Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,204,044 -
2. 3,909,602 Sắt I
3. 3,418,251 -
4. 3,265,593 Bạch Kim III
5. 3,188,244 ngọc lục bảo IV
6. 3,137,002 -
7. 3,108,558 Kim Cương IV
8. 2,939,834 Bạch Kim IV
9. 2,789,882 Vàng II
10. 2,780,722 -
11. 2,629,120 Bạc I
12. 2,545,619 -
13. 2,539,737 Bạch Kim II
14. 2,526,959 ngọc lục bảo I
15. 2,519,322 ngọc lục bảo IV
16. 2,497,187 Bạch Kim III
17. 2,346,084 Sắt I
18. 2,282,685 -
19. 2,169,988 -
20. 2,085,666 Vàng III
21. 2,013,569 ngọc lục bảo II
22. 2,012,585 -
23. 1,983,454 Sắt IV
24. 1,924,669 Bạc III
25. 1,920,449 Vàng IV
26. 1,910,245 Đồng II
27. 1,877,773 -
28. 1,858,870 Cao Thủ
29. 1,857,980 Kim Cương IV
30. 1,849,055 ngọc lục bảo IV
31. 1,840,562 Sắt III
32. 1,831,633 -
33. 1,813,564 -
34. 1,810,095 -
35. 1,800,116 Bạch Kim II
36. 1,767,888 Kim Cương III
37. 1,761,709 Bạc II
38. 1,761,424 ngọc lục bảo IV
39. 1,752,539 Bạch Kim III
40. 1,745,345 -
41. 1,738,074 Đồng IV
42. 1,718,833 ngọc lục bảo IV
43. 1,718,799 -
44. 1,714,173 Bạch Kim III
45. 1,707,921 Đồng IV
46. 1,700,221 Cao Thủ
47. 1,669,512 Vàng II
48. 1,646,716 -
49. 1,617,521 Sắt II
50. 1,609,235 Vàng I
51. 1,602,313 Đồng II
52. 1,599,772 -
53. 1,560,719 Bạch Kim IV
54. 1,559,859 Bạch Kim I
55. 1,554,759 Bạch Kim III
56. 1,553,378 Bạch Kim III
57. 1,538,833 Đồng I
58. 1,534,575 ngọc lục bảo II
59. 1,525,984 Vàng II
60. 1,522,456 -
61. 1,519,367 -
62. 1,516,671 -
63. 1,513,443 Bạch Kim II
64. 1,509,179 Bạch Kim II
65. 1,507,178 Kim Cương IV
66. 1,505,255 ngọc lục bảo I
67. 1,480,022 Bạc IV
68. 1,477,608 Bạch Kim II
69. 1,475,047 Bạch Kim III
70. 1,458,646 -
71. 1,456,695 Cao Thủ
72. 1,455,763 Kim Cương II
73. 1,455,643 -
74. 1,453,680 -
75. 1,443,961 Vàng IV
76. 1,442,439 ngọc lục bảo IV
77. 1,436,858 Sắt I
78. 1,428,191 Sắt I
79. 1,426,980 Vàng IV
80. 1,423,149 Bạc III
81. 1,421,015 -
82. 1,416,272 Vàng II
83. 1,411,739 Kim Cương IV
84. 1,410,551 Đồng III
85. 1,409,781 Kim Cương I
86. 1,403,827 -
87. 1,399,743 Vàng I
88. 1,399,253 -
89. 1,399,128 Bạch Kim II
90. 1,391,798 ngọc lục bảo I
91. 1,390,824 -
92. 1,389,286 -
93. 1,388,461 Bạch Kim IV
94. 1,386,787 Bạch Kim I
95. 1,384,416 Bạch Kim III
96. 1,383,938 Bạch Kim III
97. 1,377,940 Bạch Kim I
98. 1,376,953 Bạc II
99. 1,375,203 -
100. 1,372,502 Vàng IV