Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,288,816 Sắt I
2. 4,359,260 Bạc I
3. 4,265,252 Sắt III
4. 3,297,256 Bạch Kim III
5. 3,000,414 Kim Cương II
6. 2,917,121 -
7. 2,529,792 Kim Cương IV
8. 2,401,376 Bạc III
9. 2,284,096 Bạch Kim I
10. 2,245,679 -
11. 2,053,209 Thách Đấu
12. 2,048,957 -
13. 2,037,536 -
14. 1,989,552 ngọc lục bảo III
15. 1,952,111 Bạch Kim IV
16. 1,915,182 ngọc lục bảo I
17. 1,858,381 Kim Cương IV
18. 1,800,170 Bạch Kim IV
19. 1,728,990 -
20. 1,712,159 Kim Cương IV
21. 1,707,261 ngọc lục bảo IV
22. 1,632,187 -
23. 1,619,913 -
24. 1,588,207 ngọc lục bảo III
25. 1,572,351 Kim Cương III
26. 1,519,644 ngọc lục bảo II
27. 1,495,549 -
28. 1,445,416 -
29. 1,428,161 Cao Thủ
30. 1,405,742 Bạc IV
31. 1,377,625 ngọc lục bảo I
32. 1,320,076 ngọc lục bảo I
33. 1,292,079 Kim Cương II
34. 1,248,404 Đồng I
35. 1,243,892 -
36. 1,227,607 Cao Thủ
37. 1,216,842 ngọc lục bảo III
38. 1,195,734 -
39. 1,167,833 ngọc lục bảo IV
40. 1,156,939 ngọc lục bảo III
41. 1,152,320 Vàng IV
42. 1,123,170 Kim Cương III
43. 1,119,853 -
44. 1,109,736 ngọc lục bảo IV
45. 1,108,826 Vàng II
46. 1,085,226 -
47. 1,074,897 Kim Cương II
48. 1,074,626 Cao Thủ
49. 1,063,138 -
50. 1,057,066 ngọc lục bảo III
51. 1,057,041 Bạch Kim I
52. 1,055,681 ngọc lục bảo II
53. 1,050,980 Cao Thủ
54. 1,043,338 Vàng I
55. 1,041,993 -
56. 1,030,183 Vàng III
57. 1,027,071 Bạch Kim III
58. 1,022,036 Kim Cương IV
59. 1,020,252 ngọc lục bảo IV
60. 1,019,272 -
61. 1,017,415 ngọc lục bảo III
62. 1,017,167 Kim Cương IV
63. 1,011,394 Bạc I
64. 1,008,289 ngọc lục bảo I
65. 1,007,059 Cao Thủ
66. 991,612 ngọc lục bảo I
67. 983,748 ngọc lục bảo IV
68. 979,068 -
69. 975,891 Đồng II
70. 975,219 ngọc lục bảo IV
71. 974,621 -
72. 973,448 Bạch Kim II
73. 972,558 -
74. 968,004 Kim Cương II
75. 967,078 -
76. 966,372 Kim Cương II
77. 965,000 Cao Thủ
78. 957,450 -
79. 952,168 Sắt II
80. 951,024 -
81. 950,191 -
82. 936,580 Bạch Kim II
83. 927,385 Bạch Kim III
84. 922,871 ngọc lục bảo III
85. 922,679 -
86. 921,826 ngọc lục bảo IV
87. 917,057 ngọc lục bảo I
88. 916,041 Vàng IV
89. 915,737 Bạch Kim IV
90. 908,600 Vàng III
91. 903,080 Vàng IV
92. 897,318 Bạch Kim II
93. 890,719 Kim Cương IV
94. 889,773 ngọc lục bảo II
95. 887,550 -
96. 882,304 Bạch Kim II
97. 881,551 ngọc lục bảo II
98. 876,720 -
99. 873,728 -
100. 873,556 -