Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,027,017 Bạch Kim III
2. 690,541 Đồng III
3. 676,172 Kim Cương II
4. 610,569 Vàng IV
5. 589,921 Bạch Kim II
6. 575,588 Kim Cương I
7. 574,612 Bạch Kim IV
8. 568,643 Vàng IV
9. 564,295 ngọc lục bảo II
10. 562,210 -
11. 544,366 Đại Cao Thủ
12. 518,247 Vàng IV
13. 497,500 Bạch Kim I
14. 488,588 ngọc lục bảo III
15. 483,802 ngọc lục bảo III
16. 460,883 Kim Cương I
17. 459,644 Vàng I
18. 457,012 ngọc lục bảo II
19. 438,647 Kim Cương I
20. 427,207 Bạc II
21. 426,876 Kim Cương III
22. 424,510 ngọc lục bảo IV
23. 423,701 Kim Cương II
24. 416,424 Cao Thủ
25. 412,048 Kim Cương IV
26. 411,589 Cao Thủ
27. 404,875 ngọc lục bảo III
28. 403,920 Bạch Kim III
29. 399,635 Cao Thủ
30. 393,874 Bạch Kim IV
31. 392,966 Sắt IV
32. 391,750 Bạch Kim IV
33. 390,656 Kim Cương II
34. 387,094 Bạch Kim II
35. 386,908 Kim Cương IV
36. 384,982 Bạc II
37. 384,264 Đồng I
38. 383,079 Kim Cương III
39. 380,829 Bạch Kim II
40. 379,731 Vàng IV
41. 374,863 Bạch Kim IV
42. 372,141 Kim Cương II
43. 364,480 Bạch Kim III
44. 363,085 ngọc lục bảo I
45. 362,769 Kim Cương I
46. 358,187 Bạch Kim II
47. 355,308 ngọc lục bảo IV
48. 354,343 ngọc lục bảo IV
49. 353,559 Bạc I
50. 348,387 Kim Cương I
51. 344,715 Cao Thủ
52. 344,304 Bạch Kim IV
53. 337,875 Vàng III
54. 336,988 Cao Thủ
55. 336,168 Bạch Kim IV
56. 335,848 Cao Thủ
57. 333,640 Bạch Kim IV
58. 333,341 Kim Cương II
59. 329,118 Đồng IV
60. 323,730 ngọc lục bảo III
61. 322,877 ngọc lục bảo IV
62. 319,747 Bạch Kim II
63. 319,360 Bạch Kim III
64. 318,874 Vàng III
65. 316,516 Kim Cương II
66. 315,508 ngọc lục bảo I
67. 314,826 ngọc lục bảo I
68. 314,674 Kim Cương III
69. 313,871 Kim Cương III
70. 312,485 Bạch Kim II
71. 311,285 ngọc lục bảo III
72. 310,550 ngọc lục bảo I
73. 309,737 Cao Thủ
74. 309,379 Bạch Kim III
75. 308,702 Bạch Kim II
76. 308,061 Cao Thủ
77. 305,626 Kim Cương I
78. 305,303 Bạch Kim II
79. 305,203 Bạc III
80. 304,240 Vàng IV
81. 302,949 Bạch Kim I
82. 301,675 Kim Cương IV
83. 300,727 ngọc lục bảo III
84. 299,909 Cao Thủ
85. 299,883 Vàng III
86. 299,148 Bạch Kim II
87. 299,133 Đại Cao Thủ
88. 298,589 Bạch Kim III
89. 298,428 Vàng IV
90. 297,291 ngọc lục bảo I
91. 295,989 ngọc lục bảo IV
92. 294,945 Bạc IV
93. 294,921 -
94. 293,506 ngọc lục bảo III
95. 291,685 ngọc lục bảo IV
96. 291,492 Bạc III
97. 291,297 Bạc IV
98. 291,005 ngọc lục bảo I
99. 289,883 Đồng IV
100. 288,249 Bạc III