Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,542,685 -
2. 2,318,451 Kim Cương IV
3. 1,985,126 -
4. 1,799,184 -
5. 1,461,864 Đại Cao Thủ
6. 1,333,833 Bạch Kim I
7. 1,306,034 ngọc lục bảo II
8. 1,174,760 Bạc II
9. 1,082,685 ngọc lục bảo II
10. 1,053,584 Đồng III
11. 980,457 -
12. 976,012 -
13. 894,390 -
14. 884,309 -
15. 871,764 -
16. 826,358 -
17. 788,058 ngọc lục bảo II
18. 771,438 ngọc lục bảo II
19. 768,438 Kim Cương III
20. 765,938 -
21. 765,854 ngọc lục bảo I
22. 719,848 -
23. 719,805 -
24. 702,920 -
25. 675,241 Bạch Kim IV
26. 673,902 -
27. 665,376 Bạch Kim I
28. 649,995 ngọc lục bảo III
29. 648,541 -
30. 647,454 Kim Cương II
31. 634,158 -
32. 626,220 Kim Cương III
33. 622,265 Kim Cương I
34. 612,174 -
35. 606,801 ngọc lục bảo I
36. 603,445 ngọc lục bảo I
37. 596,501 Bạch Kim IV
38. 590,968 -
39. 585,109 -
40. 582,687 Bạch Kim I
41. 576,454 -
42. 570,171 -
43. 569,055 -
44. 565,767 -
45. 565,624 -
46. 565,132 -
47. 564,985 Vàng IV
48. 559,213 -
49. 557,029 -
50. 552,881 Bạc I
51. 545,560 -
52. 545,146 Đại Cao Thủ
53. 542,025 ngọc lục bảo I
54. 536,736 -
55. 533,475 -
56. 530,860 Bạch Kim IV
57. 528,970 Bạch Kim II
58. 515,410 -
59. 512,293 Kim Cương IV
60. 506,503 -
61. 503,375 -
62. 496,293 Đồng I
63. 492,999 -
64. 491,290 -
65. 484,017 -
66. 474,937 Bạc IV
67. 474,385 Kim Cương IV
68. 473,890 -
69. 473,415 ngọc lục bảo II
70. 464,986 Bạch Kim II
71. 464,581 Bạch Kim I
72. 464,371 Kim Cương IV
73. 462,739 -
74. 462,610 Kim Cương III
75. 459,629 Vàng IV
76. 459,507 ngọc lục bảo I
77. 458,568 ngọc lục bảo I
78. 457,299 ngọc lục bảo IV
79. 455,293 Vàng I
80. 454,445 ngọc lục bảo I
81. 453,713 -
82. 452,797 Bạch Kim IV
83. 449,116 ngọc lục bảo III
84. 448,525 Vàng I
85. 447,354 -
86. 446,624 ngọc lục bảo I
87. 442,812 -
88. 441,342 -
89. 440,516 -
90. 439,832 Bạch Kim IV
91. 436,329 Kim Cương I
92. 434,774 Kim Cương III
93. 433,986 -
94. 433,304 Kim Cương II
95. 431,862 Kim Cương IV
96. 430,075 Bạch Kim IV
97. 429,720 ngọc lục bảo I
98. 426,921 Kim Cương III
99. 426,234 -
100. 424,729 Vàng II