Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất VN

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất VN

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Dương Phạm HP#1902
Dương Phạm HP#1902
VN (#1)
Thách Đấu 1971 LP
Thắng: 390 (60.0%)
Thách Đấu 1177 LP
Thắng: 120 (83.9%)
Graves Ngộ Không Lee Sin Yasuo Jax
2.
Nhớ Nè#13965
Nhớ Nè#13965
VN (#2)
Thách Đấu 1877 LP
Thắng: 233 (68.5%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 96 (55.2%)
Kindred Lulu Graves Milio Janna
3.
Việt An#2212
Việt An#2212
VN (#3)
Thách Đấu 1290 LP
Thắng: 203 (64.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 18 (48.6%)
Graves Kindred Akali Lee Sin Nautilus
4.
tgltgcdnkn#ngoai
tgltgcdnkn#ngoai
VN (#4)
Thách Đấu 1208 LP
Thắng: 212 (60.6%)
Đại Cao Thủ 479 LP
Thắng: 53 (72.6%)
Lee Sin Viego Jax Nidalee Xin Zhao
5.
xuân lợi 2002#2311
xuân lợi 2002#2311
VN (#5)
Thách Đấu 1128 LP
Thắng: 192 (61.0%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 95 (52.8%)
Lucian Jinx Ashe Kai'Sa Lee Sin
6.
Bysoulz방도안#2703
Bysoulz방도안#2703
VN (#6)
Thách Đấu 1099 LP
Thắng: 343 (56.0%)
Cao Thủ 34 LP
Thắng: 35 (56.5%)
Lee Sin Kayn Graves Viego Kai'Sa
7.
SCP 002#2005
SCP 002#2005
VN (#7)
Thách Đấu 1043 LP
Thắng: 256 (58.6%)
Thách Đấu 574 LP
Thắng: 107 (73.8%)
Lee Sin Viego Xin Zhao Kha'Zix Jarvan IV
8.
abcxyz#222
abcxyz#222
VN (#8)
Thách Đấu 1035 LP
Thắng: 111 (68.5%)
Kim Cương IV 10 LP
Thắng: 175 (50.3%)
Kindred Sylas Lee Sin Taliyah Aatrox
9.
badboy haiphong#19597
badboy haiphong#19597
VN (#9)
Thách Đấu 1012 LP
Thắng: 190 (61.5%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 36 (50.0%)
Lee Sin Graves Karthus Sylas Kindred
10.
Hizto#hhajj
Hizto#hhajj
VN (#10)
Thách Đấu 1011 LP
Thắng: 202 (60.3%)
Taliyah Lee Sin Orianna Graves Viego
11.
Mèo1#Z1TH1
Mèo1#Z1TH1
VN (#11)
Thách Đấu 1006 LP
Thắng: 91 (72.8%)
Fiora Gwen Lee Sin Jax Camille
12.
uyenuwu#1912
uyenuwu#1912
VN (#12)
Thách Đấu 972 LP
Thắng: 245 (57.8%)
Thách Đấu 833 LP
Thắng: 131 (73.2%)
Hwei Graves Lucian Syndra LeBlanc
13.
hyne#UwU
hyne#UwU
VN (#13)
Thách Đấu 966 LP
Thắng: 118 (65.2%)
Đại Cao Thủ 369 LP
Thắng: 136 (59.4%)
Taliyah Ekko Zac Nilah Katarina
14.
Eddie#17603
Eddie#17603
VN (#14)
Thách Đấu 965 LP
Thắng: 279 (56.7%)
Aphelios Zeri Lucian Jinx Taliyah
15.
ỉn là mèo xám#2002
ỉn là mèo xám#2002
VN (#15)
Thách Đấu 952 LP
Thắng: 171 (60.2%)
Aatrox K'Sante Twisted Fate Rumble Yone
16.
Nguyễn Gia Qui#2103
Nguyễn Gia Qui#2103
VN (#16)
Thách Đấu 948 LP
Thắng: 177 (59.4%)
Aurelion Sol Hwei Neeko Ahri Azir
17.
