Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,588,111 Kim Cương I
2. 1,515,443 -
3. 1,373,497 ngọc lục bảo I
4. 1,219,132 -
5. 1,160,026 ngọc lục bảo IV
6. 1,070,703 -
7. 1,016,342 -
8. 1,011,871 Vàng IV
9. 1,001,454 Bạch Kim I
10. 973,418 ngọc lục bảo IV
11. 967,149 Kim Cương III
12. 941,075 Vàng I
13. 881,259 Bạch Kim I
14. 872,893 ngọc lục bảo I
15. 800,537 -
16. 787,966 -
17. 776,989 -
18. 742,059 ngọc lục bảo IV
19. 734,861 Bạch Kim II
20. 733,932 Vàng IV
21. 715,319 Kim Cương IV
22. 697,881 Kim Cương III
23. 697,469 ngọc lục bảo II
24. 680,478 ngọc lục bảo III
25. 642,452 Bạc IV
26. 598,942 Bạch Kim I
27. 594,733 -
28. 585,203 ngọc lục bảo I
29. 569,825 Kim Cương II
30. 569,588 -
31. 565,074 ngọc lục bảo IV
32. 562,908 ngọc lục bảo II
33. 561,853 -
34. 560,888 Đồng II
35. 540,883 -
36. 535,096 Đồng IV
37. 516,239 -
38. 515,869 -
39. 508,531 ngọc lục bảo III
40. 495,444 -
41. 493,517 Kim Cương III
42. 492,613 -
43. 489,263 Cao Thủ
44. 489,222 -
45. 484,197 Vàng IV
46. 479,695 -
47. 477,214 Cao Thủ
48. 474,540 -
49. 474,340 Đồng III
50. 472,128 -
51. 471,631 ngọc lục bảo II
52. 467,665 Kim Cương III
53. 467,131 -
54. 465,161 -
55. 459,280 -
56. 459,183 ngọc lục bảo IV
57. 456,042 -
58. 447,125 -
59. 445,943 Bạch Kim III
60. 437,623 ngọc lục bảo IV
61. 434,492 -
62. 429,008 -
63. 428,729 -
64. 424,142 Bạch Kim III
65. 422,876 Cao Thủ
66. 421,694 Đồng II
67. 420,081 -
68. 414,139 -
69. 410,845 -
70. 410,698 -
71. 399,470 ngọc lục bảo II
72. 396,728 -
73. 396,081 Cao Thủ
74. 394,344 -
75. 394,124 Kim Cương I
76. 392,839 ngọc lục bảo III
77. 390,701 -
78. 384,449 Bạc IV
79. 384,248 Bạch Kim II
80. 382,953 -
81. 382,512 Cao Thủ
82. 377,119 -
83. 375,693 -
84. 373,313 Kim Cương IV
85. 369,665 Bạch Kim II
86. 365,504 Bạch Kim III
87. 364,903 -
88. 363,627 Bạc I
89. 362,299 ngọc lục bảo IV
90. 360,556 -
91. 359,680 -
92. 356,109 -
93. 354,820 Kim Cương III
94. 354,265 -
95. 350,271 Đồng I
96. 347,408 Vàng III
97. 344,450 Bạc II
98. 344,294 Bạch Kim II
99. 344,097 Bạc IV
100. 343,984 Bạch Kim IV