Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,914,455 -
2. 1,477,617 Vàng IV
3. 1,327,102 ngọc lục bảo III
4. 1,314,471 Kim Cương II
5. 1,271,212 ngọc lục bảo I
6. 1,152,147 Bạch Kim I
7. 1,084,141 Kim Cương IV
8. 1,072,898 Bạch Kim III
9. 908,765 Kim Cương IV
10. 888,931 Vàng II
11. 874,727 Kim Cương I
12. 868,884 -
13. 801,773 ngọc lục bảo III
14. 791,813 -
15. 778,586 Kim Cương II
16. 750,523 Kim Cương I
17. 729,475 Đồng IV
18. 726,556 -
19. 721,132 Kim Cương I
20. 721,101 Kim Cương III
21. 714,418 Bạch Kim III
22. 704,862 Kim Cương II
23. 689,255 -
24. 686,780 Bạch Kim II
25. 679,744 Vàng IV
26. 673,806 -
27. 630,531 Kim Cương III
28. 611,456 ngọc lục bảo I
29. 610,846 -
30. 609,776 Vàng II
31. 600,895 -
32. 593,350 -
33. 592,791 ngọc lục bảo II
34. 592,199 -
35. 580,566 ngọc lục bảo II
36. 578,991 ngọc lục bảo II
37. 571,814 -
38. 564,292 -
39. 563,816 Vàng III
40. 556,257 Bạch Kim IV
41. 548,726 Kim Cương III
42. 547,701 ngọc lục bảo I
43. 537,497 ngọc lục bảo III
44. 526,348 -
45. 516,254 Bạch Kim IV
46. 514,075 Đại Cao Thủ
47. 512,977 ngọc lục bảo I
48. 507,413 Vàng III
49. 503,843 -
50. 497,050 Kim Cương II
51. 492,511 Bạch Kim II
52. 492,491 Vàng I
53. 489,267 -
54. 480,326 -
55. 479,114 -
56. 478,876 -
57. 473,722 -
58. 473,275 Kim Cương IV
59. 465,659 Vàng III
60. 462,106 -
61. 461,945 -
62. 461,213 ngọc lục bảo I
63. 459,488 -
64. 453,926 -
65. 453,029 ngọc lục bảo III
66. 442,950 -
67. 440,291 ngọc lục bảo II
68. 437,969 -
69. 415,733 Vàng IV
70. 413,394 ngọc lục bảo IV
71. 412,040 Bạch Kim II
72. 410,810 Bạc II
73. 409,967 -
74. 409,363 Kim Cương IV
75. 408,852 ngọc lục bảo I
76. 408,015 Bạch Kim IV
77. 403,591 Kim Cương I
78. 402,928 -
79. 399,180 Kim Cương IV
80. 397,348 -
81. 393,729 -
82. 393,706 -
83. 391,298 -
84. 390,919 Bạch Kim IV
85. 390,377 Kim Cương IV
86. 388,432 ngọc lục bảo I
87. 386,893 -
88. 384,998 -
89. 384,629 -
90. 384,581 Kim Cương III
91. 384,252 Bạch Kim III
92. 383,102 -
93. 380,897 ngọc lục bảo II
94. 380,646 ngọc lục bảo II
95. 378,404 Bạch Kim I
96. 375,621 -
97. 371,834 Kim Cương I
98. 368,621 -
99. 366,193 Bạch Kim II
100. 365,010 ngọc lục bảo IV