Capta1n Em Lạc#EmLac
Capta1n Em Lạc#EmLac
VN (#17)
Thách Đấu 945 LP
Thắng: 287 (56.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (60.0%)
Yasuo Yone Lee Sin Akali Gragas
18.
mot con ca cute#0000
mot con ca cute#0000
VN (#18)
Thách Đấu 942 LP
Thắng: 142 (61.2%)
Kim Cương III 0 LP
Thắng: 93 (46.0%)
Pantheon Jayce Sylas Nami Viktor
19.
3bygang#1904
3bygang#1904
VN (#19)
Thách Đấu 925 LP
Thắng: 356 (55.6%)
Đại Cao Thủ 287 LP
Thắng: 53 (66.3%)
Jayce Hwei Tristana Orianna LeBlanc
20.
mymnkym#9988
mymnkym#9988
VN (#20)
Thách Đấu 919 LP
Thắng: 278 (55.7%)
Đại Cao Thủ 296 LP
Thắng: 49 (63.6%)
Twisted Fate Ahri Fizz Karma Gragas
21.
Trần Tiểu Kỳ#997
Trần Tiểu Kỳ#997
VN (#21)
Thách Đấu 918 LP
Thắng: 200 (58.7%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 32 (57.1%)
Kindred Graves Taliyah Lee Sin Lillia
22.
n22#2203
n22#2203
VN (#22)
Thách Đấu 917 LP
Thắng: 398 (54.3%)
Zoe Aurelion Sol Neeko Taliyah Lissandra
23.
nishuoyaodao#0525
nishuoyaodao#0525
VN (#23)
Thách Đấu 917 LP
Thắng: 178 (58.6%)
Kalista Varus Twisted Fate Smolder Ezreal
24.
yuumimeomeow#1705
yuumimeomeow#1705
VN (#24)
Thách Đấu 916 LP
Thắng: 141 (62.7%)
Đại Cao Thủ 476 LP
Thắng: 51 (70.8%)
Lee Sin Milio Viego Nidalee Tristana
25.
đầu méo#VN2
đầu méo#VN2
VN (#25)
Thách Đấu 909 LP
Thắng: 244 (56.6%)
Jhin Kog'Maw Lucian Annie Jinx
26.
Kiyopon#3108
Kiyopon#3108
VN (#26)
Thách Đấu 908 LP
Thắng: 238 (57.2%)
Diana Rengar Sylas Graves Nidalee
27.
Shirou#2K5
Shirou#2K5
VN (#27)
Thách Đấu 904 LP
Thắng: 187 (59.2%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 1 (20.0%)
Jax K'Sante Aatrox Camille Jayce
28.
m0rax#4548
m0rax#4548
VN (#28)
Thách Đấu 900 LP
Thắng: 139 (61.5%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 123 (49.0%)
Pyke Morgana Lee Sin Yasuo Lucian
29.
Yusil#2715
Yusil#2715
VN (#29)
Thách Đấu 889 LP
Thắng: 156 (65.0%)
Kim Cương III 0 LP
Thắng: 25 (56.8%)
Kai'Sa Ezreal Smolder Zeri Nilah
30.
E O Z#VN201
E O Z#VN201
VN (#30)
Thách Đấu 888 LP
Thắng: 214 (59.3%)
Vàng II
Thắng: 10 (55.6%)
Fiora Qiyana Fizz Gwen Jax
31.
ted3#333
ted3#333
VN (#31)
Thách Đấu 887 LP
Thắng: 149 (61.8%)
Zeri Kai'Sa Jinx Lucian Varus
32.
zxcv#2007
zxcv#2007
VN (#32)
Thách Đấu 886 LP
Thắng: 419 (53.5%)
Cao Thủ 21 LP
Thắng: 57 (79.2%)
Aatrox Jax Jayce K'Sante Rumble
33.
Pain#29VN1
Pain#29VN1
VN (#33)
Thách Đấu 870 LP
Thắng: 203 (58.2%)
Đại Cao Thủ 228 LP
Thắng: 135 (54.9%)
Aphelios Lucian Zeri Varus Kai'Sa
34.
HL1#hl1
HL1#hl1
VN (#34)
Thách Đấu 866 LP
Thắng: 193 (59.6%)
Cao Thủ 87 LP
Thắng: 49 (49.0%)
Zeri Ezreal Kai'Sa Aatrox Hwei
35.
