Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,400,650 -
2. 1,651,302 -
3. 1,369,259 -
4. 954,297 Bạc III
5. 819,856 Kim Cương III
6. 797,359 Đồng III
7. 784,036 -
8. 774,448 Bạch Kim I
9. 764,690 Vàng I
10. 745,515 -
11. 710,924 -
12. 709,959 Đồng III
13. 652,148 -
14. 646,939 -
15. 623,007 -
16. 613,334 -
17. 609,817 -
18. 600,351 -
19. 583,536 Vàng IV
20. 568,433 -
21. 536,623 -
22. 507,963 Kim Cương II
23. 496,845 Bạc III
24. 495,222 -
25. 494,403 -
26. 479,357 ngọc lục bảo I
27. 478,554 -
28. 470,543 -
29. 466,029 -
30. 460,485 -
31. 441,199 ngọc lục bảo I
32. 436,485 -
33. 433,916 -
34. 430,344 -
35. 425,314 ngọc lục bảo III
36. 423,970 Bạch Kim I
37. 417,229 -
38. 412,760 -
39. 410,926 Bạc III
40. 405,066 Bạc IV
41. 389,916 Đồng I
42. 389,681 Bạch Kim IV
43. 389,151 -
44. 388,603 -
45. 386,622 -
46. 384,122 ngọc lục bảo I
47. 375,397 -
48. 372,967 -
49. 370,489 -
50. 365,069 -
51. 357,682 -
52. 351,024 Bạc II
53. 348,919 -
54. 346,837 Bạc III
55. 341,404 ngọc lục bảo IV
56. 339,285 -
57. 335,163 Vàng II
58. 332,077 -
59. 331,367 -
60. 327,518 -
61. 322,510 -
62. 319,840 ngọc lục bảo III
63. 315,643 -
64. 306,882 ngọc lục bảo II
65. 305,978 -
66. 301,493 -
67. 299,848 ngọc lục bảo IV
68. 293,796 -
69. 286,032 -
70. 285,241 Bạch Kim IV
71. 283,004 Cao Thủ
72. 282,304 -
73. 281,880 Vàng I
74. 281,193 Kim Cương IV
75. 280,135 Đồng II
76. 279,644 ngọc lục bảo I
77. 279,286 -
78. 278,241 -
79. 275,776 Bạc IV
80. 275,039 Bạch Kim II
81. 271,899 Bạch Kim II
82. 270,446 Vàng III
83. 269,831 -
84. 269,778 ngọc lục bảo IV
85. 268,022 -
86. 267,908 Bạch Kim I
87. 267,838 Kim Cương II
88. 267,833 -
89. 267,797 Đồng IV
90. 266,858 -
91. 262,497 Kim Cương IV
92. 262,282 ngọc lục bảo II
93. 260,924 Đồng IV
94. 260,902 Kim Cương IV
95. 260,356 -
96. 258,367 Đồng I
97. 256,213 -
98. 255,935 Bạch Kim III
99. 253,516 -
100. 253,437 Kim Cương I