Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,965,513 -
2. 1,819,859 ngọc lục bảo I
3. 1,541,688 Vàng III
4. 1,412,802 ngọc lục bảo III
5. 1,080,344 Bạch Kim II
6. 1,076,309 -
7. 1,016,791 -
8. 1,003,361 ngọc lục bảo I
9. 991,899 -
10. 974,764 Kim Cương I
11. 905,658 Bạch Kim III
12. 903,982 ngọc lục bảo I
13. 876,284 Bạc III
14. 857,394 Kim Cương III
15. 792,120 Kim Cương I
16. 787,730 ngọc lục bảo I
17. 783,088 -
18. 778,887 -
19. 769,694 Thách Đấu
20. 751,666 -
21. 746,171 Đồng II
22. 734,441 Vàng III
23. 732,023 Kim Cương III
24. 725,326 -
25. 722,945 Bạch Kim IV
26. 721,743 Bạc II
27. 718,964 -
28. 709,003 Bạch Kim I
29. 707,221 -
30. 702,885 ngọc lục bảo II
31. 701,810 -
32. 701,656 Bạch Kim IV
33. 690,852 -
34. 687,372 -
35. 685,615 Vàng IV
36. 682,475 ngọc lục bảo I
37. 668,124 Kim Cương IV
38. 666,646 Kim Cương II
39. 661,489 ngọc lục bảo II
40. 654,712 ngọc lục bảo III
41. 654,248 -
42. 641,620 Cao Thủ
43. 639,017 Bạch Kim IV
44. 637,844 Bạch Kim II
45. 633,954 -
46. 626,799 -
47. 625,694 -
48. 619,891 ngọc lục bảo IV
49. 613,303 Đồng III
50. 611,280 Bạch Kim III
51. 610,637 ngọc lục bảo I
52. 609,244 -
53. 606,974 Bạch Kim III
54. 602,526 Vàng II
55. 590,605 Kim Cương IV
56. 588,251 -
57. 586,810 -
58. 585,337 -
59. 579,518 ngọc lục bảo I
60. 577,575 Đồng II
61. 575,363 -
62. 574,150 Kim Cương III
63. 573,738 Kim Cương II
64. 573,542 -
65. 565,526 Bạc III
66. 564,059 Kim Cương III
67. 563,185 ngọc lục bảo II
68. 561,608 Kim Cương III
69. 558,677 ngọc lục bảo I
70. 557,604 -
71. 555,154 ngọc lục bảo I
72. 554,085 Bạch Kim IV
73. 547,312 ngọc lục bảo IV
74. 545,913 -
75. 544,157 Vàng IV
76. 540,525 ngọc lục bảo III
77. 537,369 Bạch Kim II
78. 536,636 ngọc lục bảo IV
79. 532,016 -
80. 527,496 ngọc lục bảo III
81. 525,514 ngọc lục bảo IV
82. 525,023 Đồng II
83. 524,808 -
84. 520,225 ngọc lục bảo III
85. 519,031 Cao Thủ
86. 518,100 Bạch Kim III
87. 517,041 Bạch Kim IV
88. 515,872 Bạch Kim II
89. 509,639 Đại Cao Thủ
90. 502,776 -
91. 501,853 -
92. 500,870 Bạch Kim II
93. 499,338 Đồng IV
94. 496,566 Bạch Kim III
95. 496,028 Kim Cương IV
96. 494,919 -
97. 492,840 -
98. 491,176 Cao Thủ
99. 491,106 Bạc I
100. 490,587 ngọc lục bảo IV