Kazunn#0705
Kazunn#0705
VN (#35)
Thách Đấu 866 LP
Thắng: 171 (59.6%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 28 (65.1%)
Aatrox Gwen K'Sante Lee Sin Jayce
36.
Akali#102
Akali#102
VN (#36)
Thách Đấu 866 LP
Thắng: 129 (60.0%)
Thách Đấu 574 LP
Thắng: 53 (81.5%)
Akali Kassadin Nilah Corki Ngộ Không
37.
Choi Bomii#0302
Choi Bomii#0302
VN (#37)
Thách Đấu 862 LP
Thắng: 142 (60.7%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 35 (50.0%)
Fiora Gwen Ornn Jax Lee Sin
38.
Xubie#1607
Xubie#1607
VN (#38)
Thách Đấu 859 LP
Thắng: 323 (55.3%)
Cao Thủ 24 LP
Thắng: 74 (74.0%)
Janna LeBlanc Ahri Syndra Karma
39.
sleep dead to u#kcdie
sleep dead to u#kcdie
VN (#39)
Thách Đấu 858 LP
Thắng: 249 (57.5%)
Kim Cương I 34 LP
Thắng: 70 (52.2%)
K'Sante Skarner Aatrox Jax Sett
40.
Biển Đẹp Sóng Mơ#hoang
Biển Đẹp Sóng Mơ#hoang
VN (#40)
Thách Đấu 852 LP
Thắng: 165 (59.4%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 112 (55.4%)
Taliyah Aatrox Zeri Smolder Orianna
41.
be my bae#VN1
be my bae#VN1
VN (#41)
Thách Đấu 851 LP
Thắng: 216 (58.5%)
Kim Cương III 28 LP
Thắng: 7 (50.0%)
Jinx Kai'Sa Smolder Ezreal Lucian
42.
Sei1#Phúc
Sei1#Phúc
VN (#42)
Thách Đấu 846 LP
Thắng: 221 (58.9%)
Cao Thủ 191 LP
Thắng: 140 (55.8%)
Aatrox Yasuo Yone K'Sante Camille
43.
Thầy Hùng Bry#8888
Thầy Hùng Bry#8888
VN (#43)
Thách Đấu 845 LP
Thắng: 100 (69.0%)
Thách Đấu 1483 LP
Thắng: 207 (80.2%)
Kled Taliyah Volibear Graves Jax
44.
embe daau#1506
embe daau#1506
VN (#44)
Thách Đấu 844 LP
Thắng: 137 (59.8%)
Thách Đấu 1741 LP
Thắng: 168 (88.0%)
Rengar Lee Sin Vi Jarvan IV Gragas
45.
Nguyễn Thỳ Dương#VN2
Nguyễn Thỳ Dương#VN2
VN (#45)
Thách Đấu 843 LP
Thắng: 209 (57.6%)
Đại Cao Thủ 210 LP
Thắng: 97 (56.7%)
Kayn Gragas Graves Kha'Zix Brand
46.
Samidare#1202
Samidare#1202
VN (#46)
Thách Đấu 840 LP
Thắng: 283 (56.6%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 70 (57.9%)
Kayn Jax Graves Aatrox Kindred
47.
2lowkey1love#2210
2lowkey1love#2210
VN (#47)
Thách Đấu 830 LP
Thắng: 183 (56.7%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 33 (68.8%)
Milio Yuumi Lulu Jax Tristana
48.
KlanlasKlaus#KMonk
KlanlasKlaus#KMonk
VN (#48)
Thách Đấu 828 LP
Thắng: 212 (57.8%)
Kim Cương II 76 LP
Thắng: 18 (51.4%)
Kled Nilah Akali Kassadin Tristana
49.
mot khoi dau moi#26599
mot khoi dau moi#26599
VN (#49)
Thách Đấu 828 LP
Thắng: 170 (58.6%)
Bạch Kim I
Thắng: 14 (50.0%)
Aurelion Sol Zoe Taliyah Annie Camille
50.
nishiwodeshegmig#20205
nishiwodeshegmig#20205
VN (#50)
Thách Đấu 827 LP
Thắng: 140 (62.8%)
Cao Thủ 204 LP
Thắng: 93 (54.1%)
Aatrox K'Sante Lee Sin Zeri Jinx
51.
