Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,150,556 Kim Cương II
2. 1,949,650 Kim Cương IV
3. 1,632,628 Sắt III
4. 1,543,641 Kim Cương III
5. 1,487,033 -
6. 1,443,123 -
7. 1,229,914 Đồng IV
8. 1,128,872 Kim Cương IV
9. 1,069,131 ngọc lục bảo IV
10. 1,056,822 -
11. 991,675 ngọc lục bảo III
12. 991,185 ngọc lục bảo II
13. 976,197 Bạch Kim III
14. 926,496 Đồng III
15. 918,189 ngọc lục bảo II
16. 914,084 -
17. 889,318 Bạch Kim II
18. 883,788 Bạch Kim IV
19. 860,719 Bạch Kim III
20. 774,728 -
21. 752,931 -
22. 709,961 Vàng II
23. 682,908 -
24. 677,057 -
25. 664,330 -
26. 656,101 Bạch Kim IV
27. 654,757 Bạc II
28. 636,324 ngọc lục bảo II
29. 633,886 Kim Cương III
30. 633,394 Kim Cương IV
31. 611,629 Kim Cương IV
32. 601,333 -
33. 599,392 -
34. 591,969 Bạch Kim I
35. 588,240 Kim Cương I
36. 566,011 ngọc lục bảo IV
37. 562,901 Đồng IV
38. 545,259 Bạch Kim II
39. 536,552 -
40. 533,862 Cao Thủ
41. 504,133 Vàng III
42. 491,359 Kim Cương IV
43. 491,158 -
44. 481,681 -
45. 480,123 -
46. 478,814 -
47. 475,812 Bạch Kim I
48. 463,410 Vàng II
49. 454,752 Bạc I
50. 442,411 -
51. 442,126 -
52. 440,454 Đồng III
53. 435,125 Bạc II
54. 435,091 -
55. 434,926 ngọc lục bảo IV
56. 431,861 -
57. 430,739 -
58. 428,216 -
59. 425,215 -
60. 424,331 ngọc lục bảo II
61. 421,629 -
62. 420,907 Bạch Kim I
63. 419,996 -
64. 419,900 Bạc III
65. 416,247 -
66. 416,166 -
67. 412,423 Kim Cương IV
68. 412,113 Bạc II
69. 412,024 Kim Cương I
70. 405,015 ngọc lục bảo IV
71. 402,803 -
72. 399,378 Bạch Kim III
73. 398,058 Bạch Kim III
74. 397,952 -
75. 395,611 Đồng I
76. 390,876 Bạch Kim III
77. 386,215 Kim Cương III
78. 385,756 Thách Đấu
79. 384,144 Bạch Kim IV
80. 382,255 ngọc lục bảo I
81. 381,437 Bạc IV
82. 379,226 Vàng IV
83. 376,763 Kim Cương II
84. 375,311 -
85. 374,159 -
86. 373,919 -
87. 370,240 Đồng II
88. 369,718 -
89. 369,377 Kim Cương IV
90. 369,208 -
91. 369,154 ngọc lục bảo IV
92. 368,630 ngọc lục bảo II
93. 367,634 -
94. 365,130 -
95. 361,712 ngọc lục bảo III
96. 361,463 -
97. 360,330 Bạch Kim III
98. 358,563 -
99. 357,705 ngọc lục bảo IV
100. 356,961 -