Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,935,949 ngọc lục bảo III
2. 9,522,653 -
3. 9,395,206 ngọc lục bảo IV
4. 8,445,009 -
5. 7,933,588 -
6. 6,953,333 -
7. 6,808,754 -
8. 6,548,846 Bạch Kim IV
9. 5,662,927 -
10. 5,525,366 -
11. 5,342,964 -
12. 5,234,918 -
13. 5,066,992 -
14. 5,028,374 Bạch Kim I
15. 4,961,873 -
16. 4,855,772 Bạch Kim II
17. 4,702,106 -
18. 4,634,736 Kim Cương IV
19. 4,617,426 -
20. 4,598,330 ngọc lục bảo I
21. 4,597,421 -
22. 4,573,198 -
23. 4,530,407 Vàng III
24. 4,470,191 Bạc IV
25. 4,468,148 Bạc III
26. 4,423,540 -
27. 4,410,366 -
28. 4,400,836 Đồng IV
29. 4,292,949 -
30. 4,288,584 ngọc lục bảo IV
31. 4,263,507 Cao Thủ
32. 4,227,582 Bạch Kim IV
33. 4,224,780 Cao Thủ
34. 4,212,875 Bạch Kim II
35. 4,157,073 Đồng I
36. 4,152,768 -
37. 4,147,584 -
38. 4,108,512 Cao Thủ
39. 4,105,691 -
40. 4,094,906 -
41. 4,062,173 Sắt II
42. 4,054,395 Bạc I
43. 4,027,518 Kim Cương IV
44. 3,986,723 Đồng III
45. 3,976,941 -
46. 3,966,655 Bạch Kim II
47. 3,865,454 -
48. 3,864,016 Sắt IV
49. 3,854,906 Kim Cương II
50. 3,850,035 Đồng IV
51. 3,842,955 Sắt IV
52. 3,831,785 Kim Cương IV
53. 3,771,116 ngọc lục bảo IV
54. 3,767,838 Bạch Kim III
55. 3,766,362 Sắt IV
56. 3,756,833 Cao Thủ
57. 3,737,608 Vàng I
58. 3,735,589 Bạc III
59. 3,732,371 Kim Cương III
60. 3,698,904 ngọc lục bảo III
61. 3,685,662 ngọc lục bảo IV
62. 3,665,727 Thách Đấu
63. 3,626,163 Bạc I
64. 3,623,414 -
65. 3,616,645 -
66. 3,557,787 -
67. 3,528,284 Bạch Kim II
68. 3,521,643 Bạc II
69. 3,488,639 Bạch Kim I
70. 3,467,617 ngọc lục bảo III
71. 3,458,687 ngọc lục bảo II
72. 3,446,879 -
73. 3,417,264 Vàng III
74. 3,410,753 -
75. 3,388,580 -
76. 3,382,996 Đồng III
77. 3,367,899 -
78. 3,362,343 -
79. 3,360,945 Bạch Kim IV
80. 3,332,981 Vàng IV
81. 3,323,986 Kim Cương IV
82. 3,320,785 -
83. 3,306,349 Bạc IV
84. 3,285,320 Đồng III
85. 3,285,185 -
86. 3,283,927 Đồng IV
87. 3,278,296 ngọc lục bảo II
88. 3,274,670 Kim Cương III
89. 3,271,762 Đồng IV
90. 3,270,473 -
91. 3,265,001 Kim Cương II
92. 3,263,406 Vàng I
93. 3,260,675 ngọc lục bảo II
94. 3,257,908 ngọc lục bảo I
95. 3,251,070 Đồng IV
96. 3,233,746 ngọc lục bảo III
97. 3,231,279 ngọc lục bảo III
98. 3,228,411 Sắt II
99. 3,224,624 -
100. 3,219,878 Kim Cương II