Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,103,714 Kim Cương II
2. 4,987,801 -
3. 3,933,235 ngọc lục bảo I
4. 3,756,483 Kim Cương I
5. 3,607,551 Bạch Kim IV
6. 3,333,633 Cao Thủ
7. 3,241,522 ngọc lục bảo IV
8. 3,179,008 Thách Đấu
9. 3,004,851 Kim Cương III
10. 2,934,738 Bạch Kim I
11. 2,878,142 ngọc lục bảo I
12. 2,827,795 Cao Thủ
13. 2,814,993 -
14. 2,737,935 -
15. 2,715,151 Sắt I
16. 2,582,974 -
17. 2,547,079 -
18. 2,539,812 Kim Cương IV
19. 2,494,061 ngọc lục bảo IV
20. 2,444,731 Kim Cương IV
21. 2,432,525 Kim Cương I
22. 2,403,834 ngọc lục bảo IV
23. 2,399,703 -
24. 2,388,502 ngọc lục bảo III
25. 2,371,257 -
26. 2,348,723 Cao Thủ
27. 2,330,788 -
28. 2,320,301 Đồng II
29. 2,317,655 Kim Cương IV
30. 2,295,713 Bạch Kim III
31. 2,284,113 ngọc lục bảo I
32. 2,282,520 ngọc lục bảo IV
33. 2,243,310 -
34. 2,206,567 Bạch Kim III
35. 2,191,814 Kim Cương I
36. 2,151,876 ngọc lục bảo III
37. 2,102,540 -
38. 2,065,348 ngọc lục bảo I
39. 2,053,970 -
40. 2,049,844 Kim Cương II
41. 2,001,471 Kim Cương II
42. 1,998,334 Vàng III
43. 1,992,164 Vàng I
44. 1,974,906 Kim Cương III
45. 1,947,517 ngọc lục bảo II
46. 1,947,109 Bạch Kim IV
47. 1,918,835 -
48. 1,914,602 -
49. 1,896,271 Bạch Kim IV
50. 1,895,690 ngọc lục bảo IV
51. 1,893,191 Bạc II
52. 1,874,394 Kim Cương III
53. 1,869,047 ngọc lục bảo I
54. 1,833,059 Kim Cương II
55. 1,820,970 Bạch Kim II
56. 1,792,207 Đồng III
57. 1,787,949 ngọc lục bảo IV
58. 1,784,137 Cao Thủ
59. 1,782,975 -
60. 1,781,606 -
61. 1,778,687 Bạch Kim I
62. 1,770,211 ngọc lục bảo III
63. 1,743,057 -
64. 1,736,965 Kim Cương IV
65. 1,730,033 -
66. 1,698,192 ngọc lục bảo I
67. 1,694,314 -
68. 1,665,036 Kim Cương I
69. 1,656,577 Kim Cương III
70. 1,652,905 Vàng I
71. 1,652,849 ngọc lục bảo III
72. 1,649,881 -
73. 1,646,658 ngọc lục bảo IV
74. 1,638,891 Vàng IV
75. 1,634,888 Bạch Kim I
76. 1,625,589 Đồng II
77. 1,624,579 Bạc III
78. 1,602,082 -
79. 1,589,701 Cao Thủ
80. 1,586,130 Bạch Kim III
81. 1,569,030 Kim Cương IV
82. 1,565,683 Kim Cương III
83. 1,565,554 Vàng III
84. 1,537,745 Kim Cương IV
85. 1,535,936 ngọc lục bảo III
86. 1,534,036 Bạc II
87. 1,527,820 Kim Cương II
88. 1,517,894 -
89. 1,509,833 Kim Cương I
90. 1,505,335 ngọc lục bảo IV
91. 1,501,902 Bạc II
92. 1,500,358 ngọc lục bảo III
93. 1,498,823 Kim Cương IV
94. 1,483,486 Kim Cương IV
95. 1,482,659 Kim Cương IV
96. 1,480,304 -
97. 1,476,344 Bạc IV
98. 1,475,219 Bạch Kim II
99. 1,471,294 Đồng III
100. 1,468,774 -