Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,236,866 ngọc lục bảo II
2. 1,027,530 -
3. 956,675 -
4. 950,631 Bạch Kim III
5. 845,212 ngọc lục bảo I
6. 788,928 Vàng IV
7. 693,387 -
8. 649,510 -
9. 583,146 -
10. 559,810 ngọc lục bảo I
11. 556,772 -
12. 537,195 ngọc lục bảo IV
13. 502,257 -
14. 486,300 -
15. 478,795 Bạch Kim IV
16. 472,387 Bạch Kim IV
17. 453,876 -
18. 451,868 -
19. 450,004 -
20. 441,220 ngọc lục bảo I
21. 428,106 Bạch Kim III
22. 423,441 Kim Cương IV
23. 421,609 Bạch Kim IV
24. 417,160 ngọc lục bảo II
25. 409,840 ngọc lục bảo I
26. 405,319 ngọc lục bảo II
27. 404,598 Sắt I
28. 400,416 -
29. 394,653 ngọc lục bảo I
30. 383,555 ngọc lục bảo III
31. 374,789 -
32. 370,784 Vàng II
33. 370,723 ngọc lục bảo I
34. 368,742 Bạch Kim IV
35. 359,287 -
36. 355,836 -
37. 354,303 -
38. 353,438 Kim Cương IV
39. 350,088 Kim Cương IV
40. 347,451 Bạch Kim II
41. 347,096 Sắt II
42. 346,277 -
43. 343,673 Đồng II
44. 339,473 -
45. 339,272 -
46. 338,782 Vàng IV
47. 335,628 -
48. 333,579 -
49. 333,130 ngọc lục bảo IV
50. 327,445 Bạch Kim III
51. 326,361 ngọc lục bảo I
52. 325,547 Bạc IV
53. 324,084 Bạch Kim II
54. 322,911 -
55. 321,608 Vàng IV
56. 321,211 Sắt II
57. 319,790 Vàng IV
58. 317,904 -
59. 315,465 Vàng I
60. 314,277 -
61. 312,563 -
62. 311,295 -
63. 310,141 -
64. 308,631 -
65. 307,895 Bạc I
66. 304,754 Bạch Kim IV
67. 303,724 -
68. 301,299 -
69. 298,824 ngọc lục bảo IV
70. 298,222 Bạch Kim II
71. 294,082 -
72. 292,203 Sắt IV
73. 292,064 ngọc lục bảo I
74. 287,859 -
75. 287,184 Vàng III
76. 286,755 Cao Thủ
77. 284,209 -
78. 283,488 ngọc lục bảo IV
79. 281,049 -
80. 280,622 Vàng IV
81. 279,671 Kim Cương III
82. 277,638 -
83. 276,995 -
84. 275,682 Vàng II
85. 275,452 Vàng IV
86. 274,412 ngọc lục bảo I
87. 273,857 -
88. 271,729 Vàng IV
89. 271,109 ngọc lục bảo III
90. 269,166 Kim Cương I
91. 268,647 ngọc lục bảo I
92. 268,528 -
93. 267,502 Bạc II
94. 267,235 -
95. 266,731 -
96. 266,267 -
97. 264,789 Bạc IV
98. 263,913 -
99. 263,659 -
100. 263,190 -