Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,690,304 -
2. 2,518,501 -
3. 2,434,895 Bạc III
4. 2,260,942 Vàng II
5. 2,241,606 Bạc I
6. 2,190,973 -
7. 2,141,309 Bạc III
8. 2,132,229 -
9. 1,612,365 Bạc IV
10. 1,584,567 Kim Cương III
11. 1,529,097 ngọc lục bảo I
12. 1,522,748 ngọc lục bảo IV
13. 1,464,864 ngọc lục bảo II
14. 1,461,659 Vàng IV
15. 1,440,460 -
16. 1,420,694 -
17. 1,363,947 ngọc lục bảo I
18. 1,351,033 ngọc lục bảo IV
19. 1,337,542 Đồng I
20. 1,336,676 Kim Cương III
21. 1,328,903 -
22. 1,328,004 Bạch Kim II
23. 1,306,458 Bạch Kim I
24. 1,292,424 Vàng I
25. 1,291,448 -
26. 1,287,858 Bạch Kim II
27. 1,278,212 Bạch Kim I
28. 1,260,200 ngọc lục bảo IV
29. 1,258,530 -
30. 1,258,208 ngọc lục bảo II
31. 1,257,470 -
32. 1,255,174 Bạch Kim I
33. 1,243,920 -
34. 1,224,695 Kim Cương II
35. 1,216,289 ngọc lục bảo III
36. 1,212,592 ngọc lục bảo II
37. 1,185,615 ngọc lục bảo III
38. 1,180,533 -
39. 1,177,440 -
40. 1,160,326 -
41. 1,135,621 Kim Cương IV
42. 1,107,408 ngọc lục bảo IV
43. 1,104,099 -
44. 1,082,169 Đồng III
45. 1,081,894 Bạch Kim II
46. 1,073,057 Bạch Kim I
47. 1,069,146 Bạch Kim I
48. 1,066,808 ngọc lục bảo II
49. 1,055,699 Vàng IV
50. 1,054,844 -
51. 1,041,870 Kim Cương III
52. 1,033,694 -
53. 1,025,924 -
54. 1,016,943 -
55. 1,016,015 Vàng IV
56. 1,008,524 ngọc lục bảo III
57. 1,003,052 -
58. 995,423 Bạc I
59. 987,551 ngọc lục bảo IV
60. 987,500 Kim Cương II
61. 978,953 -
62. 976,299 Kim Cương IV
63. 970,474 Bạch Kim IV
64. 955,914 ngọc lục bảo III
65. 955,271 ngọc lục bảo II
66. 952,508 Bạc III
67. 950,228 Kim Cương IV
68. 944,842 -
69. 944,370 Bạch Kim IV
70. 943,936 -
71. 936,607 -
72. 936,009 ngọc lục bảo I
73. 935,775 ngọc lục bảo II
74. 926,604 Bạch Kim IV
75. 921,269 -
76. 916,704 Bạch Kim II
77. 913,667 Kim Cương IV
78. 903,905 ngọc lục bảo IV
79. 903,257 Bạch Kim II
80. 902,961 -
81. 898,301 -
82. 896,535 -
83. 892,633 Bạch Kim II
84. 889,896 ngọc lục bảo I
85. 887,633 -
86. 883,013 -
87. 880,511 Kim Cương I
88. 873,897 -
89. 872,751 Bạc IV
90. 856,923 -
91. 851,435 -
92. 850,499 -
93. 848,899 -
94. 843,529 -
95. 841,787 Vàng IV
96. 838,056 ngọc lục bảo III
97. 837,525 -
98. 834,834 Bạc II
99. 832,634 -
100. 827,977 -