Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,923,627 Vàng IV
2. 1,802,412 ngọc lục bảo II
3. 1,376,495 -
4. 1,277,154 -
5. 1,167,345 Kim Cương IV
6. 1,122,381 Bạc IV
7. 994,568 -
8. 988,449 -
9. 964,667 Vàng II
10. 952,458 Vàng IV
11. 932,935 ngọc lục bảo I
12. 924,039 Kim Cương III
13. 899,911 Vàng IV
14. 867,760 ngọc lục bảo III
15. 865,244 -
16. 840,857 Vàng II
17. 840,147 -
18. 836,695 -
19. 831,432 -
20. 822,377 Kim Cương IV
21. 803,577 -
22. 789,378 -
23. 789,100 -
24. 784,001 ngọc lục bảo IV
25. 753,936 Kim Cương III
26. 733,120 ngọc lục bảo I
27. 714,594 -
28. 712,260 Bạc II
29. 709,657 Vàng III
30. 707,603 Bạc III
31. 704,236 ngọc lục bảo III
32. 696,407 ngọc lục bảo II
33. 693,004 -
34. 687,344 Bạch Kim IV
35. 686,649 -
36. 673,584 Vàng III
37. 666,817 -
38. 666,034 -
39. 662,327 Bạch Kim II
40. 659,690 -
41. 657,772 Vàng IV
42. 650,869 Đồng III
43. 649,769 Vàng IV
44. 639,699 Kim Cương II
45. 639,282 Bạch Kim III
46. 638,469 Cao Thủ
47. 637,571 -
48. 629,993 Bạc II
49. 627,102 Vàng II
50. 625,929 Đồng I
51. 623,738 Cao Thủ
52. 620,201 ngọc lục bảo I
53. 619,208 -
54. 614,770 -
55. 614,599 ngọc lục bảo III
56. 610,277 -
57. 608,346 Kim Cương IV
58. 605,482 Kim Cương IV
59. 605,301 Vàng IV
60. 595,806 ngọc lục bảo III
61. 591,874 Bạch Kim I
62. 587,007 Bạch Kim III
63. 575,666 Bạch Kim III
64. 574,048 Bạch Kim I
65. 571,411 Đồng III
66. 570,644 ngọc lục bảo IV
67. 563,431 -
68. 562,435 -
69. 561,323 -
70. 560,911 Bạch Kim II
71. 559,425 ngọc lục bảo II
72. 553,721 Bạc II
73. 552,081 ngọc lục bảo III
74. 551,185 -
75. 551,060 -
76. 547,519 Đồng III
77. 545,182 Bạc III
78. 543,796 Đồng II
79. 541,272 -
80. 538,800 Kim Cương IV
81. 538,413 Vàng III
82. 538,287 ngọc lục bảo II
83. 535,324 Bạch Kim IV
84. 534,774 ngọc lục bảo IV
85. 533,273 ngọc lục bảo IV
86. 528,885 Bạc III
87. 527,750 -
88. 523,517 -
89. 522,648 -
90. 521,578 Bạch Kim II
91. 521,202 Vàng III
92. 520,982 Bạch Kim IV
93. 518,621 -
94. 518,224 ngọc lục bảo II
95. 516,580 -
96. 515,961 Vàng II
97. 511,801 -
98. 510,332 -
99. 509,073 -
100. 506,923 Bạch Kim III