Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,153,121 Cao Thủ
2. 2,842,873 Đồng I
3. 2,095,134 Kim Cương IV
4. 1,942,592 -
5. 1,928,536 Bạch Kim III
6. 1,863,183 -
7. 1,838,345 Bạch Kim IV
8. 1,828,041 Bạc III
9. 1,772,366 ngọc lục bảo I
10. 1,721,327 -
11. 1,707,803 ngọc lục bảo III
12. 1,626,607 -
13. 1,614,590 -
14. 1,601,809 -
15. 1,538,348 ngọc lục bảo II
16. 1,491,138 Bạch Kim III
17. 1,483,869 Sắt I
18. 1,469,123 Vàng IV
19. 1,439,558 Bạch Kim IV
20. 1,394,816 -
21. 1,338,453 ngọc lục bảo IV
22. 1,333,300 Bạc I
23. 1,327,983 -
24. 1,327,674 Bạch Kim III
25. 1,317,879 -
26. 1,295,440 -
27. 1,267,408 ngọc lục bảo IV
28. 1,267,116 -
29. 1,194,152 -
30. 1,171,180 Bạc I
31. 1,167,430 Kim Cương IV
32. 1,153,867 Bạch Kim II
33. 1,133,457 Vàng II
34. 1,131,698 Sắt I
35. 1,127,117 -
36. 1,086,632 ngọc lục bảo II
37. 1,071,388 ngọc lục bảo IV
38. 1,059,899 Bạch Kim III
39. 1,048,478 -
40. 1,040,818 -
41. 1,023,111 -
42. 1,021,887 -
43. 1,018,247 -
44. 1,011,493 -
45. 963,159 Bạc III
46. 956,185 -
47. 951,204 Bạch Kim IV
48. 946,603 Bạch Kim II
49. 945,632 ngọc lục bảo I
50. 936,662 ngọc lục bảo III
51. 934,124 Bạc III
52. 921,105 ngọc lục bảo I
53. 919,982 ngọc lục bảo III
54. 918,600 Kim Cương II
55. 911,634 -
56. 907,618 -
57. 897,168 -
58. 894,200 Kim Cương IV
59. 886,221 -
60. 884,365 -
61. 881,583 -
62. 870,228 -
63. 867,129 ngọc lục bảo IV
64. 858,484 -
65. 854,218 Bạc I
66. 843,655 -
67. 841,486 -
68. 838,937 -
69. 833,629 Bạch Kim III
70. 832,605 ngọc lục bảo I
71. 830,616 Vàng I
72. 829,370 Bạch Kim IV
73. 828,880 Bạch Kim I
74. 808,702 Bạch Kim III
75. 807,468 Vàng IV
76. 807,005 -
77. 804,813 ngọc lục bảo IV
78. 802,364 Vàng IV
79. 799,036 Bạch Kim III
80. 798,000 -
81. 795,642 ngọc lục bảo II
82. 795,577 -
83. 791,134 Kim Cương IV
84. 790,777 -
85. 779,959 ngọc lục bảo IV
86. 778,515 Sắt II
87. 774,118 -
88. 764,104 Bạch Kim III
89. 761,902 Kim Cương IV
90. 761,129 Bạch Kim IV
91. 760,103 Kim Cương I
92. 753,233 -
93. 741,420 -
94. 733,166 ngọc lục bảo IV
95. 731,722 ngọc lục bảo IV
96. 726,625 -
97. 724,287 -
98. 711,673 Kim Cương II
99. 708,927 -
100. 705,718 -