Thủy Long Nữ#iSyl
Thủy Long Nữ#iSyl
VN (#51)
Thách Đấu 827 LP
Thắng: 134 (60.9%)
Kim Cương II 30 LP
Thắng: 59 (47.6%)
Kai'Sa Smolder Sivir Lucian Ezreal
52.
1 0 0 2#bbi
1 0 0 2#bbi
VN (#52)
Thách Đấu 827 LP
Thắng: 123 (61.8%)
Thách Đấu 909 LP
Thắng: 96 (78.0%)
Graves Taliyah Kai'Sa Lee Sin Kindred
53.
hwilee#이등휘
hwilee#이등휘
VN (#53)
Thách Đấu 826 LP
Thắng: 203 (58.2%)
Bạc I
Thắng: 87 (49.2%)
Jax Sylas Fiora Kha'Zix K'Sante
54.
SUPER WARRIOR#2k5
SUPER WARRIOR#2k5
VN (#54)
Thách Đấu 825 LP
Thắng: 205 (58.2%)
Cao Thủ 98 LP
Thắng: 41 (54.7%)
Aatrox K'Sante Jayce Rumble Jax
55.
Simple Life#0524
Simple Life#0524
VN (#55)
Thách Đấu 823 LP
Thắng: 170 (57.8%)
Cao Thủ 55 LP
Thắng: 21 (63.6%)
Nautilus Karma Ashe Thresh Rakan
56.
Tarzan#0703
Tarzan#0703
VN (#56)
Thách Đấu 822 LP
Thắng: 154 (59.7%)
Cao Thủ 89 LP
Thắng: 66 (56.9%)
Lee Sin Bel'Veth Viego Graves Kayn
57.
MD ANNIVERSARY#zzz
MD ANNIVERSARY#zzz
VN (#57)
Thách Đấu 821 LP
Thắng: 251 (56.5%)
Kim Cương III 52 LP
Thắng: 22 (38.6%)
Lee Sin Jinx Kai'Sa Lucian Ezreal
58.
Tuấn Huy#2k3
Tuấn Huy#2k3
VN (#58)
Thách Đấu 818 LP
Thắng: 381 (54.4%)
Cao Thủ 153 LP
Thắng: 51 (55.4%)
Kennen Renekton Jayce Irelia Gnar
59.
chun#5504
chun#5504
VN (#59)
Thách Đấu 816 LP
Thắng: 173 (60.9%)
Đại Cao Thủ 306 LP
Thắng: 85 (57.8%)
Zeri Kai'Sa Lucian Jinx Smolder
60.
SupGap NoWin#99999
SupGap NoWin#99999
VN (#60)
Thách Đấu 814 LP
Thắng: 165 (59.1%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 46 (58.2%)
Hecarim Twisted Fate Taliyah Smolder Kindred
61.
Linh#371
Linh#371
VN (#61)
Thách Đấu 813 LP
Thắng: 713 (52.6%)
Galio Aurelion Sol Sylas Volibear Xin Zhao
62.
C20 Cường Kevil#1102
C20 Cường Kevil#1102
VN (#62)
Thách Đấu 812 LP
Thắng: 182 (59.5%)
Thách Đấu 672 LP
Thắng: 85 (75.9%)
Lee Sin Shaco Viego Pyke Gragas
63.
Hà Monn#1912
Hà Monn#1912
VN (#63)
Thách Đấu 812 LP
Thắng: 171 (58.0%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 28 (54.9%)
Kindred Lee Sin Yuumi Nidalee Kai'Sa
64.
huyly#이등휘
huyly#이등휘
VN (#64)
Thách Đấu 805 LP
Thắng: 190 (59.6%)
Bạc IV
Thắng: 13 (56.5%)
Nidalee Graves Aatrox Lee Sin Kai'Sa
65.
tuyetanhdepgai#2308
tuyetanhdepgai#2308
VN (#65)
Thách Đấu 805 LP
Thắng: 150 (60.7%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 56 (48.7%)
Akshan Akali Sylas K'Sante Yone
66.
Saudade#1574
Saudade#1574
VN (#66)
Thách Đấu 804 LP
Thắng: 674 (52.2%)
Cao Thủ 203 LP
Thắng: 25 (64.1%)
Kai'Sa Ezreal Lee Sin Graves Jinx
67.
