Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,404,814 ngọc lục bảo I
2. 2,508,019 Bạch Kim I
3. 2,218,521 ngọc lục bảo IV
4. 2,096,586 ngọc lục bảo IV
5. 1,898,279 -
6. 1,813,385 -
7. 1,792,724 Vàng II
8. 1,782,464 Bạc III
9. 1,771,809 Sắt II
10. 1,732,595 -
11. 1,678,685 -
12. 1,631,091 ngọc lục bảo IV
13. 1,617,450 -
14. 1,574,269 Bạc IV
15. 1,456,573 Vàng III
16. 1,433,009 Kim Cương III
17. 1,406,707 Bạch Kim IV
18. 1,401,056 -
19. 1,213,192 Bạch Kim II
20. 1,210,326 Đồng II
21. 1,204,805 Bạch Kim IV
22. 1,203,599 Bạch Kim IV
23. 1,197,511 ngọc lục bảo IV
24. 1,196,399 -
25. 1,194,468 ngọc lục bảo IV
26. 1,191,512 -
27. 1,180,742 Sắt I
28. 1,163,453 Bạc I
29. 1,156,671 ngọc lục bảo IV
30. 1,129,335 -
31. 1,076,176 Bạch Kim IV
32. 1,054,538 ngọc lục bảo IV
33. 1,023,464 ngọc lục bảo II
34. 1,014,708 -
35. 1,002,714 -
36. 996,916 Bạch Kim IV
37. 982,047 -
38. 961,843 Kim Cương IV
39. 915,542 -
40. 894,731 Bạch Kim III
41. 891,473 ngọc lục bảo I
42. 886,433 Bạc I
43. 886,264 Đồng IV
44. 873,505 Bạch Kim II
45. 871,283 -
46. 851,788 ngọc lục bảo III
47. 847,955 -
48. 840,842 -
49. 834,821 -
50. 827,616 Kim Cương IV
51. 825,933 -
52. 817,606 Bạc IV
53. 794,127 -
54. 792,902 ngọc lục bảo III
55. 778,946 Vàng I
56. 775,173 -
57. 761,729 Bạch Kim IV
58. 749,990 Vàng II
59. 745,670 Kim Cương III
60. 742,645 -
61. 721,159 Bạch Kim I
62. 715,487 ngọc lục bảo III
63. 712,333 Bạc IV
64. 703,579 Vàng II
65. 703,345 Bạc I
66. 701,689 -
67. 697,997 -
68. 672,530 Kim Cương IV
69. 669,338 -
70. 645,524 Đồng II
71. 644,139 Sắt II
72. 640,652 Vàng IV
73. 637,283 -
74. 636,978 -
75. 633,235 -
76. 630,429 Vàng IV
77. 627,741 Bạc II
78. 627,575 Kim Cương IV
79. 626,116 -
80. 625,518 Kim Cương II
81. 624,050 -
82. 622,869 Đồng I
83. 618,881 -
84. 618,014 Bạch Kim I
85. 611,358 -
86. 609,801 -
87. 605,364 -
88. 603,374 -
89. 600,998 Bạch Kim II
90. 599,220 ngọc lục bảo III
91. 594,926 -
92. 594,357 Đồng II
93. 594,073 Bạc IV
94. 590,351 Kim Cương II
95. 589,471 Bạch Kim IV
96. 587,843 -
97. 581,549 -
98. 579,672 -
99. 575,232 -
100. 573,040 Bạc IV