Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,038,871 Bạc III
2. 1,498,663 Cao Thủ
3. 1,115,938 Bạc I
4. 998,645 -
5. 959,424 -
6. 937,629 Vàng III
7. 845,075 Đồng IV
8. 839,032 -
9. 830,344 Bạch Kim III
10. 830,039 Kim Cương IV
11. 819,926 -
12. 702,452 Bạch Kim IV
13. 697,410 -
14. 667,964 -
15. 649,509 Bạc III
16. 648,975 -
17. 631,363 Vàng III
18. 629,958 Đồng I
19. 626,750 Kim Cương II
20. 621,472 -
21. 619,456 Bạch Kim IV
22. 613,603 Kim Cương III
23. 607,608 Kim Cương IV
24. 599,080 ngọc lục bảo IV
25. 598,161 ngọc lục bảo II
26. 579,353 Bạch Kim III
27. 575,991 Vàng II
28. 565,107 ngọc lục bảo IV
29. 557,141 -
30. 543,165 -
31. 535,642 Bạch Kim II
32. 532,253 -
33. 531,799 -
34. 523,611 Bạch Kim III
35. 520,801 -
36. 519,518 -
37. 518,420 Bạc IV
38. 517,123 -
39. 515,054 -
40. 513,487 ngọc lục bảo II
41. 511,922 -
42. 509,992 Kim Cương II
43. 509,835 -
44. 496,463 -
45. 492,407 Vàng I
46. 490,638 -
47. 484,492 -
48. 483,186 -
49. 479,905 ngọc lục bảo IV
50. 479,176 Đồng IV
51. 475,276 Vàng IV
52. 474,676 -
53. 470,740 ngọc lục bảo IV
54. 470,596 Bạch Kim IV
55. 468,243 ngọc lục bảo IV
56. 466,899 Kim Cương IV
57. 465,459 Cao Thủ
58. 457,448 -
59. 455,710 -
60. 454,719 Kim Cương IV
61. 449,991 -
62. 447,283 -
63. 445,655 Đồng II
64. 445,445 -
65. 434,469 Cao Thủ
66. 429,834 -
67. 427,585 Cao Thủ
68. 426,106 -
69. 418,825 -
70. 410,658 Kim Cương IV
71. 409,407 Vàng IV
72. 408,654 ngọc lục bảo II
73. 408,060 Kim Cương III
74. 405,075 -
75. 403,217 -
76. 401,672 Kim Cương IV
77. 401,251 Bạch Kim II
78. 396,982 -
79. 395,331 -
80. 393,946 Bạch Kim I
81. 391,846 Đồng III
82. 391,010 -
83. 390,974 Sắt IV
84. 390,847 -
85. 389,741 ngọc lục bảo IV
86. 388,547 Bạch Kim III
87. 386,814 ngọc lục bảo I
88. 386,614 -
89. 383,173 Bạch Kim II
90. 381,993 Bạch Kim III
91. 378,660 -
92. 377,391 Cao Thủ
93. 377,256 Bạch Kim IV
94. 376,656 -
95. 375,026 Kim Cương II
96. 374,911 -
97. 372,921 Vàng III
98. 371,964 Bạch Kim IV
99. 371,078 -
100. 370,947 ngọc lục bảo II