Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,789,836 Kim Cương II
2. 1,566,242 -
3. 1,523,266 -
4. 1,515,739 -
5. 1,470,966 Cao Thủ
6. 1,395,693 ngọc lục bảo III
7. 1,365,154 -
8. 1,280,150 -
9. 1,190,975 -
10. 1,157,313 -
11. 1,139,169 ngọc lục bảo IV
12. 1,129,677 Bạch Kim IV
13. 1,078,058 -
14. 1,076,900 Vàng III
15. 1,057,399 ngọc lục bảo I
16. 1,000,353 -
17. 971,231 -
18. 963,556 -
19. 955,819 Kim Cương IV
20. 955,343 ngọc lục bảo I
21. 882,170 -
22. 849,740 -
23. 842,707 Kim Cương IV
24. 829,976 -
25. 816,375 Kim Cương IV
26. 815,690 Bạc III
27. 814,322 Vàng I
28. 811,664 -
29. 804,297 -
30. 789,867 Kim Cương IV
31. 769,304 -
32. 757,097 Kim Cương IV
33. 751,801 -
34. 749,706 Bạch Kim IV
35. 744,848 Đồng I
36. 741,595 Vàng III
37. 741,373 -
38. 735,588 Bạch Kim II
39. 732,930 ngọc lục bảo III
40. 719,463 -
41. 717,754 ngọc lục bảo IV
42. 716,682 ngọc lục bảo I
43. 715,274 -
44. 712,597 -
45. 706,642 Bạc III
46. 701,780 Kim Cương II
47. 700,974 Bạch Kim IV
48. 699,105 Bạch Kim IV
49. 695,919 ngọc lục bảo IV
50. 693,103 Bạch Kim I
51. 692,662 Kim Cương I
52. 685,500 -
53. 684,873 Đồng III
54. 683,103 Bạc IV
55. 682,711 Đồng II
56. 676,555 -
57. 676,055 ngọc lục bảo II
58. 667,553 -
59. 665,777 Đồng II
60. 663,781 Kim Cương III
61. 660,710 -
62. 657,510 ngọc lục bảo III
63. 657,451 Bạch Kim IV
64. 651,618 -
65. 647,950 ngọc lục bảo I
66. 642,689 -
67. 640,735 ngọc lục bảo II
68. 639,796 Đồng I
69. 633,166 -
70. 632,437 Vàng IV
71. 632,300 -
72. 629,749 Bạc IV
73. 627,451 Kim Cương IV
74. 627,369 -
75. 623,004 Bạch Kim I
76. 622,775 Bạc III
77. 622,324 -
78. 622,076 Bạc IV
79. 621,714 Bạch Kim I
80. 620,050 -
81. 617,740 -
82. 616,446 Sắt I
83. 616,294 Kim Cương IV
84. 614,484 ngọc lục bảo III
85. 609,822 -
86. 607,389 -
87. 606,212 Bạch Kim II
88. 605,146 -
89. 604,614 -
90. 604,005 Đồng III
91. 603,003 ngọc lục bảo IV
92. 602,294 -
93. 601,454 Vàng III
94. 598,723 Bạc I
95. 597,578 Kim Cương III
96. 594,521 Đồng III
97. 594,371 -
98. 592,183 ngọc lục bảo I
99. 591,967 ngọc lục bảo I
100. 591,469 Vàng IV