Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,950,806 ngọc lục bảo II
2. 3,447,371 -
3. 3,159,937 -
4. 3,097,427 ngọc lục bảo III
5. 3,016,060 -
6. 2,679,325 Bạc IV
7. 2,676,892 Kim Cương III
8. 2,548,045 Bạch Kim I
9. 2,485,977 Bạch Kim IV
10. 2,367,089 Bạch Kim IV
11. 2,328,260 -
12. 2,322,774 Đồng I
13. 2,308,228 -
14. 2,142,277 Kim Cương IV
15. 2,127,463 Đồng IV
16. 2,113,924 ngọc lục bảo II
17. 2,108,074 Kim Cương IV
18. 2,105,327 ngọc lục bảo IV
19. 2,100,529 Bạch Kim I
20. 2,097,891 ngọc lục bảo III
21. 2,082,801 ngọc lục bảo II
22. 2,032,012 ngọc lục bảo II
23. 2,026,151 ngọc lục bảo IV
24. 2,008,093 ngọc lục bảo I
25. 1,996,943 Cao Thủ
26. 1,957,446 ngọc lục bảo II
27. 1,917,000 Bạch Kim II
28. 1,916,810 -
29. 1,897,347 Kim Cương IV
30. 1,895,056 -
31. 1,859,711 ngọc lục bảo IV
32. 1,857,664 Đồng II
33. 1,851,576 ngọc lục bảo III
34. 1,844,160 Bạc IV
35. 1,842,418 Cao Thủ
36. 1,803,644 -
37. 1,794,896 Bạch Kim IV
38. 1,792,648 ngọc lục bảo I
39. 1,785,491 Kim Cương II
40. 1,759,187 -
41. 1,749,338 Vàng II
42. 1,721,751 ngọc lục bảo IV
43. 1,707,618 Sắt IV
44. 1,706,745 ngọc lục bảo I
45. 1,676,931 Cao Thủ
46. 1,657,140 ngọc lục bảo IV
47. 1,647,264 ngọc lục bảo IV
48. 1,621,022 Vàng IV
49. 1,618,091 ngọc lục bảo III
50. 1,597,832 -
51. 1,596,223 ngọc lục bảo IV
52. 1,580,448 -
53. 1,576,712 -
54. 1,570,055 -
55. 1,569,871 Kim Cương III
56. 1,555,226 Bạch Kim I
57. 1,543,186 Kim Cương IV
58. 1,538,769 Kim Cương I
59. 1,535,888 -
60. 1,526,945 Kim Cương IV
61. 1,503,366 Bạc IV
62. 1,496,908 ngọc lục bảo III
63. 1,495,157 Bạch Kim IV
64. 1,478,848 ngọc lục bảo I
65. 1,478,583 ngọc lục bảo III
66. 1,475,150 -
67. 1,449,232 Vàng IV
68. 1,438,647 ngọc lục bảo I
69. 1,425,902 Vàng II
70. 1,425,288 Đồng I
71. 1,425,256 Bạch Kim II
72. 1,424,140 -
73. 1,414,529 -
74. 1,411,889 ngọc lục bảo I
75. 1,406,585 Đồng II
76. 1,399,469 -
77. 1,389,711 Vàng III
78. 1,381,615 ngọc lục bảo I
79. 1,368,939 ngọc lục bảo III
80. 1,362,599 Bạc IV
81. 1,359,031 Vàng II
82. 1,337,854 -
83. 1,333,126 ngọc lục bảo I
84. 1,317,167 Bạc III
85. 1,300,675 Vàng IV
86. 1,299,761 Kim Cương III
87. 1,291,200 -
88. 1,289,612 Kim Cương III
89. 1,288,551 Bạc I
90. 1,285,804 -
91. 1,269,688 Bạch Kim III
92. 1,264,752 ngọc lục bảo I
93. 1,260,525 Vàng IV
94. 1,258,380 Bạch Kim II
95. 1,252,542 -
96. 1,246,824 ngọc lục bảo IV
97. 1,244,449 Vàng I
98. 1,244,030 -
99. 1,243,729 Bạch Kim IV
100. 1,243,335 Kim Cương IV