,320 ngọc lục bảo IV
10. 5,052,508 Bạc I
11. 5,042,414 -
12. 4,832,422 Bạch Kim III
13. 4,830,701 ngọc lục bảo IV
14. 4,808,735 Kim Cương IV
15. 4,725,121 ngọc lục bảo IV
16. 4,675,360 Cao Thủ
17. 4,533,834 Sắt III
18. 4,511,850 Bạch Kim I
19. 4,461,131 Bạch Kim III
20. 4,458,987 Bạc IV
21. 4,327,128 Bạc I
22. 4,298,414 Cao Thủ
23. 4,270,809 Bạch Kim IV
24. 4,263,684 Kim Cương IV
25. 4,145,087 Vàng II
26. 4,141,229 Bạch Kim IV
27. 4,100,024 ngọc lục bảo IV
28. 4,088,812 Bạch Kim III
29. 4,021,186 Bạch Kim I
30. 4,020,956 -
31. 3,965,808 -
32. 3,950,177 Bạc III
33. 3,941,951 Vàng I
34. 3,923,655 -
35. 3,922,386 Bạch Kim III
36. 3,905,857 Bạch Kim IV
37. 3,893,564 ngọc lục bảo IV
38. 3,822,819 Bạch Kim IV
39. 3,808,450 -
40. 3,792,169 ngọc lục bảo IV
41. 3,787,543 Bạch Kim I
42. 3,776,988 Bạch Kim II
43. 3,746,116 Bạch Kim IV
44. 3,745,462 -
45. 3,738,981 Đồng IV
46. 3,662,796 Bạch Kim IV
47. 3,653,858 -
48. 3,609,633 ngọc lục bảo IV
49. 3,577,053 Bạc III
50. 3,570,510 -
51. 3,566,941 -
52. 3,558,407 Bạc IV
53. 3,532,779 ngọc lục bảo I
54. 3,517,398 Vàng IV
55. 3,499,812 -
56. 3,492,477 Kim Cương II
57. 3,473,832 Bạc II
58. 3,467,077 -
59. 3,448,997 Kim Cương I
60. 3,445,506 -
61. 3,411,135 Vàng III
62. 3,408,432 Bạch Kim IV
63. 3,396,005 -
64. 3,395,644 Bạch Kim I
65. 3,391,102 Vàng II
66. 3,384,400 Bạch Kim I
67. 3,383,314 ngọc lục bảo III
68. 3,379,151 Cao Thủ
69. 3,376,709 Bạc II
70. 3,371,213 Vàng IV
71. 3,360,226 Kim Cương IV
72. 3,357,661 Bạc IV
73. 3,335,493 Bạc II
74. 3,325,146 Kim Cương IV
75. 3,307,668 Vàng IV
76. 3,300,528 Vàng I
77. 3,278,177 Vàng I
78. 3,260,951 ngọc lục bảo II
79. 3,236,665 Đồng IV
80. 3,213,658 Bạc II
81. 3,201,302 Kim Cương II
82. 3,183,224 Đồng III
83. 3,162,832 Bạch Kim IV
84. 3,130,473 Bạch Kim III
85. 3,117,268 ngọc lục bảo IV
86. 3,115,361 Đồng III
87. 3,106,477 Bạch Kim IV
88. 3,103,148 Bạc IV
89. 3,099,368 -
90. 3,093,973 -
91. 3,091,086 -
92. 3,089,996 Bạch Kim I
93. 3,082,327 Bạch Kim II
94. 3,075,537 ngọc lục bảo IV
95. 3,069,788 -
96. 3,066,487 Bạch Kim I
97. 3,065,406 -
98. 3,062,635 ngọc lục bảo III
99. 3,056,711 Vàng II
100. 3,056,425 -