Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,472,683 ngọc lục bảo III
2. 3,949,710 ngọc lục bảo III
3. 3,718,977 Kim Cương III
4. 3,265,081 Đồng IV
5. 3,226,376 Kim Cương III
6. 3,091,133 -
7. 2,940,253 -
8. 2,733,006 -
9. 2,666,420 -
10. 2,463,614 Đại Cao Thủ
11. 2,420,605 ngọc lục bảo I
12. 2,397,544 -
13. 2,368,412 Bạch Kim IV
14. 2,347,554 Vàng I
15. 2,277,718 Bạch Kim IV
16. 2,263,153 Bạc I
17. 2,257,261 Kim Cương IV
18. 2,250,686 Bạch Kim I
19. 2,240,038 Bạch Kim III
20. 2,170,749 ngọc lục bảo II
21. 2,140,926 -
22. 2,137,196 Vàng III
23. 2,135,915 Bạch Kim II
24. 2,128,103 Đồng IV
25. 2,116,789 ngọc lục bảo II
26. 2,107,798 Bạch Kim III
27. 2,051,712 Đồng I
28. 2,035,989 Bạch Kim II
29. 2,034,166 Kim Cương I
30. 2,007,978 Kim Cương IV
31. 1,998,032 Đại Cao Thủ
32. 1,966,871 -
33. 1,960,081 -
34. 1,942,793 -
35. 1,928,779 Sắt I
36. 1,925,035 -
37. 1,924,307 -
38. 1,898,832 -
39. 1,833,389 Bạc I
40. 1,833,320 ngọc lục bảo I
41. 1,814,499 -
42. 1,806,275 -
43. 1,802,923 Đại Cao Thủ
44. 1,798,886 Vàng IV
45. 1,792,783 Vàng IV
46. 1,791,365 ngọc lục bảo IV
47. 1,784,936 ngọc lục bảo III
48. 1,782,237 Vàng IV
49. 1,778,455 -
50. 1,744,919 Kim Cương IV
51. 1,728,834 Bạch Kim II
52. 1,727,876 -
53. 1,727,801 Đồng II
54. 1,721,080 -
55. 1,711,806 Bạch Kim II
56. 1,698,829 ngọc lục bảo IV
57. 1,697,640 -
58. 1,689,037 ngọc lục bảo IV
59. 1,679,180 Đồng IV
60. 1,646,089 Bạc IV
61. 1,642,234 -
62. 1,637,972 Sắt IV
63. 1,634,305 -
64. 1,616,059 ngọc lục bảo III
65. 1,615,461 Đồng I
66. 1,614,669 ngọc lục bảo IV
67. 1,605,705 ngọc lục bảo I
68. 1,603,509 -
69. 1,594,226 Bạch Kim I
70. 1,580,050 -
71. 1,577,697 Vàng III
72. 1,568,674 ngọc lục bảo IV
73. 1,567,940 Kim Cương IV
74. 1,564,667 -
75. 1,564,274 -
76. 1,562,700 -
77. 1,546,114 ngọc lục bảo III
78. 1,532,054 Kim Cương IV
79. 1,530,017 Bạch Kim II
80. 1,529,225 -
81. 1,521,899 -
82. 1,519,970 Cao Thủ
83. 1,516,520 ngọc lục bảo III
84. 1,498,331 ngọc lục bảo IV
85. 1,495,653 ngọc lục bảo IV
86. 1,492,391 ngọc lục bảo II
87. 1,487,924 -
88. 1,484,717 ngọc lục bảo III
89. 1,478,294 -
90. 1,478,020 ngọc lục bảo I
91. 1,472,199 Bạch Kim I
92. 1,464,433 -
93. 1,464,432 Bạch Kim III
94. 1,460,673 Bạc III
95. 1,460,539 -
96. 1,457,766 Bạc I
97. 1,457,556 ngọc lục bảo IV
98. 1,457,251 ngọc lục bảo IV
99. 1,452,207 Bạch Kim II
100. 1,447,813 -