Bryannn#1511
Bryannn#1511
VN (#67)
Thách Đấu 803 LP
Thắng: 265 (56.0%)
Kim Cương III 18 LP
Thắng: 25 (45.5%)
Yone Irelia Jayce Gwen Yasuo
68.
Kha Anh#0610
Kha Anh#0610
VN (#68)
Thách Đấu 802 LP
Thắng: 163 (61.5%)
Rek'Sai Volibear Lee Sin Thresh Graves
69.
Không được vui#0624
Không được vui#0624
VN (#69)
Thách Đấu 801 LP
Thắng: 411 (54.7%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 88 (51.5%)
Rengar Katarina Graves Bel'Veth Jinx
70.
Black1 and 4noob#0109
Black1 and 4noob#0109
VN (#70)
Thách Đấu 801 LP
Thắng: 231 (55.5%)
Cao Thủ 156 LP
Thắng: 57 (59.4%)
Yone Tristana Anivia K'Sante Tryndamere
71.
Conan1#2005
Conan1#2005
VN (#71)
Thách Đấu 801 LP
Thắng: 217 (57.7%)
Cao Thủ 64 LP
Thắng: 52 (53.1%)
Graves Lee Sin Akali Gragas Jarvan IV
72.
waiting for love#huydz
waiting for love#huydz
VN (#72)
Thách Đấu 800 LP
Thắng: 196 (60.9%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 137 (49.1%)
Lee Sin Kindred Taliyah Graves Hecarim
73.
zKrisTyz#1995
zKrisTyz#1995
VN (#73)
Thách Đấu 799 LP
Thắng: 196 (58.9%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 50 (54.3%)
Kalista Caitlyn Ezreal Zeri Tristana
74.
Zang1#2607
Zang1#2607
VN (#74)
Thách Đấu 799 LP
Thắng: 195 (60.0%)
Bạch Kim IV
Thắng: 20 (76.9%)
Gangplank Jayce Aatrox Renekton Irelia
75.
Diêu Bông#9999
Diêu Bông#9999
VN (#75)
Thách Đấu 799 LP
Thắng: 153 (60.2%)
Kim Cương I 0 LP
Thắng: 117 (50.6%)
Samira Lee Sin Bel'Veth Vi Ngộ Không
76.
pendopode#facku
pendopode#facku
VN (#76)
Thách Đấu 799 LP
Thắng: 145 (60.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (44.4%)
Alistar Lulu Rakan Senna Yuumi
77.
GEN Hiệp Zenny#chovy
GEN Hiệp Zenny#chovy
VN (#77)
Thách Đấu 798 LP
Thắng: 139 (69.2%)
Thách Đấu 689 LP
Thắng: 106 (80.3%)
Taliyah Rell Ashe Karma Nautilus
78.
tt1#zxc
tt1#zxc
VN (#78)
Thách Đấu 796 LP
Thắng: 257 (55.6%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 68 (68.7%)
Camille Riven Yone Renekton Jax
79.
S14 Xạ Thủ 25t#2710
S14 Xạ Thủ 25t#2710
VN (#79)
Thách Đấu 795 LP
Thắng: 110 (64.7%)
Ezreal Tristana Kai'Sa Karma Sivir
80.
Bii#Bao
Bii#Bao
VN (#80)
Thách Đấu 793 LP
Thắng: 383 (54.0%)
Đại Cao Thủ 462 LP
Thắng: 173 (56.2%)
Draven Lee Sin Akshan Darius Jhin
81.
ULawHCM#drake
ULawHCM#drake
VN (#81)
Thách Đấu 793 LP
Thắng: 196 (58.9%)
Cao Thủ 79 LP
Thắng: 309 (53.0%)
Karma Pyke Ahri Hwei Rell
82.
Yayoi Kise#Sẽgầy
Yayoi Kise#Sẽgầy
VN (#82)
Thách Đấu 793 LP
Thắng: 171 (55.0%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 24 (58.5%)
Viego Samira Camille Zeri Gwen
83.
IIIlllIII#6868
IIIlllIII#6868
VN (#83)
Thách Đấu 792 LP
Thắng: 126 (62.7%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 5 (83.3%)
K'Sante Jax Graves Aatrox Diana
84.
