Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,349,701 ngọc lục bảo III
2. 4,341,796 Cao Thủ
3. 4,260,308 Cao Thủ
4. 4,142,758 Cao Thủ
5. 4,118,536 Kim Cương IV
6. 3,933,457 ngọc lục bảo II
7. 3,914,106 ngọc lục bảo IV
8. 3,828,734 Kim Cương IV
9. 3,724,436 Bạc IV
10. 3,591,815 Bạch Kim II
11. 3,555,267 Kim Cương IV
12. 3,520,258 Vàng I
13. 3,510,706 Cao Thủ
14. 3,495,196 -
15. 3,337,219 ngọc lục bảo II
16. 3,280,353 -
17. 3,247,537 ngọc lục bảo IV
18. 3,236,500 -
19. 3,162,509 Kim Cương IV
20. 3,113,814 Bạch Kim IV
21. 3,112,575 Cao Thủ
22. 3,042,411 -
23. 3,031,684 ngọc lục bảo I
24. 2,800,567 Cao Thủ
25. 2,770,865 ngọc lục bảo III
26. 2,754,696 Đồng IV
27. 2,743,822 ngọc lục bảo I
28. 2,706,984 Cao Thủ
29. 2,642,046 -
30. 2,634,511 Bạch Kim I
31. 2,625,515 Kim Cương IV
32. 2,622,784 Bạch Kim IV
33. 2,605,296 ngọc lục bảo III
34. 2,602,979 Cao Thủ
35. 2,592,004 -
36. 2,584,381 Kim Cương IV
37. 2,582,210 Cao Thủ
38. 2,559,762 Cao Thủ
39. 2,540,654 -
40. 2,536,536 -
41. 2,500,149 Kim Cương IV
42. 2,489,800 Bạc IV
43. 2,486,778 -
44. 2,482,033 Đồng III
45. 2,471,488 ngọc lục bảo IV
46. 2,468,891 Bạch Kim IV
47. 2,468,583 -
48. 2,453,826 Kim Cương III
49. 2,441,686 Kim Cương III
50. 2,434,277 Bạc III
51. 2,432,228 Kim Cương IV
52. 2,423,997 -
53. 2,419,055 ngọc lục bảo I
54. 2,415,643 Kim Cương III
55. 2,415,014 -
56. 2,413,746 Cao Thủ
57. 2,409,560 -
58. 2,408,250 -
59. 2,407,025 Bạch Kim I
60. 2,395,366 Kim Cương III
61. 2,372,776 Bạch Kim I
62. 2,358,996 Bạch Kim III
63. 2,354,883 -
64. 2,351,009 ngọc lục bảo II
65. 2,348,926 Đồng II
66. 2,343,841 Kim Cương II
67. 2,342,122 Bạch Kim IV
68. 2,339,567 ngọc lục bảo II
69. 2,335,049 Kim Cương III
70. 2,277,614 Bạch Kim II
71. 2,270,802 -
72. 2,268,102 Đồng II
73. 2,266,725 ngọc lục bảo I
74. 2,258,275 ngọc lục bảo III
75. 2,255,356 Kim Cương IV
76. 2,251,606 Bạc I
77. 2,251,503 Kim Cương IV
78. 2,227,262 Đồng III
79. 2,221,047 -
80. 2,212,617 -
81. 2,205,824 -
82. 2,185,959 -
83. 2,185,450 -
84. 2,182,281 Bạc IV
85. 2,182,153 ngọc lục bảo I
86. 2,169,570 Bạch Kim II
87. 2,152,971 Bạch Kim III
88. 2,152,449 Vàng IV
89. 2,140,351 Đồng III
90. 2,137,570 Kim Cương III
91. 2,137,380 Bạch Kim II
92. 2,136,828 ngọc lục bảo II
93. 2,126,848 -
94. 2,122,839 Bạc III
95. 2,120,685 -
96. 2,118,445 Bạch Kim IV
97. 2,113,356 -
98. 2,113,203 Vàng III
99. 2,111,093 ngọc lục bảo II
100. 2,110,204 Kim Cương IV