Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất VN

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất VN

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
千个伤心的理由 6#9999
千个伤心的理由 6#9999
VN (#1)
Thách Đấu 1805 LP
Thắng: 277 (57.7%)
Shen Skarner Zac Sett Malphite
2.
mat hip ke t#0307
mat hip ke t#0307
VN (#2)
Thách Đấu 1793 LP
Thắng: 193 (62.1%)
Lee Sin Viego Skarner Kha'Zix Hwei
3.
phuthuybom100#2903
phuthuybom100#2903
VN (#3)
Thách Đấu 1600 LP
Thắng: 241 (65.3%)
Đồng I
Thắng: 27 (55.1%)
Viego Kha'Zix Kalista Graves Jhin
4.
千个伤心的理由 8#8686
千个伤心的理由 8#8686
VN (#4)
Thách Đấu 1501 LP
Thắng: 144 (64.3%)
Cao Thủ 194 LP
Thắng: 22 (91.7%)
Viego Lee Sin Nidalee Graves Gwen
5.
千个伤心的理由 2#9999
千个伤心的理由 2#9999
VN (#5)
Thách Đấu 1333 LP
Thắng: 152 (62.3%)
Thách Đấu 626 LP
Thắng: 34 (85.0%)
Diana Poppy Xin Zhao Taliyah Graves
6.
DWG Nuguri#2006
DWG Nuguri#2006
VN (#6)
Thách Đấu 1229 LP
Thắng: 226 (58.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 21 (95.5%)
Gwen Aurora Jax Akali Lucian
7.
nyan#1998
nyan#1998
VN (#7)
Thách Đấu 1206 LP
Thắng: 103 (70.1%)
Jax Jayce Rumble Renekton Ambessa
8.
my sweetie#uwu
my sweetie#uwu
VN (#8)
Thách Đấu 1194 LP
Thắng: 133 (63.0%)
Kim Cương I 57 LP
Thắng: 6 (100.0%)
Viego Lee Sin Pyke Nidalee Xin Zhao
9.
emhyne#cuti
emhyne#cuti
VN (#9)
Thách Đấu 1119 LP
Thắng: 222 (56.8%)
Lee Sin Illaoi Jax Graves Kha'Zix
10.
千个伤心的理由#9999
千个伤心的理由#9999
VN (#10)
Thách Đấu 1107 LP
Thắng: 206 (56.9%)
Thách Đấu 2174 LP
Thắng: 153 (93.3%)
Rell Skarner Poppy Alistar Nautilus
11.
Amorye#Tyezz
Amorye#Tyezz
VN (#11)
Thách Đấu 1102 LP
Thắng: 236 (55.7%)
Đại Cao Thủ 275 LP
Thắng: 47 (61.0%)
Lee Sin Viego Kai'Sa Thresh Graves
12.
Xiuli Weng Di#1234h
Xiuli Weng Di#1234h
VN (#12)
Thách Đấu 1010 LP
Thắng: 227 (60.5%)
Bạc II
Thắng: 11 (73.3%)
Olaf Annie Viego Ngộ Không Kha'Zix
13.
cyal8er29#Hizto
cyal8er29#Hizto
VN (#13)
Thách Đấu 959 LP
Thắng: 114 (64.4%)
Viego Graves Lee Sin Vi Nidalee
14.
Jinwoo#7979
Jinwoo#7979
VN (#14)
Thách Đấu 931 LP
Thắng: 231 (55.1%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 9 (64.3%)
Kai'Sa Jinx Xayah Ezreal Kha'Zix
15.
暂时的生活#1994
暂时的生活#1994
VN (#15)
Thách Đấu 931 LP
Thắng: 152 (58.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 170 (49.3%)
Sylas Syndra Lee Sin Yasuo Irelia
16.
Chú Bé Rồng#kcc
Chú Bé Rồng#kcc
VN (#16)
Thách Đấu 930 LP
Thắng: 115 (62.8%)
Kim Cương II 35 LP
Thắng: 10 (71.4%)
Fiora Rumble Jayce Kennen Smolder
17.
