Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,535,301 -
2. 2,599,537 Đồng II
3. 1,994,846 ngọc lục bảo III
4. 1,672,387 -
5. 1,587,652 Kim Cương IV
6. 1,578,097 Kim Cương II
7. 1,530,024 ngọc lục bảo IV
8. 1,463,371 ngọc lục bảo III
9. 1,456,985 Bạch Kim I
10. 1,453,229 ngọc lục bảo I
11. 1,423,279 Sắt III
12. 1,371,384 ngọc lục bảo III
13. 1,350,814 -
14. 1,329,027 Cao Thủ
15. 1,326,331 -
16. 1,315,413 Đồng III
17. 1,303,776 ngọc lục bảo IV
18. 1,284,381 -
19. 1,283,611 -
20. 1,267,374 Bạc II
21. 1,255,135 -
22. 1,241,286 -
23. 1,206,186 ngọc lục bảo IV
24. 1,176,801 -
25. 1,175,813 -
26. 1,174,966 -
27. 1,162,323 Vàng III
28. 1,160,760 ngọc lục bảo IV
29. 1,160,321 -
30. 1,129,954 ngọc lục bảo I
31. 1,113,224 Kim Cương II
32. 1,112,291 -
33. 1,110,248 Bạch Kim I
34. 1,093,980 -
35. 1,091,248 -
36. 1,073,856 -
37. 1,069,534 Bạch Kim II
38. 1,051,668 ngọc lục bảo I
39. 1,038,748 -
40. 1,035,822 -
41. 1,027,066 -
42. 1,024,982 Bạch Kim III
43. 1,010,070 Vàng I
44. 1,008,701 ngọc lục bảo IV
45. 1,003,779 Đồng III
46. 994,917 -
47. 974,983 -
48. 962,390 -
49. 953,866 Cao Thủ
50. 941,220 Vàng I
51. 940,377 -
52. 935,558 Vàng III
53. 934,935 -
54. 919,557 ngọc lục bảo IV
55. 916,079 Bạc II
56. 912,985 Kim Cương I
57. 911,821 Đồng IV
58. 906,344 Vàng IV
59. 898,801 -
60. 898,645 -
61. 894,349 -
62. 892,604 -
63. 890,748 Vàng I
64. 889,779 Sắt II
65. 885,820 ngọc lục bảo IV
66. 878,449 -
67. 875,088 Kim Cương I
68. 871,359 -
69. 870,706 Bạch Kim III
70. 870,337 Bạc IV
71. 868,065 Đồng III
72. 867,817 ngọc lục bảo III
73. 866,011 Vàng I
74. 863,855 ngọc lục bảo II
75. 862,318 Vàng II
76. 860,712 Đại Cao Thủ
77. 859,858 Bạc III
78. 850,633 ngọc lục bảo I
79. 850,232 Bạc III
80. 847,651 Sắt II
81. 845,782 -
82. 845,779 Vàng III
83. 844,412 Bạch Kim II
84. 844,023 Vàng II
85. 837,514 ngọc lục bảo IV
86. 836,889 Bạch Kim IV
87. 831,687 Sắt II
88. 826,283 -
89. 826,253 ngọc lục bảo III
90. 824,813 Đồng III
91. 823,714 Kim Cương II
92. 822,159 -
93. 805,120 Đồng I
94. 803,751 Sắt II
95. 803,278 Đồng IV
96. 803,234 Kim Cương IV
97. 799,384 Vàng IV
98. 795,283 -
99. 794,566 ngọc lục bảo I
100. 794,431 Bạch Kim I