Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,703,300 Bạc IV
2. 1,865,290 Bạc IV
3. 1,766,535 Bạc IV
4. 1,734,084 Đồng II
5. 1,666,575 -
6. 1,608,075 Bạch Kim III
7. 1,587,481 -
8. 1,529,631 ngọc lục bảo II
9. 1,464,888 Bạch Kim III
10. 1,430,071 Cao Thủ
11. 1,410,900 Bạc III
12. 1,405,691 ngọc lục bảo IV
13. 1,387,460 Bạc III
14. 1,352,746 ngọc lục bảo IV
15. 1,341,380 -
16. 1,243,086 Kim Cương II
17. 1,241,531 Bạc III
18. 1,237,246 Bạch Kim IV
19. 1,208,171 Kim Cương III
20. 1,184,835 Bạch Kim IV
21. 1,171,762 ngọc lục bảo IV
22. 1,164,887 Đồng IV
23. 1,146,871 -
24. 1,111,941 Đồng II
25. 1,109,787 Đồng I
26. 1,096,221 Vàng II
27. 1,095,374 Bạch Kim IV
28. 1,087,491 ngọc lục bảo IV
29. 1,082,390 Bạch Kim III
30. 1,051,321 ngọc lục bảo I
31. 1,047,599 ngọc lục bảo II
32. 1,043,940 ngọc lục bảo I
33. 1,027,732 ngọc lục bảo IV
34. 1,018,466 -
35. 1,005,240 Bạc IV
36. 996,376 -
37. 991,743 -
38. 988,630 ngọc lục bảo IV
39. 984,331 Kim Cương IV
40. 982,492 ngọc lục bảo I
41. 981,503 ngọc lục bảo III
42. 966,145 Đồng I
43. 955,722 Bạch Kim II
44. 944,110 Kim Cương III
45. 941,338 Đồng IV
46. 927,796 -
47. 924,305 Sắt III
48. 911,648 -
49. 911,141 Kim Cương IV
50. 907,756 -
51. 888,069 Bạch Kim I
52. 882,682 Đồng II
53. 868,858 ngọc lục bảo I
54. 868,016 ngọc lục bảo II
55. 863,625 -
56. 861,904 ngọc lục bảo II
57. 860,549 Kim Cương II
58. 859,333 -
59. 858,532 Bạch Kim II
60. 856,025 -
61. 850,268 -
62. 840,774 Bạc IV
63. 840,479 Bạc IV
64. 839,473 ngọc lục bảo IV
65. 837,541 ngọc lục bảo IV
66. 836,722 -
67. 836,166 -
68. 831,531 Kim Cương IV
69. 826,741 Đồng IV
70. 824,159 ngọc lục bảo III
71. 823,853 Sắt III
72. 816,625 Bạc III
73. 816,327 ngọc lục bảo IV
74. 816,142 ngọc lục bảo IV
75. 815,612 -
76. 812,351 Đồng I
77. 810,494 Vàng I
78. 798,028 Kim Cương I
79. 797,393 Đồng IV
80. 793,943 -
81. 793,908 Cao Thủ
82. 793,018 -
83. 780,459 -
84. 779,498 Bạch Kim I
85. 777,620 ngọc lục bảo I
86. 776,429 Vàng III
87. 775,155 -
88. 770,438 Kim Cương III
89. 764,031 Bạc III
90. 761,993 Kim Cương IV
91. 759,163 Đồng II
92. 758,825 Đồng III
93. 758,521 -
94. 757,046 Kim Cương I
95. 755,505 Đồng III
96. 748,759 Đồng II
97. 746,141 ngọc lục bảo IV
98. 746,125 ngọc lục bảo III
99. 745,276 Bạch Kim I
100. 745,227 Bạch Kim III