Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,224,672 Bạch Kim I
2. 2,683,957 -
3. 2,564,831 Bạc II
4. 2,313,742 ngọc lục bảo II
5. 2,307,338 Kim Cương IV
6. 2,274,766 Cao Thủ
7. 2,244,098 -
8. 2,225,764 ngọc lục bảo IV
9. 2,162,220 ngọc lục bảo IV
10. 2,118,344 Vàng IV
11. 2,110,199 ngọc lục bảo I
12. 2,074,545 Vàng I
13. 2,050,878 Bạch Kim IV
14. 2,049,663 -
15. 2,005,108 ngọc lục bảo IV
16. 1,967,304 Bạc IV
17. 1,949,297 -
18. 1,867,424 -
19. 1,860,514 ngọc lục bảo I
20. 1,850,828 Bạch Kim II
21. 1,849,114 Kim Cương IV
22. 1,833,468 Kim Cương II
23. 1,803,962 Kim Cương III
24. 1,743,532 -
25. 1,724,350 -
26. 1,684,768 ngọc lục bảo I
27. 1,652,746 ngọc lục bảo IV
28. 1,651,261 Bạch Kim IV
29. 1,650,354 ngọc lục bảo III
30. 1,649,395 -
31. 1,638,284 Kim Cương II
32. 1,637,422 Kim Cương IV
33. 1,625,448 Bạch Kim II
34. 1,579,932 Đồng II
35. 1,547,774 Kim Cương III
36. 1,542,233 Vàng II
37. 1,514,011 -
38. 1,487,517 -
39. 1,480,896 Kim Cương IV
40. 1,478,926 ngọc lục bảo III
41. 1,478,266 ngọc lục bảo I
42. 1,468,596 -
43. 1,466,747 -
44. 1,464,641 Bạch Kim I
45. 1,432,586 ngọc lục bảo II
46. 1,428,907 -
47. 1,426,188 -
48. 1,396,921 -
49. 1,390,981 -
50. 1,377,439 -
51. 1,368,700 Bạch Kim III
52. 1,340,330 ngọc lục bảo I
53. 1,333,318 -
54. 1,308,198 Vàng I
55. 1,296,157 -
56. 1,270,049 -
57. 1,256,160 Kim Cương I
58. 1,252,436 Kim Cương IV
59. 1,246,159 Bạch Kim I
60. 1,243,710 -
61. 1,240,883 -
62. 1,236,841 -
63. 1,230,097 Kim Cương IV
64. 1,229,872 -
65. 1,228,940 -
66. 1,228,496 -
67. 1,212,486 ngọc lục bảo I
68. 1,205,837 -
69. 1,204,638 Kim Cương I
70. 1,204,097 -
71. 1,202,568 ngọc lục bảo II
72. 1,200,192 Vàng III
73. 1,185,065 -
74. 1,173,971 Vàng I
75. 1,173,621 Đồng I
76. 1,164,774 Vàng III
77. 1,159,529 Bạch Kim III
78. 1,156,814 -
79. 1,155,702 ngọc lục bảo IV
80. 1,153,990 -
81. 1,153,401 -
82. 1,147,958 Bạch Kim III
83. 1,138,311 -
84. 1,135,181 ngọc lục bảo II
85. 1,131,218 -
86. 1,124,448 Vàng IV
87. 1,122,979 Vàng I
88. 1,114,008 Bạc II
89. 1,112,484 -
90. 1,112,126 ngọc lục bảo I
91. 1,108,856 -
92. 1,108,604 -
93. 1,101,741 -
94. 1,100,053 Kim Cương III
95. 1,098,291 Sắt IV
96. 1,095,503 Đồng III
97. 1,092,839 ngọc lục bảo II
98. 1,083,925 ngọc lục bảo IV
99. 1,078,955 Kim Cương IV
100. 1,075,653 Bạch Kim I