Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,588,482 -
2. 1,730,255 -
3. 1,453,381 ngọc lục bảo I
4. 1,418,013 -
5. 1,339,322 Vàng I
6. 1,177,443 ngọc lục bảo III
7. 1,160,858 Bạch Kim I
8. 1,114,689 -
9. 1,086,368 -
10. 1,069,496 Kim Cương III
11. 996,592 -
12. 983,228 -
13. 981,481 ngọc lục bảo I
14. 980,186 -
15. 975,709 Bạc III
16. 969,559 Vàng II
17. 932,662 -
18. 927,943 -
19. 903,752 -
20. 901,020 -
21. 899,440 Cao Thủ
22. 870,137 ngọc lục bảo III
23. 859,198 ngọc lục bảo I
24. 850,395 -
25. 845,220 -
26. 820,020 ngọc lục bảo I
27. 819,232 -
28. 810,831 ngọc lục bảo II
29. 809,381 -
30. 806,955 -
31. 802,847 ngọc lục bảo II
32. 780,526 Vàng II
33. 774,782 ngọc lục bảo I
34. 768,574 -
35. 763,413 Đồng II
36. 760,015 Kim Cương IV
37. 754,320 Sắt IV
38. 746,706 Cao Thủ
39. 746,646 -
40. 731,769 Bạc II
41. 730,070 Kim Cương IV
42. 727,360 ngọc lục bảo IV
43. 720,007 Bạch Kim II
44. 714,984 ngọc lục bảo III
45. 712,409 -
46. 707,899 Bạch Kim II
47. 705,521 -
48. 701,349 -
49. 695,658 ngọc lục bảo I
50. 692,852 Bạch Kim III
51. 692,329 ngọc lục bảo IV
52. 691,060 -
53. 686,270 Bạch Kim IV
54. 673,716 -
55. 672,019 -
56. 667,087 Bạc IV
57. 664,602 ngọc lục bảo I
58. 655,746 ngọc lục bảo II
59. 647,031 -
60. 640,300 Bạch Kim II
61. 638,951 -
62. 630,827 Vàng I
63. 622,224 -
64. 617,089 -
65. 616,979 -
66. 614,399 Vàng III
67. 611,274 -
68. 609,520 -
69. 608,851 ngọc lục bảo IV
70. 604,410 Bạch Kim II
71. 596,225 ngọc lục bảo IV
72. 594,649 -
73. 593,994 Bạch Kim II
74. 589,798 Bạch Kim I
75. 587,303 -
76. 585,628 Vàng I
77. 584,631 -
78. 583,290 -
79. 581,568 -
80. 575,458 ngọc lục bảo IV
81. 574,255 -
82. 564,761 -
83. 564,570 -
84. 562,354 Đồng I
85. 562,149 Bạc III
86. 561,751 Bạc IV
87. 561,264 ngọc lục bảo III
88. 560,016 Bạch Kim IV
89. 553,866 Vàng IV
90. 551,396 -
91. 549,081 ngọc lục bảo IV
92. 548,218 Sắt I
93. 544,254 Bạch Kim II
94. 542,191 -
95. 541,948 Đồng IV
96. 541,744 -
97. 541,007 -
98. 539,033 Bạch Kim IV
99. 538,698 Vàng III
100. 533,928 -