Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,171,046 Cao Thủ
2. 2,921,776 Bạch Kim III
3. 2,656,390 Vàng IV
4. 2,398,781 Kim Cương I
5. 2,346,720 Kim Cương II
6. 2,321,517 ngọc lục bảo IV
7. 2,296,033 ngọc lục bảo III
8. 2,262,029 -
9. 2,247,715 Cao Thủ
10. 2,180,959 Đồng I
11. 2,158,762 Bạch Kim IV
12. 2,035,485 Vàng I
13. 1,902,568 Sắt II
14. 1,829,600 Kim Cương I
15. 1,812,798 Bạch Kim II
16. 1,718,316 ngọc lục bảo III
17. 1,667,315 Bạch Kim I
18. 1,629,929 Kim Cương IV
19. 1,627,306 ngọc lục bảo II
20. 1,565,939 Bạc II
21. 1,551,072 Bạc III
22. 1,544,615 Thách Đấu
23. 1,531,071 ngọc lục bảo I
24. 1,530,127 Vàng IV
25. 1,499,471 ngọc lục bảo II
26. 1,498,881 Sắt IV
27. 1,494,295 ngọc lục bảo I
28. 1,482,281 -
29. 1,470,942 ngọc lục bảo IV
30. 1,454,013 -
31. 1,446,396 ngọc lục bảo III
32. 1,423,232 -
33. 1,422,008 ngọc lục bảo I
34. 1,419,528 -
35. 1,401,777 Kim Cương I
36. 1,387,621 Đồng I
37. 1,377,294 -
38. 1,357,411 Bạch Kim I
39. 1,344,580 Kim Cương I
40. 1,341,954 ngọc lục bảo I
41. 1,331,947 Kim Cương III
42. 1,315,389 -
43. 1,308,464 Kim Cương II
44. 1,306,403 ngọc lục bảo III
45. 1,282,779 ngọc lục bảo IV
46. 1,281,729 -
47. 1,277,850 Vàng IV
48. 1,273,919 Bạch Kim I
49. 1,272,614 Bạch Kim I
50. 1,266,774 -
51. 1,261,228 ngọc lục bảo IV
52. 1,252,124 -
53. 1,233,908 Bạc I
54. 1,228,293 Vàng II
55. 1,222,516 Đồng IV
56. 1,214,868 Kim Cương I
57. 1,213,094 ngọc lục bảo IV
58. 1,196,405 Bạch Kim II
59. 1,194,654 ngọc lục bảo I
60. 1,193,126 Kim Cương III
61. 1,192,369 ngọc lục bảo IV
62. 1,191,730 Bạch Kim II
63. 1,188,629 ngọc lục bảo I
64. 1,183,182 Vàng IV
65. 1,182,770 Vàng I
66. 1,181,910 ngọc lục bảo III
67. 1,180,639 Kim Cương I
68. 1,180,343 ngọc lục bảo IV
69. 1,166,594 Bạch Kim II
70. 1,154,290 Kim Cương II
71. 1,147,507 -
72. 1,146,853 -
73. 1,146,764 Đồng III
74. 1,146,308 Bạch Kim III
75. 1,142,465 Bạc IV
76. 1,124,565 -
77. 1,112,626 Bạch Kim III
78. 1,106,401 Bạch Kim III
79. 1,106,293 Bạc IV
80. 1,102,824 Kim Cương IV
81. 1,100,053 Bạch Kim III
82. 1,099,203 ngọc lục bảo I
83. 1,091,210 Bạch Kim IV
84. 1,090,689 -
85. 1,088,969 Kim Cương III
86. 1,087,923 ngọc lục bảo IV
87. 1,084,506 -
88. 1,083,562 -
89. 1,082,057 ngọc lục bảo IV
90. 1,079,572 Đại Cao Thủ
91. 1,072,916 Đại Cao Thủ
92. 1,066,493 Đại Cao Thủ
93. 1,064,890 -
94. 1,064,143 -
95. 1,062,084 -
96. 1,056,526 Bạch Kim IV
97. 1,051,698 -
98. 1,051,660 ngọc lục bảo II
99. 1,050,165 Đại Cao Thủ
100. 1,044,903 -