Bánh Bao Bei#7529
Bánh Bao Bei#7529
VN (#84)
Thách Đấu 790 LP
Thắng: 232 (56.3%)
Kha'Zix Kalista Lucian Viego Tristana
85.
takiyako#306
takiyako#306
VN (#85)
Thách Đấu 788 LP
Thắng: 187 (57.7%)
Aatrox Twisted Fate K'Sante Jayce Azir
86.
Thái Tử Hoài Đức#Acwyy
Thái Tử Hoài Đức#Acwyy
VN (#86)
Thách Đấu 787 LP
Thắng: 332 (54.9%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 85 (48.3%)
Kai'Sa Ezreal Pyke Jax Bard
87.
trần gia huy#1409
trần gia huy#1409
VN (#87)
Thách Đấu 786 LP
Thắng: 250 (57.3%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 45 (55.6%)
Rell Rakan Nautilus Milio Neeko
88.
Chef Curry#Noatz
Chef Curry#Noatz
VN (#88)
Thách Đấu 785 LP
Thắng: 212 (57.5%)
Kai'Sa Zeri Lucian Smolder Jhin
89.
おいくさん#1612
おいくさん#1612
VN (#89)
Thách Đấu 784 LP
Thắng: 223 (55.3%)
Kim Cương II 11 LP
Thắng: 59 (48.8%)
Kai'Sa Aphelios Lucian Smolder Zeri
90.
Charlington#2304
Charlington#2304
VN (#90)
Thách Đấu 783 LP
Thắng: 136 (60.2%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 50 (79.4%)
Aphelios Lucian Ezreal Zeri Smolder
91.
moi chuyen se on#1004
moi chuyen se on#1004
VN (#91)
Thách Đấu 783 LP
Thắng: 99 (64.7%)
Pyke Nautilus Samira Karma Kai'Sa
92.
Its me ZEON#4846
Its me ZEON#4846
VN (#92)
Thách Đấu 782 LP
Thắng: 473 (53.6%)
Nautilus Thresh Skarner Alistar Rakan
93.
ebisu1#1006
ebisu1#1006
VN (#93)
Thách Đấu 778 LP
Thắng: 311 (53.6%)
Thách Đấu 596 LP
Thắng: 177 (60.6%)
Kai'Sa Tristana Lucian Kalista LeBlanc
94.
Dernière esnaD#VN2
Dernière esnaD#VN2
VN (#94)
Thách Đấu 778 LP
Thắng: 291 (54.6%)
Kim Cương II 49 LP
Thắng: 74 (52.1%)
Fiora Rek'Sai Skarner Mordekaiser Twisted Fate
95.
Trần Thế Vũ#2000
Trần Thế Vũ#2000
VN (#95)
Thách Đấu 778 LP
Thắng: 233 (57.1%)
Đại Cao Thủ 521 LP
Thắng: 239 (49.3%)
Nidalee Lee Sin Blitzcrank Graves Viego
96.
S a v e M e#3107
S a v e M e#3107
VN (#96)
Thách Đấu 774 LP
Thắng: 262 (53.5%)
Cao Thủ 158 LP
Thắng: 51 (51.5%)
Kai'Sa Lee Sin Shaco Lucian Bel'Veth
97.
Howls#mager
Howls#mager
VN (#97)
Thách Đấu 773 LP
Thắng: 146 (68.9%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 6 (42.9%)
Fiora Fizz Jayce Jax Lee Sin
98.
JG Diff#MissM
JG Diff#MissM
VN (#98)
Thách Đấu 772 LP
Thắng: 233 (58.3%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 69 (63.9%)
Graves Taliyah Hecarim Zac Kindred
99.
Phương Nhã Anh#Rigel
Phương Nhã Anh#Rigel
VN (#99)
Thách Đấu 772 LP
Thắng: 151 (60.4%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 6 (42.9%)
Varus Aphelios Jayce Smolder Twisted Fate
100.
XuhaoNah#xuhao
XuhaoNah#xuhao
VN (#100)
Thách Đấu 769 LP
Thắng: 151 (60.9%)
Kim Cương II 16 LP
Thắng: 17 (60.7%)
Senna Rumble Hwei Nautilus Graves