HiyoriShiina#F2005
HiyoriShiina#F2005
VN (#17)
Thách Đấu 929 LP
Thắng: 199 (56.1%)
Kim Cương III 76 LP
Thắng: 5 (38.5%)
Poppy Lulu Rell Rakan Milio
18.
KNgo#2006
KNgo#2006
VN (#18)
Thách Đấu 908 LP
Thắng: 307 (53.5%)
Kim Cương IV 43 LP
Thắng: 13 (68.4%)
Yone Jax Renekton Garen Volibear
19.
SUPER WARRIOR#2k5
SUPER WARRIOR#2k5
VN (#19)
Thách Đấu 884 LP
Thắng: 159 (58.5%)
Kim Cương II 76 LP
Thắng: 8 (42.1%)
Jax Gnar Aatrox K'Sante Camille
20.
如果爱忘了4#91093
如果爱忘了4#91093
VN (#20)
Thách Đấu 883 LP
Thắng: 189 (57.6%)
Hwei Poppy Pyke Rell Nocturne
21.
n22#032
n22#032
VN (#21)
Thách Đấu 880 LP
Thắng: 183 (59.6%)
Zoe Aurora Neeko Lissandra Aurelion Sol
22.
DNTL#2210
DNTL#2210
VN (#22)
Thách Đấu 876 LP
Thắng: 197 (56.6%)
Kim Cương I 43 LP
Thắng: 8 (72.7%)
Aurora Renekton K'Sante Jax Gnar
23.
ZEN SCP#2005
ZEN SCP#2005
VN (#23)
Thách Đấu 861 LP
Thắng: 129 (61.7%)
Đại Cao Thủ 280 LP
Thắng: 27 (75.0%)
Viego Lee Sin Xin Zhao Kindred Graves
24.
tuan huy#2k3
tuan huy#2k3
VN (#24)
Thách Đấu 860 LP
Thắng: 140 (59.3%)
Kennen Gnar Gwen Jax Renekton
25.
Lâm Triều Anh#1607
Lâm Triều Anh#1607
VN (#25)
Thách Đấu 842 LP
Thắng: 173 (57.3%)
Zoe Hwei Ahri Syndra Karma
26.
Miraaa#1112
Miraaa#1112
VN (#26)
Thách Đấu 824 LP
Thắng: 79 (69.3%)
Graves Viego Lee Sin Hecarim Kindred
27.
Future Playcool#10608
Future Playcool#10608
VN (#27)
Thách Đấu 822 LP
Thắng: 111 (61.0%)
Yone Sylas LeBlanc Corki Akali
28.
Hoopa#9101
Hoopa#9101
VN (#28)
Thách Đấu 820 LP
Thắng: 123 (61.2%)
Cao Thủ 164 LP
Thắng: 31 (55.4%)
Gnar Jax Camille Jayce Aurora
29.
Quang Phạm Piggy#bbb
Quang Phạm Piggy#bbb
VN (#29)
Thách Đấu 819 LP
Thắng: 109 (62.3%)
Elise Viego Rell Jarvan IV Kha'Zix
30.
UNR BigBoss#1110
UNR BigBoss#1110
VN (#30)
Thách Đấu 782 LP
Thắng: 174 (56.9%)
Kim Cương II 47 LP
Thắng: 14 (77.8%)
Kai'Sa Lee Sin Jinx Graves Karma
31.
Ultra Instinct#9688
Ultra Instinct#9688
VN (#31)
Thách Đấu 779 LP
Thắng: 135 (59.7%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 8 (80.0%)
Yone Ryze Corki Aatrox Tristana
32.
Steller#2006
Steller#2006
VN (#32)
Thách Đấu 778 LP
Thắng: 138 (58.5%)
Vàng II
Thắng: 3 (60.0%)
Jax K'Sante Gnar Aurora Renekton
33.
cold heart#999
cold heart#999
VN (#33)
Thách Đấu 777 LP
Thắng: 104 (63.0%)
Kassadin Corki Aphelios Taliyah Kai'Sa
34.
Xiee1#0624
Xiee1#0624
VN (#34)
Thách Đấu 774 LP
Thắng: 231 (55.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 1 (12.5%)
Bel'Veth Viego LeBlanc Vex Diana
35.
