Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,911,594 ngọc lục bảo III
2. 2,784,727 ngọc lục bảo IV
3. 2,491,842 Kim Cương II
4. 2,052,009 Bạch Kim II
5. 2,014,968 Bạch Kim III
6. 1,731,420 Kim Cương II
7. 1,713,777 ngọc lục bảo III
8. 1,699,533 -
9. 1,650,988 ngọc lục bảo I
10. 1,552,908 Kim Cương II
11. 1,549,776 ngọc lục bảo IV
12. 1,548,481 ngọc lục bảo III
13. 1,536,356 ngọc lục bảo I
14. 1,534,254 Đồng III
15. 1,492,348 ngọc lục bảo I
16. 1,471,330 Kim Cương II
17. 1,443,964 -
18. 1,429,410 -
19. 1,402,301 ngọc lục bảo III
20. 1,397,930 -
21. 1,396,305 Đồng III
22. 1,369,208 Kim Cương I
23. 1,347,643 -
24. 1,347,129 Vàng III
25. 1,327,762 Bạch Kim II
26. 1,303,347 Đồng IV
27. 1,279,432 ngọc lục bảo I
28. 1,279,150 Kim Cương III
29. 1,257,169 Kim Cương IV
30. 1,200,172 Kim Cương IV
31. 1,188,745 -
32. 1,142,236 Bạch Kim III
33. 1,127,517 Vàng IV
34. 1,124,170 ngọc lục bảo IV
35. 1,111,494 Vàng III
36. 1,108,678 -
37. 1,098,271 -
38. 1,097,579 -
39. 1,088,244 Bạc II
40. 1,065,778 -
41. 1,058,031 ngọc lục bảo IV
42. 1,051,779 ngọc lục bảo IV
43. 1,042,928 Kim Cương III
44. 1,040,600 Kim Cương IV
45. 1,034,426 -
46. 1,024,458 Vàng III
47. 1,020,907 Vàng III
48. 1,018,105 Đồng II
49. 1,016,165 ngọc lục bảo III
50. 989,678 Kim Cương I
51. 984,763 Kim Cương IV
52. 981,314 Bạch Kim IV
53. 976,940 ngọc lục bảo II
54. 974,419 -
55. 970,800 -
56. 969,482 Đồng I
57. 965,943 ngọc lục bảo IV
58. 965,165 Sắt I
59. 955,185 -
60. 937,504 Bạch Kim IV
61. 935,222 -
62. 932,058 Kim Cương III
63. 926,353 Bạch Kim II
64. 916,949 ngọc lục bảo IV
65. 910,369 -
66. 907,161 Bạch Kim I
67. 892,012 -
68. 885,862 Đồng I
69. 885,821 Bạch Kim II
70. 879,825 Vàng III
71. 878,071 Đồng III
72. 871,384 -
73. 868,424 -
74. 860,676 -
75. 859,453 Bạch Kim III
76. 853,576 Bạch Kim II
77. 851,012 Bạch Kim I
78. 846,655 -
79. 844,664 ngọc lục bảo IV
80. 837,914 ngọc lục bảo I
81. 833,990 -
82. 832,765 -
83. 831,787 Cao Thủ
84. 830,447 ngọc lục bảo III
85. 826,869 -
86. 823,790 Kim Cương II
87. 823,259 -
88. 813,735 -
89. 812,254 Bạch Kim III
90. 810,800 Cao Thủ
91. 808,110 -
92. 806,357 Bạch Kim II
93. 802,472 -
94. 800,141 -
95. 799,634 -
96. 794,161 Kim Cương III
97. 793,476 Kim Cương I
98. 791,728 Kim Cương III
99. 790,727 Bạch Kim IV
100. 788,251 -