Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,916,486 Bạch Kim III
2. 4,581,129 -
3. 4,505,117 -
4. 4,342,316 Bạc III
5. 4,284,796 Vàng IV
6. 4,131,773 Kim Cương III
7. 3,986,508 Cao Thủ
8. 3,919,323 -
9. 3,914,724 Kim Cương IV
10. 3,901,319 ngọc lục bảo I
11. 3,850,564 Vàng II
12. 3,802,560 ngọc lục bảo IV
13. 3,773,514 -
14. 3,701,820 Kim Cương IV
15. 3,596,712 Bạc I
16. 3,575,093 Bạch Kim IV
17. 3,513,137 Vàng III
18. 3,454,685 Bạc IV
19. 3,444,220 Bạch Kim III
20. 3,415,772 ngọc lục bảo IV
21. 3,405,984 -
22. 3,382,214 -
23. 3,231,409 ngọc lục bảo IV
24. 3,227,101 Bạch Kim I
25. 3,212,851 Bạch Kim IV
26. 3,201,751 ngọc lục bảo IV
27. 3,200,884 Bạc II
28. 3,155,078 Bạc I
29. 3,138,965 -
30. 3,066,240 ngọc lục bảo II
31. 2,986,163 Bạch Kim III
32. 2,931,053 ngọc lục bảo I
33. 2,910,773 ngọc lục bảo I
34. 2,865,405 Đồng I
35. 2,849,195 Bạch Kim IV
36. 2,834,595 -
37. 2,832,206 Bạch Kim IV
38. 2,811,390 Cao Thủ
39. 2,776,422 Vàng II
40. 2,768,812 Kim Cương I
41. 2,765,091 -
42. 2,761,759 -
43. 2,755,139 -
44. 2,749,917 Bạch Kim IV
45. 2,743,139 Bạch Kim II
46. 2,736,117 Vàng II
47. 2,730,699 -
48. 2,728,235 Đồng I
49. 2,723,436 Vàng I
50. 2,719,868 Bạc IV
51. 2,717,004 -
52. 2,705,580 Bạch Kim IV
53. 2,704,001 Kim Cương I
54. 2,702,103 Bạch Kim I
55. 2,689,291 Vàng III
56. 2,683,479 Kim Cương I
57. 2,667,519 -
58. 2,658,804 Cao Thủ
59. 2,651,878 Cao Thủ
60. 2,643,394 Kim Cương III
61. 2,635,285 Cao Thủ
62. 2,630,660 Vàng IV
63. 2,628,208 ngọc lục bảo IV
64. 2,627,109 Vàng III
65. 2,610,798 ngọc lục bảo II
66. 2,590,166 -
67. 2,569,750 -
68. 2,566,865 -
69. 2,565,818 Kim Cương I
70. 2,563,258 Sắt II
71. 2,562,418 -
72. 2,537,980 Vàng IV
73. 2,516,625 -
74. 2,511,677 -
75. 2,505,947 Kim Cương II
76. 2,490,831 Sắt III
77. 2,485,458 -
78. 2,479,330 Bạch Kim IV
79. 2,471,179 -
80. 2,462,346 Đồng II
81. 2,457,043 Vàng IV
82. 2,453,294 Vàng II
83. 2,453,044 ngọc lục bảo III
84. 2,449,621 Sắt III
85. 2,448,764 ngọc lục bảo III
86. 2,448,002 Bạc II
87. 2,446,928 Vàng III
88. 2,441,107 Bạch Kim III
89. 2,437,512 ngọc lục bảo II
90. 2,424,140 Cao Thủ
91. 2,415,872 ngọc lục bảo I
92. 2,407,050 Bạc I
93. 2,405,563 -
94. 2,383,329 Vàng IV
95. 2,380,383 ngọc lục bảo IV
96. 2,374,412 Vàng II
97. 2,368,379 ngọc lục bảo IV
98. 2,365,364 -
99. 2,351,512 -
100. 2,349,370 Đồng IV