Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,778,186 Cao Thủ
2. 3,747,710 Đồng IV
3. 3,715,605 ngọc lục bảo I
4. 3,643,994 Bạch Kim II
5. 3,632,001 Bạc III
6. 3,577,505 Kim Cương I
7. 3,401,646 Kim Cương I
8. 3,341,624 Bạc IV
9. 3,255,081 -
10. 3,181,788 -
11. 2,963,661 ngọc lục bảo I
12. 2,782,105 -
13. 2,768,502 Bạch Kim III
14. 2,720,216 ngọc lục bảo IV
15. 2,688,183 Vàng I
16. 2,665,825 Vàng II
17. 2,645,467 Đồng IV
18. 2,589,354 Bạc IV
19. 2,556,222 -
20. 2,548,249 -
21. 2,545,208 -
22. 2,511,510 -
23. 2,473,680 -
24. 2,420,400 ngọc lục bảo III
25. 2,403,493 -
26. 2,350,104 -
27. 2,349,230 Bạch Kim IV
28. 2,277,592 Đồng I
29. 2,277,507 -
30. 2,228,298 Bạch Kim II
31. 2,220,886 Bạch Kim IV
32. 2,215,233 -
33. 2,186,856 Bạch Kim III
34. 2,116,809 Đồng IV
35. 2,104,010 Vàng III
36. 2,103,067 ngọc lục bảo II
37. 2,089,822 -
38. 2,077,389 -
39. 2,069,435 Kim Cương III
40. 2,052,511 Vàng II
41. 2,033,057 Bạch Kim I
42. 2,016,559 -
43. 2,000,010 -
44. 1,989,320 -
45. 1,968,759 Kim Cương I
46. 1,961,921 -
47. 1,915,256 -
48. 1,907,852 -
49. 1,888,716 -
50. 1,875,592 Đồng II
51. 1,875,278 -
52. 1,871,627 -
53. 1,841,019 Bạch Kim II
54. 1,833,157 -
55. 1,830,673 Vàng IV
56. 1,824,517 Kim Cương II
57. 1,823,985 ngọc lục bảo III
58. 1,794,944 Đồng II
59. 1,794,881 ngọc lục bảo IV
60. 1,782,942 -
61. 1,781,547 Bạch Kim II
62. 1,780,842 Bạch Kim III
63. 1,779,375 ngọc lục bảo II
64. 1,773,630 ngọc lục bảo IV
65. 1,772,670 -
66. 1,768,669 ngọc lục bảo III
67. 1,758,039 Bạch Kim IV
68. 1,756,722 -
69. 1,753,879 ngọc lục bảo I
70. 1,753,660 Bạch Kim III
71. 1,753,430 -
72. 1,730,916 ngọc lục bảo III
73. 1,726,382 ngọc lục bảo III
74. 1,718,014 Bạc IV
75. 1,713,850 Bạc I
76. 1,709,534 -
77. 1,691,258 Bạc II
78. 1,685,749 Kim Cương IV
79. 1,685,288 Cao Thủ
80. 1,670,275 -
81. 1,655,534 -
82. 1,633,173 -
83. 1,632,681 ngọc lục bảo III
84. 1,610,438 -
85. 1,604,537 Bạch Kim III
86. 1,601,506 ngọc lục bảo I
87. 1,599,077 ngọc lục bảo II
88. 1,593,909 ngọc lục bảo IV
89. 1,589,573 Vàng III
90. 1,584,452 ngọc lục bảo IV
91. 1,583,039 ngọc lục bảo IV
92. 1,577,453 -
93. 1,574,872 -
94. 1,571,052 Kim Cương II
95. 1,570,153 Vàng IV
96. 1,558,171 Bạch Kim IV
97. 1,548,555 Bạc III
98. 1,538,341 -
99. 1,523,518 Bạch Kim II
100. 1,519,017 -