J97boconthlyoi#rohan
J97boconthlyoi#rohan
VN (#35)
Thách Đấu 756 LP
Thắng: 248 (53.7%)
Vàng III
Thắng: 10 (71.4%)
Renekton Akali Rakan Gnar Kai'Sa
36.
duck soo stupid#2105
duck soo stupid#2105
VN (#36)
Thách Đấu 756 LP
Thắng: 130 (58.0%)
Thách Đấu 649 LP
Thắng: 48 (70.6%)
Lee Sin Graves Jarvan IV Fiora Kha'Zix
37.
Minh Inox#2004
Minh Inox#2004
VN (#37)
Thách Đấu 755 LP
Thắng: 149 (56.9%)
Kayn Aphelios Viego Graves Volibear
38.
Mihtuang#6868
Mihtuang#6868
VN (#38)
Thách Đấu 744 LP
Thắng: 217 (54.9%)
Nautilus Leona Lulu Seraphine Nami
39.
Truong#VN3
Truong#VN3
VN (#39)
Thách Đấu 734 LP
Thắng: 135 (60.3%)
Kennen Jax Jayce Gwen Mordekaiser
40.
Ozer#918
Ozer#918
VN (#40)
Thách Đấu 731 LP
Thắng: 135 (58.7%)
Cao Thủ 76 LP
Thắng: 17 (58.6%)
Sylas Ahri Nidalee Graves Kha'Zix
41.
天湖死靈術#hihi
天湖死靈術#hihi
VN (#41)
Thách Đấu 720 LP
Thắng: 499 (52.4%)
Aurelion Sol Ahri Hwei Sylas Yone
42.
Truett#9149
Truett#9149
VN (#42)
Thách Đấu 720 LP
Thắng: 182 (57.4%)
Kim Cương III 19 LP
Thắng: 62 (52.1%)
Irelia Kai'Sa Jax Graves Aurora
43.
Frozen Moon#Fatk3
Frozen Moon#Fatk3
VN (#43)
Thách Đấu 719 LP
Thắng: 273 (53.5%)
Irelia Pyke Galio Akali Ryze
44.
lcd#Helia
lcd#Helia
VN (#44)
Thách Đấu 710 LP
Thắng: 201 (56.1%)
Thách Đấu 2397 LP
Thắng: 192 (95.5%)
Yone Sylas LeBlanc Hwei Yasuo
45.
Tomoetapclick#2110
Tomoetapclick#2110
VN (#45)
Thách Đấu 707 LP
Thắng: 217 (54.1%)
Ashe Nilah Jinx Kai'Sa Corki
46.
千个伤心的理由 7#8888
千个伤心的理由 7#8888
VN (#46)
Thách Đấu 698 LP
Thắng: 387 (52.3%)
Kim Cương I 87 LP
Thắng: 7 (87.5%)
Kalista Ashe Tristana Kai'Sa Ezreal
47.
adgcuog0nho#VN2
adgcuog0nho#VN2
VN (#47)
Thách Đấu 689 LP
Thắng: 194 (54.6%)
Cao Thủ 83 LP
Thắng: 67 (56.8%)
Tryndamere Pyke Neeko Viego Nidalee
48.
sadvibes đà nẵng#2703
sadvibes đà nẵng#2703
VN (#48)
Thách Đấu 689 LP
Thắng: 189 (54.8%)
Kim Cương III 93 LP
Thắng: 3 (33.3%)
Rakan Kai'Sa Ashe Ezreal Sylas
49.
Shawty#0910
Shawty#0910
VN (#49)
Thách Đấu 689 LP
Thắng: 118 (59.9%)
Kai'Sa Jhin Ashe Corki Kog'Maw
50.
중요하지 않은 1#2k4
중요하지 않은 1#2k4
VN (#50)
Thách Đấu 688 LP
Thắng: 118 (61.5%)
Đại Cao Thủ 339 LP
Thắng: 77 (59.2%)
Nilah Kai'Sa Skarner Graves Corki
51.
