Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,186,867 -
2. 4,746,802 Bạc I
3. 4,678,938 -
4. 4,443,189 Bạc III
5. 4,103,810 Bạch Kim IV
6. 3,904,297 -
7. 3,869,660 ngọc lục bảo I
8. 3,439,973 Đồng I
9. 3,409,852 -
10. 3,376,121 Vàng III
11. 3,212,134 -
12. 3,080,417 ngọc lục bảo I
13. 2,945,698 ngọc lục bảo III
14. 2,917,362 Kim Cương II
15. 2,838,389 ngọc lục bảo II
16. 2,782,179 Vàng I
17. 2,742,689 -
18. 2,725,288 Bạch Kim IV
19. 2,721,242 Bạch Kim I
20. 2,692,555 Kim Cương II
21. 2,594,799 Đồng III
22. 2,585,975 Kim Cương II
23. 2,567,325 Bạc IV
24. 2,562,152 Vàng II
25. 2,527,469 ngọc lục bảo III
26. 2,527,456 Đồng I
27. 2,518,352 -
28. 2,495,658 Kim Cương IV
29. 2,491,144 Bạch Kim III
30. 2,479,128 Vàng IV
31. 2,476,858 Bạch Kim III
32. 2,452,230 ngọc lục bảo II
33. 2,436,460 -
34. 2,427,919 Sắt II
35. 2,424,552 Kim Cương I
36. 2,401,197 -
37. 2,400,217 Bạch Kim IV
38. 2,384,642 -
39. 2,360,049 -
40. 2,346,628 Kim Cương IV
41. 2,333,158 -
42. 2,323,345 Bạch Kim IV
43. 2,310,705 -
44. 2,279,937 -
45. 2,272,158 -
46. 2,262,954 Bạch Kim IV
47. 2,251,662 Vàng II
48. 2,237,767 Kim Cương IV
49. 2,231,939 Bạc I
50. 2,227,741 ngọc lục bảo IV
51. 2,227,601 -
52. 2,219,597 ngọc lục bảo IV
53. 2,182,867 Kim Cương IV
54. 2,181,807 Bạch Kim IV
55. 2,164,942 Bạch Kim III
56. 2,151,833 -
57. 2,149,174 -
58. 2,147,261 Vàng IV
59. 2,134,049 Vàng II
60. 2,119,303 -
61. 2,108,275 Vàng IV
62. 2,108,066 -
63. 2,102,355 Sắt III
64. 2,094,256 ngọc lục bảo II
65. 2,079,867 ngọc lục bảo II
66. 2,078,833 Vàng II
67. 2,077,776 Vàng II
68. 2,077,477 Sắt IV
69. 2,071,963 Sắt II
70. 2,070,319 Vàng I
71. 2,058,444 Kim Cương III
72. 2,058,305 Kim Cương I
73. 2,055,853 -
74. 2,054,088 Sắt I
75. 2,047,362 Vàng II
76. 2,040,858 Kim Cương IV
77. 2,034,284 Kim Cương IV
78. 2,030,855 -
79. 2,017,508 ngọc lục bảo I
80. 2,016,347 Sắt II
81. 2,014,420 Kim Cương II
82. 2,003,747 Bạch Kim III
83. 1,988,170 ngọc lục bảo IV
84. 1,963,648 -
85. 1,960,014 Cao Thủ
86. 1,958,649 Cao Thủ
87. 1,958,438 Vàng III
88. 1,950,537 ngọc lục bảo III
89. 1,938,947 -
90. 1,930,174 ngọc lục bảo III
91. 1,929,197 Bạch Kim IV
92. 1,928,649 ngọc lục bảo IV
93. 1,927,399 Bạch Kim IV
94. 1,922,103 ngọc lục bảo III
95. 1,919,652 ngọc lục bảo III
96. 1,910,477 Bạc I
97. 1,903,859 Vàng II
98. 1,902,826 Đồng I
99. 1,902,809 Bạch Kim IV
100. 1,902,620 Vàng I