Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,787,815 -
2. 3,482,336 ngọc lục bảo III
3. 3,393,292 -
4. 2,490,040 -
5. 2,339,408 -
6. 2,014,196 Bạc II
7. 1,983,347 -
8. 1,809,680 Bạch Kim I
9. 1,586,923 -
10. 1,549,635 ngọc lục bảo I
11. 1,534,897 -
12. 1,387,643 Kim Cương I
13. 1,373,653 -
14. 1,327,167 Bạch Kim III
15. 1,167,955 Vàng II
16. 1,150,625 -
17. 1,129,734 Vàng IV
18. 1,085,993 -
19. 1,061,608 Bạch Kim III
20. 1,061,444 ngọc lục bảo III
21. 1,041,679 -
22. 1,030,100 Bạch Kim III
23. 991,495 -
24. 991,321 ngọc lục bảo I
25. 984,340 Bạch Kim I
26. 981,951 -
27. 970,402 Bạc I
28. 956,722 -
29. 938,302 ngọc lục bảo II
30. 925,765 -
31. 924,794 Bạch Kim II
32. 911,937 -
33. 907,257 -
34. 885,199 ngọc lục bảo IV
35. 876,216 -
36. 853,079 Bạc I
37. 852,859 Vàng IV
38. 845,480 Bạc II
39. 844,994 ngọc lục bảo IV
40. 840,852 -
41. 831,261 Kim Cương III
42. 828,236 Kim Cương III
43. 827,515 -
44. 826,584 Bạc IV
45. 816,900 Vàng I
46. 816,128 -
47. 815,501 -
48. 805,190 -
49. 785,858 -
50. 784,206 Đồng IV
51. 751,830 Bạc IV
52. 750,780 -
53. 750,007 -
54. 746,151 Bạc IV
55. 742,799 ngọc lục bảo III
56. 733,866 Bạch Kim I
57. 718,382 ngọc lục bảo IV
58. 716,876 Bạch Kim I
59. 709,624 -
60. 703,592 -
61. 697,525 Bạch Kim I
62. 694,781 ngọc lục bảo I
63. 691,611 -
64. 690,618 -
65. 684,022 ngọc lục bảo IV
66. 682,737 -
67. 677,412 -
68. 671,240 Đồng IV
69. 670,409 -
70. 669,691 -
71. 665,422 Bạch Kim I
72. 661,171 Cao Thủ
73. 660,828 Đại Cao Thủ
74. 653,993 Bạc III
75. 651,160 ngọc lục bảo IV
76. 646,261 ngọc lục bảo II
77. 643,590 ngọc lục bảo I
78. 643,535 Vàng III
79. 641,866 -
80. 641,442 -
81. 640,422 -
82. 639,318 Bạc IV
83. 636,407 Vàng I
84. 635,274 Kim Cương III
85. 635,266 Vàng I
86. 625,388 -
87. 621,575 Bạch Kim II
88. 620,858 Bạch Kim III
89. 618,658 -
90. 618,594 -
91. 615,045 -
92. 614,127 -
93. 614,028 -
94. 608,686 -
95. 606,419 -
96. 605,392 Đồng IV
97. 600,980 ngọc lục bảo IV
98. 599,596 -
99. 598,468 ngọc lục bảo III
100. 594,301 -