ZEN GiaQui#2103
ZEN GiaQui#2103
VN (#51)
Thách Đấu 688 LP
Thắng: 82 (67.2%)
Syndra Ahri Orianna Corki Smolder
52.
如果爱忘了3#3004
如果爱忘了3#3004
VN (#52)
Thách Đấu 686 LP
Thắng: 175 (57.2%)
Kim Cương I 67 LP
Thắng: 6 (100.0%)
Kai'Sa Jinx Ezreal Kalista Xayah
53.
Grayyy#4evr
Grayyy#4evr
VN (#53)
Thách Đấu 685 LP
Thắng: 148 (57.8%)
Kim Cương IV 34 LP
Thắng: 7 (50.0%)
Yone Irelia Gwen Jayce K'Sante
54.
GuriixLaraa#only
GuriixLaraa#only
VN (#54)
Thách Đấu 685 LP
Thắng: 147 (58.1%)
Viego Lee Sin Seraphine Riven Nilah
55.
千个伤心的理由 4#9999
千个伤心的理由 4#9999
VN (#55)
Thách Đấu 681 LP
Thắng: 154 (56.8%)
Đại Cao Thủ 395 LP
Thắng: 21 (95.5%)
Corki Heimerdinger Jhin Tristana Graves
56.
Meo Meoo Hay Dỗi#1810
Meo Meoo Hay Dỗi#1810
VN (#56)
Thách Đấu 674 LP
Thắng: 106 (60.9%)
Đại Cao Thủ 259 LP
Thắng: 33 (61.1%)
Nami Jhin Ashe Kai'Sa Yuumi
57.
Phát Gà Cục Tác#HXP04
Phát Gà Cục Tác#HXP04
VN (#57)
Thách Đấu 672 LP
Thắng: 213 (54.3%)
Kim Cương II 14 LP
Thắng: 3 (33.3%)
Caitlyn Jhin Kalista Ashe Corki
58.
Thật Mạnh#Bac88
Thật Mạnh#Bac88
VN (#58)
Thách Đấu 662 LP
Thắng: 135 (60.0%)
Kim Cương III 8 LP
Thắng: 10 (47.6%)
Cho'Gath
59.
bbi adriann1#nhtvy
bbi adriann1#nhtvy
VN (#59)
Thách Đấu 655 LP
Thắng: 125 (59.8%)
Kim Cương III 60 LP
Thắng: 10 (52.6%)
Kindred Graves Viego LeBlanc Hecarim
60.
goodgame gg xd#17125
goodgame gg xd#17125
VN (#60)
Thách Đấu 654 LP
Thắng: 109 (58.9%)
Kim Cương I 78 LP
Thắng: 36 (55.4%)
Lee Sin Graves Kai'Sa Ezreal Nidalee
61.
in another life#bemeo
in another life#bemeo
VN (#61)
Thách Đấu 650 LP
Thắng: 97 (62.6%)
Nami Soraka Lulu Ahri Evelynn
62.
unbreakable#6702
unbreakable#6702
VN (#62)
Thách Đấu 650 LP
Thắng: 93 (66.4%)
Aurora K'Sante Sylas Aatrox Gnar
63.
Secretˆˆ#2005
Secretˆˆ#2005
VN (#63)
Thách Đấu 646 LP
Thắng: 177 (55.5%)
Đại Cao Thủ 226 LP
Thắng: 27 (62.8%)
Jayce Aurora Sylas Irelia Lee Sin
64.
TiSaD#TiSaD
TiSaD#TiSaD
VN (#64)
Thách Đấu 644 LP
Thắng: 193 (55.6%)
Kim Cương II 41 LP
Thắng: 3 (50.0%)
Gwen K'Sante Yone Camille Viego
65.
loveordie#2004
loveordie#2004
VN (#65)
Thách Đấu 644 LP
Thắng: 183 (55.1%)
Cao Thủ 86 LP
Thắng: 26 (61.9%)
Graves Hwei Vladimir Nidalee Lee Sin
66.
