Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,588,612 -
2. 2,296,234 Vàng III
3. 2,014,352 -
4. 1,981,762 Kim Cương III
5. 1,937,988 ngọc lục bảo IV
6. 1,893,817 Bạch Kim I
7. 1,826,268 ngọc lục bảo IV
8. 1,793,088 -
9. 1,757,049 Đồng II
10. 1,739,145 Vàng III
11. 1,700,195 Bạch Kim III
12. 1,645,518 Bạch Kim III
13. 1,615,697 Bạch Kim III
14. 1,602,308 Bạch Kim IV
15. 1,571,150 Bạch Kim IV
16. 1,569,754 -
17. 1,548,677 Vàng II
18. 1,511,438 -
19. 1,478,013 ngọc lục bảo III
20. 1,469,393 ngọc lục bảo III
21. 1,459,236 Kim Cương I
22. 1,441,311 -
23. 1,411,694 Bạch Kim I
24. 1,408,534 ngọc lục bảo III
25. 1,399,050 Sắt II
26. 1,398,675 ngọc lục bảo I
27. 1,391,973 -
28. 1,379,573 Kim Cương II
29. 1,378,537 Bạc I
30. 1,346,161 Bạch Kim IV
31. 1,326,630 Kim Cương IV
32. 1,311,228 Bạc IV
33. 1,307,993 Kim Cương II
34. 1,307,180 -
35. 1,306,007 Bạch Kim II
36. 1,294,206 ngọc lục bảo II
37. 1,263,722 ngọc lục bảo IV
38. 1,253,188 Vàng III
39. 1,244,575 -
40. 1,239,595 Bạc IV
41. 1,232,232 ngọc lục bảo IV
42. 1,231,106 Kim Cương IV
43. 1,227,572 ngọc lục bảo II
44. 1,219,433 ngọc lục bảo III
45. 1,217,258 ngọc lục bảo IV
46. 1,202,176 ngọc lục bảo II
47. 1,197,515 ngọc lục bảo I
48. 1,192,540 Sắt I
49. 1,178,468 -
50. 1,170,879 -
51. 1,145,495 Bạch Kim II
52. 1,137,935 Cao Thủ
53. 1,134,614 Đồng IV
54. 1,112,079 -
55. 1,110,912 ngọc lục bảo IV
56. 1,107,425 Kim Cương IV
57. 1,104,108 -
58. 1,091,145 Vàng III
59. 1,081,199 -
60. 1,064,369 -
61. 1,055,330 Bạc II
62. 1,051,000 Vàng IV
63. 1,047,179 ngọc lục bảo II
64. 1,044,218 -
65. 1,043,506 Cao Thủ
66. 1,035,028 Kim Cương III
67. 1,034,249 -
68. 1,028,828 -
69. 1,018,908 -
70. 1,005,490 Cao Thủ
71. 1,000,632 Bạch Kim III
72. 1,000,009 Đồng II
73. 990,008 ngọc lục bảo III
74. 989,445 ngọc lục bảo I
75. 988,035 ngọc lục bảo II
76. 978,857 -
77. 971,470 -
78. 961,947 Cao Thủ
79. 961,461 Cao Thủ
80. 957,793 Bạch Kim I
81. 957,510 Cao Thủ
82. 946,075 -
83. 944,215 Vàng I
84. 943,731 ngọc lục bảo IV
85. 942,640 ngọc lục bảo IV
86. 941,275 -
87. 936,053 ngọc lục bảo I
88. 932,358 Kim Cương IV
89. 932,190 ngọc lục bảo III
90. 928,913 Vàng IV
91. 927,522 Bạch Kim I
92. 925,826 ngọc lục bảo IV
93. 923,408 Bạch Kim IV
94. 921,688 -
95. 917,142 Bạch Kim I
96. 914,747 -
97. 913,061 -
98. 911,037 Sắt IV
99. 908,098 Kim Cương III
100. 907,684 ngọc lục bảo I