Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,649,985 Sắt II
2. 4,711,529 ngọc lục bảo III
3. 4,331,091 Bạch Kim IV
4. 3,875,049 Đồng III
5. 3,293,366 Bạc IV
6. 3,195,913 ngọc lục bảo IV
7. 2,928,987 ngọc lục bảo IV
8. 2,888,499 Kim Cương I
9. 2,848,061 Bạch Kim III
10. 2,732,487 -
11. 2,713,863 ngọc lục bảo IV
12. 2,479,809 -
13. 2,411,125 Sắt IV
14. 2,137,690 -
15. 2,112,090 -
16. 2,096,013 Đồng II
17. 2,076,021 Kim Cương I
18. 2,075,307 ngọc lục bảo II
19. 2,030,123 -
20. 2,024,018 ngọc lục bảo III
21. 2,019,575 -
22. 2,015,584 Vàng I
23. 2,013,190 Đồng III
24. 2,001,027 ngọc lục bảo III
25. 1,977,815 Cao Thủ
26. 1,930,839 -
27. 1,927,286 -
28. 1,917,955 -
29. 1,904,060 Kim Cương I
30. 1,890,199 Bạch Kim III
31. 1,873,131 Bạch Kim I
32. 1,861,528 ngọc lục bảo IV
33. 1,823,196 Kim Cương III
34. 1,764,186 Đồng II
35. 1,739,475 ngọc lục bảo IV
36. 1,734,728 -
37. 1,733,754 Kim Cương IV
38. 1,724,324 Vàng IV
39. 1,710,869 Bạc II
40. 1,674,428 -
41. 1,643,250 Bạc II
42. 1,628,292 Bạch Kim II
43. 1,620,044 Kim Cương I
44. 1,612,902 ngọc lục bảo II
45. 1,573,909 -
46. 1,562,936 Vàng IV
47. 1,559,550 -
48. 1,533,640 Kim Cương III
49. 1,527,706 -
50. 1,476,971 -
51. 1,454,534 Bạc IV
52. 1,437,971 Vàng III
53. 1,422,118 -
54. 1,415,737 Bạch Kim I
55. 1,414,623 -
56. 1,404,323 Vàng III
57. 1,395,119 Cao Thủ
58. 1,391,912 ngọc lục bảo IV
59. 1,365,212 Thách Đấu
60. 1,363,928 Cao Thủ
61. 1,361,030 Bạch Kim II
62. 1,360,158 -
63. 1,358,992 Đồng II
64. 1,330,227 ngọc lục bảo IV
65. 1,324,802 Bạch Kim II
66. 1,324,494 ngọc lục bảo I
67. 1,313,732 Bạc IV
68. 1,308,666 Kim Cương I
69. 1,297,028 ngọc lục bảo I
70. 1,293,743 ngọc lục bảo I
71. 1,289,625 ngọc lục bảo II
72. 1,287,475 -
73. 1,284,749 Bạch Kim II
74. 1,283,985 Vàng II
75. 1,271,614 Kim Cương III
76. 1,267,592 -
77. 1,266,203 Bạch Kim II
78. 1,263,649 -
79. 1,262,272 -
80. 1,248,352 -
81. 1,246,120 -
82. 1,245,938 Bạch Kim II
83. 1,234,106 Bạch Kim IV
84. 1,228,248 Kim Cương IV
85. 1,223,282 Kim Cương IV
86. 1,222,038 -
87. 1,219,900 ngọc lục bảo I
88. 1,219,506 Bạch Kim I
89. 1,216,309 -
90. 1,209,543 -
91. 1,198,841 -
92. 1,194,900 Bạc III
93. 1,194,218 Kim Cương III
94. 1,193,995 ngọc lục bảo IV
95. 1,188,157 Bạc IV
96. 1,187,269 Kim Cương II
97. 1,185,023 Bạc IV
98. 1,180,242 -
99. 1,179,365 ngọc lục bảo IV
100. 1,177,854 Bạch Kim IV