Little DiDi#Dilzi
Little DiDi#Dilzi
VN (#66)
Thách Đấu 643 LP
Thắng: 243 (53.3%)
Cao Thủ 3 LP
Thắng: 12 (75.0%)
Draven Aphelios Kai'Sa Jhin Lee Sin
67.
千个伤心的理由 5#99999
千个伤心的理由 5#99999
VN (#67)
Thách Đấu 641 LP
Thắng: 196 (54.3%)
Thách Đấu 661 LP
Thắng: 63 (88.7%)
Zeri Jinx Kai'Sa Xayah Ashe
68.
Gok Gymer#thien
Gok Gymer#thien
VN (#68)
Thách Đấu 640 LP
Thắng: 176 (55.2%)
Graves Lee Sin Trundle Nidalee LeBlanc
69.
mien m dau kho#1702
mien m dau kho#1702
VN (#69)
Thách Đấu 637 LP
Thắng: 177 (56.5%)
Kim Cương III 95 LP
Thắng: 18 (50.0%)
Bard Swain Rell Heimerdinger Maokai
70.
DH Uyển Uyên#Umeo
DH Uyển Uyên#Umeo
VN (#70)
Thách Đấu 637 LP
Thắng: 92 (64.3%)
Graves Kindred Viego Nidalee Camille
71.
Huring#9804
Huring#9804
VN (#71)
Thách Đấu 632 LP
Thắng: 85 (66.4%)
Gnar Gwen Renekton Akali Rumble
72.
Binem203#1234
Binem203#1234
VN (#72)
Thách Đấu 627 LP
Thắng: 152 (56.5%)
Đại Cao Thủ 301 LP
Thắng: 36 (57.1%)
Aatrox Renekton Gnar Vladimir Kennen
73.
swy#110
swy#110
VN (#73)
Thách Đấu 627 LP
Thắng: 69 (69.7%)
Lee Sin Gwen Viktor Graves Yone
74.
Đyr Bộ Vuốt Râu#Goat
Đyr Bộ Vuốt Râu#Goat
VN (#74)
Thách Đấu 626 LP
Thắng: 153 (56.9%)
Udyr Morgana Ornn Xerath Hecarim
75.
No Limit#2509
No Limit#2509
VN (#75)
Thách Đấu 626 LP
Thắng: 87 (66.4%)
Brand Graves Viego Karthus Kayn
76.
Tài Lưu#Chann
Tài Lưu#Chann
VN (#76)
Thách Đấu 625 LP
Thắng: 154 (59.9%)
Cao Thủ 33 LP
Thắng: 18 (64.3%)
Graves Brand Hecarim Gragas Shyvana
77.
Woshiri#201
Woshiri#201
VN (#77)
Thách Đấu 623 LP
Thắng: 99 (60.4%)
Thách Đấu 880 LP
Thắng: 58 (79.5%)
Galio Yuumi Braum Lee Sin Nautilus
78.
Prince#Ken
Prince#Ken
VN (#78)
Thách Đấu 623 LP
Thắng: 84 (63.2%)
Lee Sin Graves Viego Yone Kai'Sa
79.
Shilyx so sad#2007
Shilyx so sad#2007
VN (#79)
Thách Đấu 622 LP
Thắng: 101 (60.8%)
Graves Lee Sin Kindred Yone Lillia
80.
Tài Nhớt#2007
Tài Nhớt#2007
VN (#80)
Thách Đấu 621 LP
Thắng: 107 (59.8%)
Lee Sin K'Sante Viego Thresh Skarner
81.
giu1caidaulanh#2010
giu1caidaulanh#2010
VN (#81)
Thách Đấu 621 LP
Thắng: 102 (61.1%)
Kim Cương II 78 LP
Thắng: 4 (66.7%)
K'Sante Jax Gnar Yone Renekton
82.
Arshy#2610
Arshy#2610
VN (#82)
Thách Đấu 619 LP
Thắng: 152 (56.7%)
Lee Sin K'Sante Viego Kha'Zix Corki
83.
