Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,035,168 ngọc lục bảo II
2. 1,923,752 Vàng IV
3. 1,690,190 Bạch Kim III
4. 1,689,230 Đồng IV
5. 1,676,798 Bạch Kim I
6. 1,616,752 Vàng III
7. 1,610,403 Kim Cương II
8. 1,608,047 -
9. 1,561,941 Bạch Kim II
10. 1,377,429 Kim Cương I
11. 1,355,949 -
12. 1,344,936 -
13. 1,340,238 Cao Thủ
14. 1,310,815 -
15. 1,300,386 -
16. 1,283,091 Sắt II
17. 1,281,099 ngọc lục bảo III
18. 1,269,956 -
19. 1,255,182 ngọc lục bảo I
20. 1,254,957 Bạc IV
21. 1,250,818 -
22. 1,248,163 ngọc lục bảo I
23. 1,214,892 ngọc lục bảo IV
24. 1,212,293 ngọc lục bảo III
25. 1,211,045 Bạch Kim II
26. 1,208,906 Bạch Kim IV
27. 1,201,698 Bạc IV
28. 1,193,854 ngọc lục bảo III
29. 1,193,824 Bạc IV
30. 1,168,235 ngọc lục bảo I
31. 1,161,203 ngọc lục bảo II
32. 1,160,035 Vàng III
33. 1,159,072 Kim Cương IV
34. 1,158,391 Kim Cương III
35. 1,157,584 ngọc lục bảo III
36. 1,152,001 Đồng II
37. 1,139,652 ngọc lục bảo III
38. 1,138,064 -
39. 1,137,043 Bạc I
40. 1,131,256 Đồng II
41. 1,119,609 Bạch Kim I
42. 1,115,925 ngọc lục bảo I
43. 1,109,436 -
44. 1,108,579 -
45. 1,101,115 Đồng II
46. 1,100,222 ngọc lục bảo IV
47. 1,093,670 -
48. 1,090,951 -
49. 1,090,927 Bạch Kim IV
50. 1,079,324 Vàng IV
51. 1,079,259 Bạch Kim IV
52. 1,066,888 ngọc lục bảo I
53. 1,065,173 Bạch Kim II
54. 1,051,577 Bạc I
55. 1,043,510 Vàng IV
56. 1,039,479 -
57. 1,037,531 Vàng I
58. 1,031,610 Đồng II
59. 1,028,851 Vàng I
60. 1,026,962 ngọc lục bảo IV
61. 1,019,132 Vàng I
62. 1,017,429 Kim Cương I
63. 1,013,834 Bạch Kim IV
64. 1,007,006 Bạc I
65. 998,405 Bạch Kim II
66. 997,928 Cao Thủ
67. 997,083 -
68. 993,702 Kim Cương IV
69. 985,586 Vàng I
70. 984,257 -
71. 982,142 Bạc II
72. 980,824 Bạch Kim III
73. 979,723 -
74. 973,546 Vàng II
75. 973,212 Bạc IV
76. 968,514 -
77. 962,300 -
78. 961,163 Bạch Kim IV
79. 952,978 Bạch Kim II
80. 950,906 Kim Cương III
81. 944,775 ngọc lục bảo IV
82. 941,126 -
83. 939,868 Cao Thủ
84. 939,734 Bạc II
85. 936,923 Đồng II
86. 933,358 Đồng I
87. 932,365 -
88. 931,222 Kim Cương IV
89. 926,094 ngọc lục bảo I
90. 925,419 Bạch Kim I
91. 924,905 Kim Cương IV
92. 919,066 Bạch Kim II
93. 918,240 Bạch Kim IV
94. 913,951 -
95. 910,439 -
96. 909,612 Thách Đấu
97. 906,952 Bạch Kim I
98. 899,529 -
99. 898,333 ngọc lục bảo III
100. 896,248 -