简单的爱#269
简单的爱#269
VN (#83)
Thách Đấu 617 LP
Thắng: 130 (59.1%)
Jax Camille Renekton Yone K'Sante
84.
heeeeeeheeeee#hehee
heeeeeeheeeee#hehee
VN (#84)
Thách Đấu 611 LP
Thắng: 373 (52.4%)
Jarvan IV Caitlyn Graves Diana Brand
85.
Aress#2409
Aress#2409
VN (#85)
Thách Đấu 608 LP
Thắng: 67 (70.5%)
Kim Cương I 57 LP
Thắng: 7 (70.0%)
Yone Rell Gnar Ahri Sylas
86.
ô bạn dương kìa#2008
ô bạn dương kìa#2008
VN (#86)
Thách Đấu 605 LP
Thắng: 116 (58.3%)
K'Sante Yone Smolder Sylas Renekton
87.
today i did good#Fanta
today i did good#Fanta
VN (#87)
Thách Đấu 602 LP
Thắng: 126 (55.8%)
Kim Cương II 86 LP
Thắng: 5 (62.5%)
Riven Lee Sin Sylas Nidalee Vi
88.
Emery#0101
Emery#0101
VN (#88)
Thách Đấu 594 LP
Thắng: 262 (53.7%)
Kim Cương II 76 LP
Thắng: 4 (66.7%)
K'Sante Sylas Smolder Jax Nidalee
89.
Lady up#0101
Lady up#0101
VN (#89)
Thách Đấu 594 LP
Thắng: 170 (55.6%)
Kim Cương III 45 LP
Thắng: 3 (20.0%)
Kai'Sa Jhin Graves Elise Lucian
90.
Thạch Dừaa#3012
Thạch Dừaa#3012
VN (#90)
Thách Đấu 593 LP
Thắng: 229 (54.0%)
Hecarim Gragas Kha'Zix Karma Kai'Sa
91.
TopTalent#VN3
TopTalent#VN3
VN (#91)
Thách Đấu 593 LP
Thắng: 122 (58.7%)
Yone K'Sante Fiora Jax Camille
92.
THE 1vs9#17205
THE 1vs9#17205
VN (#92)
Thách Đấu 592 LP
Thắng: 172 (55.7%)
Kim Cương III 85 LP
Thắng: 15 (38.5%)
Hecarim Viego Gwen Graves Nidalee
93.
Jay Trần#997
Jay Trần#997
VN (#93)
Thách Đấu 590 LP
Thắng: 98 (63.2%)
Qiyana Nunu & Willump Pyke Nocturne Sejuani
94.
PTM 008#0211
PTM 008#0211
VN (#94)
Thách Đấu 590 LP
Thắng: 97 (62.2%)
Rell Rakan Braum Lulu Jhin
95.
dtrai kieu khu 6#Kou
dtrai kieu khu 6#Kou
VN (#95)
Thách Đấu 589 LP
Thắng: 168 (54.5%)
Hecarim Ngộ Không Viego Lee Sin Kha'Zix
96.
sup khung#zeete
sup khung#zeete
VN (#96)
Thách Đấu 589 LP
Thắng: 157 (55.7%)
Đại Cao Thủ 207 LP
Thắng: 35 (62.5%)
Rell Pyke Poppy Rakan Alistar
97.
Eca#Acesu
Eca#Acesu
VN (#97)
Thách Đấu 587 LP
Thắng: 90 (62.9%)
Yasuo Yone Nautilus Ekko Kayle
98.
千个伤心的理由 3#88888
千个伤心的理由 3#88888
VN (#98)
Thách Đấu 586 LP
Thắng: 239 (54.2%)
Cao Thủ 55 LP
Thắng: 16 (88.9%)
Rell Karma Hecarim Milio Thresh
99.
ULawHCM#drake
ULawHCM#drake
VN (#99)
Thách Đấu 586 LP
Thắng: 145 (56.0%)
Thách Đấu 507 LP
Thắng: 72 (60.0%)
Pyke Seraphine Karma Hwei Lux
100.
say wazzup#1234
say wazzup#1234
VN (#100)
Thách Đấu 582 LP
Thắng: 98 (62.4%)
Cao Thủ 9 LP
Thắng: 14 (73.7%)
Graves Thresh Viego Jarvan IV Gwen